越南语
越南语 中的 mẫu 是什么意思?
越南语 中的单词 mẫu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mẫu 的说明。
越南语 中的mẫu 表示样品, 模板, 屑, 抽樣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mẫu 的含义
样品noun Vào cuối ngày, tôi thấy rằng họ đã đưa cho tôi hai mẫu của cùng một sản phẩm. 那天要放学的时候,我看到他们在发放同样的样品,而且一次发两个。 |
模板noun Chúng tôi nhận thấy việc thiết kế những khuôn mẫu này 我们意识到设计这些模板 可以让我们塑造原始蚕丝的形状, |
屑noun |
抽樣verb noun Hơn 14 năm qua, họ xem xét 636 mẫu báo. 在 過去 14 年里 抽樣 調查 了 636 篇 |
查看更多示例
Với Ebola sự bấn loạn nó gây ra cùng với việc có 1 số ca lây lan đến các nước phát triển đã khiến cho cộng đồng thế giới gắn kết với nhau cùng với sự nỗ lực của những nhà cung cấp vắc-xin hàng đầu, giờ thì chúng ta có những thứ này: Hai mẫu thử vắc-xin hữu nghiệm ở các quốc gia nhiễm Ebola 这种恐慌促使全球各国携起手来, 加上专门的疫苗公司的努力, 我们才有了现在的结果: 两种埃博拉疫苗正在发病国家进行疗效试验, |
Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng. 为便于我们处理您的付款,您需要在银行的转帐单中提供您的专用参考号。 |
Các Nhân-chứng ở Đông Âu đã theo gương mẫu nào của Giê-su? 耶稣从来没有忽略参加耶和华吩咐人举行的节期。 |
Dưới đây vẫn là trang web đó sau khi bạn đã thêm thẻ theo dõi chuyển đổi (chỉ là mẫu, mẫu này sẽ không hoạt động trên trang web của bạn): 下面是前述網頁加入轉換追蹤代碼後的模樣 (僅供參考,這串程式碼無法在您的網站上運作): |
Giê-su đặt gương mẫu nào trong lối sống cho các môn đồ? 耶稣不但要我们接受和相信他的教训,同时也要我们不断跟从他为我们一生所立的模式。 |
Các tàu trong quỹ đạo như MAVEN lấy mẫu khí quyển sao Hỏa, cố gắng hiểu tại sao nó mất đi sự sống đã từng có. 进行“火星大气与挥发物演化任务”(MAVEN) 的人造卫星采集了火星的大气样本, 试着了解火星是如何 失去曾经的可居住性的。 |
Em luôn có sẵn cuốn Kinh Thánh và tận tâm cố gắng làm một tín đồ Đấng Christ mẫu mực. 为此,他总是随身带着圣经,尽心尽力做个模范基督徒。 |
Đây là một hình mẫu lí tưởng cho những người trẻ thấy được một phụ nữ nắm quyền. 让年轻人看到一位女性掌权, 她就会成为人们的楷模。 |
Người ta vẫn còn thờ phượng Mẫu Thần nữa không? 母神崇拜仍然流行吗? |
Cùng với việc dùng lời tự miêu tả, Đức Giê-hô-va cung cấp cho chúng ta gương mẫu sống động của Con Ngài. 除了用文字来形容自己以外,上帝也用耶稣作为活生生的例子,反映自己的形像。 |
Yasumasa Kanada đã thực hiện các phân tích thống kê chi tiết về các chữ số thập phân của π, và thấy rằng chúng phù hợp với tính chuẩn tắc; chẳng hạn, tần suất xuất hiện các chữ số từ 0 tới 9 được sử dụng để kiểm tra ý nghĩa thống kê, và không tìm thấy bằng chứng về một hình mẫu nào. 金田康正針對π的十進制數字進行了詳細的統計分析,并验证了其分布的正规性:例如,將出現0到9十個數字的頻率進行假設檢定,找不到有特定重复规律的證據。 |
Nơi Hê-bơ-rơ chương 11, chúng ta tìm thấy lời bàn luận hùng hồn của Phao-lô về đức tin, bao gồm định nghĩa súc tích cùng một danh sách những người nam, nữ là mẫu mực về đức tin như Nô-ê, Áp-ra-ham, Sa-ra và Ra-háp. 他对信心下了个清晰而简洁的定义,也列举出信心的典范,包括挪亚、亚伯拉罕、撒拉、喇合。 |
Có nhiều máy quay có độ phân giải cao, các cánh tay máy, và nhiều chiếc hộp nhỏ và vài thứ để chứa các mẫu vật. 上面还有高清摄影机、操纵臂, 还有各种小盒子、小零件 来收集海底样本。 |
Hãy thử nghiệm với bộ lọc cho đến khi bạn có thể tách biệt sự cố thông qua nhận dạng mẫu. 不妨试试各种过滤器,直到找出特征,进而锁定问题。 |
Nhưng rồi nhiều người đi đến chỗ xem người nghệ sĩ như là mẫu người lý tưởng của họ và rồi đặt người đó lên bục cao, làm người đó trở thành một thần tượng. 但是有些人把乐手视为自己理想中的人物,对之过度尊崇而把对方看作偶像。 |
Thật vậy, những tôi tớ Đức Giê-hô-va thời ấy là gương mẫu tốt về lòng sốt sắng bất kể họ có ít người và thiếu kinh nghiệm. 20世纪初,事奉上帝的人尽管为数不多,经验有限,但仍然热心宣扬王国的好消息,实在是我们的好榜样。 |
Một thành viên gia đình Bê-tên là anh Roberto, 27 tuổi, khuyên: “Hãy hỏi những anh chị gương mẫu trong hội thánh bạn hoặc hội thánh khác”. 20多岁的罗伯托在伯特利服务,他说:“在你的会众或附近会众,有没有一些成熟的弟兄姊妹呢? 要向他们学习。” |
Mật mã, nó có mẫu giống hệt những cái khác. 那個 圖形 就 跟 其他人 的 訊息 一樣 |
(Gióp 1:10; 42:12) Gióp đã để lại một gương mẫu thật tốt lành biết bao cho các tín đồ Đấng Christ đã kết hôn, cả nam lẫn nữ! 约伯记1:10;42:12)约伯为已婚的基督徒男女,立下多么好的榜样! |
Tiếng Trung Hoa không dùng một bộ mẫu tự nhưng dùng những chữ tượng hình có thể gồm nhiều nét ghép lại. 但汉语写出来,用的是方块字,一般由不同偏旁组成。 |
Khi các xung đột được giải quyết, thì mới có thể có các mẫu mực mới. 冲突一旦化解,新的相处模式便取而代之。 |
Bạn có thể tìm biểu mẫu trên trang thông tin ngân hàng ở Bước 1. 您可以从第 1 步的银行信息页面找到该表单。 |
9. a) Xin hãy tương phản con đường đổ máu của các tôn-giáo tự xưng theo đấng Christ với thái-độ và cách cư-xử của Nhân-chứng Giê-hô-va? b) Hành động của chúng ta phù-hợp với kiểu-mẫu nào? 9.( 甲)试将基督教国的血腥途径与耶和华见证人的态度及行为作一对比。( 乙)我们的途径与什么典范一致?( |
Chúng ta hãy cùng nhau xem làm thế nào Chúa Giê-su nêu gương mẫu tuyệt hảo trong việc nói những điều tích cực và có tinh thần giúp đỡ người khác. 耶稣言谈积极,乐于助人,让我们看看耶稣在这两方面所树立的典范。 |
Mẫu này và ví dụ sau có các giá trị hợp lệ để tải lên nhà xuất bản con: 此模板和以下示例均含有上传子发布商所需的有效值: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mẫu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。