越南语
越南语 中的 màu sắc 是什么意思?
越南语 中的单词 màu sắc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 màu sắc 的说明。
越南语 中的màu sắc 表示颜色, 色, 顏色。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 màu sắc 的含义
颜色noun Anh ấy ăn mặc vẫn luôn rất tùy tiện, màu sắc, dáng điệu đều thế nào cũng được. 他穿衣服一向很随便,颜色、样式都无所谓。 |
色noun Và tôi rất xin lỗi vì làm bạn thất vọng, chúng không có màu sắc. 很非常抱歉让你们失望了,它们是无色的。 |
顏色noun Nó là một hiện tượng thần kinh cho mọi người trải nghiệm các giác quan của mình bằng màu sắc. 就是 一種 神經 現象 人們 會將 不同 的 感覺 聯想成 不同 顏色 一個 道理 |
查看更多示例
Nên khi chân bạn chuyển động sẽ làm thay đổi màu sắc chân trời. 这样你每走一步, 地平线的颜色也跟着变化。 |
Nhờ đâu chúng ta nhìn thấy nhiều màu sắc khác nhau trên bầu trời? 天空的颜色为什么会有变化? |
Và chúng nói, “Trang trí đẹp, cậu ta đã sử dụng màu sắc rất tốt. 他们回答说,"喔,设计得很好,他用了很好的颜色组合,还有一些..." |
Màu sắc cho bạn biết loại đường đi xe đạp. 颜色表示自行车道的类型。 |
Và chúng đang được đánh dấu bằng màu sắc, ngôn ngữ. 现在,这些点都用不同的颜色和语言分别进行标注。 |
Cá có khả năng biến đổi màu sắc theo môi trường sống. 有些比目魚能随环境的颜色而改变体色。 |
Rồi dán nhãn cho chúng, đưa màu sắc vào để có thể theo dõi chúng trong bộ não. 然后给它们做标记,染色, 这样就可以在大脑中追踪它们的活动。 |
Màu sắc nhanh, chỉ ánh sáng chung quanh đầy đủ , #: 快速色彩, 只完全使用环境光 |
Bây giờ, hãy xem các bề mặt này dựa theo chất lượng màu sắc chúng phản chiếu. 现在,让我们来根据这些表面反射光线的性质来观察它。 |
Vì chỉ có một loại phát hiện ánh sáng nên không có khả năng nhìn thấy màu sắc. 因为只有一种侦测器, 所以没办法侦测看到的颜色 |
Thứ Hai: Màu sắc là chủ đạo. 星期一:色彩是强大的。 |
Giờ chúng ta đã có góc nhìn đầy màu sắc về vũ trụ, một góc nhìn rực rỡ. 我们看到的是充满色彩的星空 五彩斑斓 |
Bộ lông sơn dương có màu sắc và chiều dài thay đổi theo mùa. 毛发浓密,颜色随季节变化。 |
Mỗi một màu sắc, một dấu chấm, mỗi một dòng, là 1 yếu tố thời tiết. 每 一 种 颜 色 , 每 一 条 线 , 都 系 一 种 音 乐 元 素 。 |
Bên cạnh ngọn lửa đầy màu sắc, lửa cũng tiếp tục sinh nhiệt khi cháy. 除了多彩的火焰之外, 火一邊燒也會一邊持續產生熱。 |
Điều này sẽ làm cho bài giảng có thêm màu sắc và không quá nghiêm. 这样,演讲的语调多点变化,就不致显得过度凝重了。 |
Màu sắc sinh động không chỉ thể hiện trên những bức tranh sơn dầu. 油画虽然色彩夺目,但在太子港街道穿梭往来的小卡车也毫不逊色。 |
Màu sắc được lý giải theo nhiều cách tùy văn hóa và phong tục địa phương. 由于受文化和习俗影响,同一种颜色对不同地方的人可能有不同的含意。 |
Khi 7 tuổi, với mới lộn xộn về màu sắc trong đầu mình 七岁的我被这些颜色弄得晕头转向。 |
Cậu thấy luồng gió xoáy và những hình ảnh nhiều màu sắc này không? 看到 这些 假彩色 显示 的 磁 漩涡 图像 吗 ? |
Màu vàng, một màu sắc. 橙黃色,一種顏色 |
Mỗi một màu sắc, một dấu chấm, mỗi một dòng, là 1 yếu tố thời tiết. 每一种颜色,每一条线, 都系一种音乐元素。 |
Không nên mang màu sắc giống như tôi! 不准 和 我 穿 一样 颜色 的 衣服 ! |
Màu sắc hệ thống Ở đây bạn có thể chọn màu sắc trong bảng chọn biểu tượng KDE 系统颜色 在此您可以从KDE图标调色板里选择颜色 |
Nhưng từ tuổi 21, thay vì nhìn thấy màu sắc, tôi có thể nghe thấy màu sắc. 但是,当我21岁时, 虽然看不见颜色,但我能听见颜色。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 màu sắc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。