越南语
越南语 中的 mong muốn 是什么意思?
越南语 中的单词 mong muốn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mong muốn 的说明。
越南语 中的mong muốn 表示希望, 愿望, 渴望, 期望, 願望。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mong muốn 的含义
希望(desire) |
愿望(want) |
渴望(want) |
期望(want) |
願望(desire) |
查看更多示例
Một điều gì đó cậu luôn mong muốn? 你们 一直 想要 的 东西? |
Ngài không chỉ có quyền năng mà còn mong muốn giúp đỡ người ta (Ma-thi-ơ 8:1-3). 马太福音8:1-3)他大公无私、富于同情心、勇敢而又谦卑。 |
Tôi đã chưa thể đến tòa tháp như mong muốn rồi. 我 不能 翱翔 , 只要 你 喜欢 , 然后 。 |
Công việc của tôi là thỏa mãn tất cả những mong muốn của nhân viên của tôi sao? 难道 我 的 工作 还 包括 迎合 我 的 雇员... |
13, 14. a) Na-ô-mi mong muốn điều gì cho Ru-tơ và Ọt-ba? 13,14.( 甲)拿俄米希望路得和俄珥巴有怎样的归宿?( |
Các ứng dụng phải tuân thủ Chính sách về Phần mềm không mong muốn của Google. 应用必须符合 Google 的垃圾软件政策的规定,包括不能以有害或不受欢迎的方式使用设备硬件和网络。 |
Mong muốn nhận được đặc ân trong hội thánh có gì sai không? 弟兄渴望做长老或助理仆人是不对的吗? |
Và câu hỏi duy nhất là, liệu bạn cũng mong muốn như thế? 唯一的问题是, 你准备好了吗? |
Đó là mong muốn lớn nhất của em. 已经 是 我 最大 的 梦想 了 |
Ngài mong muốn khuyến khích chúng ta với đức tin. 祂渴望以信心激励我们。 |
Tôi mong muốn bạn suy nghĩ thoáng hơn. 我想鼓励你们敞开心胸 |
Xin lưu ý tại sao chúng ta mong muốn được sống lâu hơn. 请看看这里怎么说。[ |
Sau đó, tôi đi đến Palmyra, New York, mong muốn tìm ra câu trả lời. 之后,我前往纽约抛迈拉,迫切地想找到答案。 |
Ê-li-sê mong muốn phục vụ Ê-li càng lâu càng tốt 以利沙渴望一生追随以利亚 |
Thế nhưng, ngay cả những mong muốn này cũng có thể không thực hiện được. 话虽如此,有些已婚者却连这么正当的期望也得不到满足。 |
Chúa đã phán: “Nếu ngươi mong muốn điều đó ở nơi ta thì ngươi sẽ được như ý.” 主已宣告:「你向我求什么,就必为你成就。 |
Phần mềm không mong muốn là gì? 什麼是垃圾軟體? |
(2) Liên quan đến việc chữa trị, Nhân Chứng Giê-hô-va mong muốn điều gì? 2)如果接受治疗,耶和华见证人希望得到怎样的治疗?( |
Việc nhấn một phím có thể dẫn đến nhiều cuộc gọi không mong muốn hơn. 按下按键可能会招致更多不受欢迎的来电。 |
Cuộc tấn công này đã không đạt được mục tiêu mong muốn. 這次攻勢未能達成目標。 |
Đó mới chính là người lãnh đạo mà người dân Mỹ mong muốn. 这 正是 美国 人民 想 看到 的 领导 |
Adela, một chị cao tuổi, luôn mong muốn dành nhiều thì giờ hơn cho công việc rao giảng. 一个名叫雅德拉的年老姊妹一直想用更多时间传道。 |
1 Đức Giê-hô-va mong muốn người ta hạnh phúc. 1 耶和华希望他的子民快乐。 |
Đó là lòng tôi rất mong muốn! ),我的願望已滿足矣。 |
Không có gì ta mong muốn hơn điều đó. 这 是 我 最 希望 看到 的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mong muốn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。