越南语 中的 mấy 是什么意思?

越南语 中的单词 mấy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mấy 的说明。

越南语 中的mấy 表示几个, 多少, 一些。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mấy 的含义

几个

adverb

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
我的朋友说我是多产的作家,但我几个月没有写任何东西了。

多少

adverb

Mày có mấy cây vợt?
你有多少支球拍?

一些

noun

Nói rõ hơn, tôi e là tôi sẽ phải hong khô mấy bộ đồ dơ.
要解释这个现象,我可能要揭示一些黑暗面。

查看更多示例

Một anh trưởng lão nhiều kinh nghiệm đã nhận xét: “Thật vậy, chúng ta không đạt được kết quả gì mấy nếu chỉ quở trách anh em mà thôi”.
正如一位经验丰富的长老说:“你若仅是责骂弟兄,就不会成就什么事。”
Cha tôi không mấy là một quân nhân đúng nghĩa, chỉ là ông thấy tồi tệ vì không thể tham gia Chiến tranh Thế giới II bởi vì khuyết tật của mình, mặc dù họ cũng để cho ông ứng thí cuộc kiểm tra thể lực kéo dài vài tiếng đồng hồ trước giai đoạn cuối cùng, bài kiểm tra thị lực.
爸爸不是个很有军人作风的人; 他只是对自己因身体缺陷而没能参加二战 感到不快。 尽管他们的确让他一路通过了 长达数小时之久的军队体检, 直到最后一项 测视力。
Cẩn thận mấy bậc thang.
爬 樓梯 的 時候 要 小心 上面 都 結冰 了
Mà tại sao anh chui vô mấy chỗ đó?
你 怎么 到 那个 诊所 去 的
Tôi không thể tiếp tục làm việc cùng với mấy gã Ninja Trung Quốc săn đuổi chúng ta ngoài kia
我 不能 负担 做生意 与 一些 中国 忍者 在 一起 出自 狩猎 我们 。
Bây giờ tôi muốn một tấm chụp mấy cái bậc thang ở đây.
我 多 想 给 这些 台阶 拍照
Nhưng Sau-lơ đi tới mấy thành khác để tìm môn đồ của Chúa Giê-su.
但扫罗却到其他城镇去搜捕耶稣的跟从者。
Anh lo mấy thùng trên xe nhé.
你 負責馬車 里面 的
Sự tường thuật nói: “Vua truyền cho Át-bê-na, là người làm đầu các hoạn-quan mình, lấy trong con-cái Y-sơ-ra-ên, trong dòng vua, và trong hàng quan sang, mà đem đến mấy kẻ trai trẻ không có tật-nguyền, mặt-mày xinh-tốt, tập mọi sự khôn-ngoan, biết cách-trí, đủ sự thông-hiểu khoa-học, có thể đứng chầu trong cung vua”.—Đa-ni-ên 1:3, 4.
圣经的记载说:“王吩咐内臣长亚施比拿选一些以色列人、王室子孙和贵族来。 这些选出来的孩子要毫无缺陷、模样俊美、洞悉一切智慧、通晓知识、明辨事理,有能力在王宫里侍立任职。”——但以理书1:3,4。
Hãy cho tôi xem mấy viên kim cương.
讓 我 看看 鑽石
Ông không dùng mấy kẻ vớ vẩn này chứ?
你 不會 買 他 的 胡扯 吧 你會 不會 ? 寶寶
Tôi nghĩ cậu chụp mấy em hoạt náo viên đủ rồi đấy.
我 想 啦啦队 的 照片 拍得够 多 了
Khi mấy đứa con chúng tôi về đến nhà thì Loy đi làm với các anh ở nông trại của Tổ chức, và Thelma cùng với Sally gấp các khăn tay ở phòng giặt quần áo.
他们放学回来后,雷尔在社方的农场里跟弟兄们一起工作,茜尔玛和莎莉则在洗衣部摺手帕。
mấy điêu này bằng cách nào đó được để ý tới.
这些把戏多少已经露出了马脚
Tôi chẳng cả ngày biết mấy nhóc làm gì với cái máy vi tính dưới cái cây ấy đâu.
我不知道 他们整天在那棵树下干什么。
mấy em đã đáp với câu trả lời rất thú vị.
然后他们告诉了我一些非常有意思的事情。
Bây giờ mấy người đó đến rồi ạ
现在 那些 杂种 才 来
Vậy mấy người lái tàu hỏi: ‘Chúng tôi nên làm gì cho ông đặng hết có bão đây?’
于是水手问道:“我们该怎样处置你,才能使海浪平静呢?”
Các người sẽ ở đây tới mấy giờ?
你 会 在 这里 待 多久?
Không, tôi đã không gặp cổ từ mấy ngày nay.
不 我 两天 没 看见 她 了
Lu-ca 2:8-14 miêu tả như sau: “Cũng trong miền đó, có mấy kẻ chăn chiên trú ngoài đồng, thức đêm canh-giữ bầy chiên.
路加福音2:8-14描述接着发生的事:“在那一带,也有牧人正在户外露宿,在晚上守更,看顾羊群。
Vì thuật đồng bóng làm cho một người ở dưới ánh hưởng của ma-quỉ, cho nên chúng ta phải chống lại tất cả mọi thực hành của thuật đồng bóng này cho dù chúng có vẻ thích thú hoặc hào hứng cách mấy đi nữa.
由于通灵术会使人落入鬼灵的影响之下,因此无论通灵术看来多么有趣、多么刺激,都要竭力加以抗拒。
Tôi cho người giặt mấy bộ đồ rồi.
你们 的 西装 送洗 了
• Sao mấy đứa trẻ khác không để tôi yên?
• 为什么其他孩子时常搅扰我?
Ilir xem xét mấy món đồ nghề của ông trong khi con trai ông đo chiều cao của nó.
伊利尔检查他的工具,他的儿子在量身高。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mấy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。