越南语
越南语 中的 màu bạc 是什么意思?
越南语 中的单词 màu bạc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 màu bạc 的说明。
越南语 中的màu bạc 表示银灰色的, 有银色光泽的, 银色, 银色的, 苍白。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 màu bạc 的含义
银灰色的(silver) |
有银色光泽的(silver) |
银色(silver) |
银色的(silver) |
苍白(whiteness) |
查看更多示例
Ba giống bantam-màu bạc, xám và hồng trắng-được thêm vào năm 1960. 1960年增加了紅、黃和綠色。 |
Cái màu bạc. 我 在 找 银色 的 |
Cánh dưới của chúng màu nâu sẫm, với các đốm màu bạc lớn. 其翅膀下面是浅黄色,分布大银色斑点。 |
Tìm màu bạc hay màu vàng. 银色 的 还是 金色 的? |
Xanh đêm hay là màu bạc? 午夜 藍還 是 銀色 或 許銀色 快來 |
Sinh vật đơn bào này có hình thể từ hình cầu đến hình trứng, và màu sắc thay đổi từ màu cỏ xanh đến màu xanh đậm, mặc dù trong nước chúng có thể xuất hiện màu bạc, mòng két, hoặc thậm chí đen. 单细胞生物具有从球形到卵形的形式,颜色从草绿到深绿不等,尽管在水中它们可能看起来是银,青色或甚至是黑色。 |
Tôi lớn lên trong màu của chiến tranh -- màu đỏ của lửa và máu, của đá nâu khi nó nổ tung và quất vào mặt chúng ta màu bạc chói lòa của tên lửa nổ, sáng đến nỗi không gì có thể bảo vệ đôi mắt của bạn khi nó xuyên qua. 我在战争的颜色中成长 红色的血与火 棕色的土地 爆炸 就在我面前 还有银色的碎片 导弹爆炸时飞散而来 那么明亮 没有东西可以保护你的眼睛 |
Vào mùa đông, những con cá dài sáu centimét, màu ánh bạc này nằm im lìm trong lớp bùn dưới đáy những con lạch và vũng lầy. 在冬天,这类长6厘米的银色生物,在小溪的淤泥和一块块洼地里冬眠。 |
Công ty Hasbro đã mời tôi đến trụ sở cho tôi xem mẫu sản phẩm lò nướng Easy-Bake mới nhất với các màu đen, bạc và lam. 最后 ”孩之宝“邀请我去了公司总部 向我展示了他们的 最新简易烤箱产品 三种颜色: 白色 银色和蓝色 |
Có đến 42% các nhóm san hô vùng Caribe đã bạc trắng hoàn toàn và 95% đã bị bạc màu ít nhiều. 超過42%的珊瑚礁已經完全白化,95%的珊瑚礁已經有部份的白化。 |
Sau lễ nhà thờ, chủ tịch chi nhánh, Frank Lindberg, một người đàn ông lớn tuổi đáng kính với mái tóc màu xám bạc, đã yêu cầu tôi đến văn phòng của ông. 聚会结束后,分会会长法兰克·林伯格请我到他的办公室;他是一位令人尊敬的长者,有着灰白的头发。 |
Bề mặt sắt mới tạo ra xuất hiện màu xám bạc bóng láng, nhưng sẽ oxy hóa trong không khí bình thường để tạo ra các oxit sắt ngậm nước, thường được gọi là rỉ sét. 鐵的表面是有光澤的銀灰色,但在空氣中鐵會反應生成水合的氧化鐵,一般稱為铁锈。 |
Tôi xé các hình tượng và thấy chúng chỉ là những miếng giấy bạc nhiều màu. 我把画像撕掉,看到它们只不过是一些五颜六色的锡纸。 |
Nếu các protein này có khiếm khuyết, các tế bào sắc tố có thể mất đi một phần hoặc toàn bộ, dẫn đến rối loạn bạc màu. 如果這些蛋白質被破壞,色素細胞將會部分或是完全消失,造成白化。 |
Nhưng yếu tố thực sự có tác động là lời nói: "Này nhé, bạn có thể bán lại, có thể ba hoa về cái áo, nhưng trước khi tới tay bạn, chiếc áo đã hoàn toàn bạc màu." 而真正造成影响的是 你告诉人们:“看,你可以再把毛衣卖出去,你可以吹捧毛衣的价值 但在你得到毛衣之前 这毛衣已经完全洗干净了。” |
Đúng vậy, màu da, học vấn, tiền bạc, chủng tộc, hay những yếu tố khác không phải là căn bản tốt để dựa vào đó mà xét đoán giá trị của người khác. 不,肤色、教育、钱财、种族背景,或诸如此类的因素,都不是衡量人的价值的健全标准。 |
Ông chăm chú nhìn diễn giả có râu và tóc bạc trắng, mặc chiếc áo choàng dài màu đen. 他非常专心地聆听台上留着白胡子和一头白发,身穿黑色大衣的讲者所说的话。 |
Điều đáng lưu ý là theo “Tân Bách khoa Tự điển Anh-quốc” (The New Encyclopædia Britannica), cái tượng đầu tiên của nữ thần này “được làm bằng vàng, gỗ mun, bạc và đá màu đen”. 有趣的一点是,据《新大英百科全书》说,原本的女神像是“以金、乌木、银和黑石制成的”。 |
Và khi bạn có một số lượng lớn dân cư sống ở những vùng đất cằn cỗi, đặc biệt khi bạn chặt hạ cây cối, và để lại đất trơ ra cho gió làm bạc màu, và những cư dân tuyệt vọng ấy lại càng chặt nhiều cây cối hơn, để họ có thể trồng lương thực cho bản thân và gia đình, điều gì sẽ xảy ra? 有大量的人 生活在不那么肥沃的土地上 尤其当你把树砍倒 使得土壤裸露,任风侵蚀 同时处于绝望的人砍倒越来越多的树 以便为他们自己和家人努力培育粮食 这样会发生什么?有些东西会开始牺牲让步 |
Vào tháng 12 năm 2013, Samsung giới thiệu ba màu mới cho một số thị trường; đen với viền vàng, trắng với viền vàng, và đỏ với viền bạc. 2013年12月,三星為特定市場推出了三種新色彩方案; 黑色飾有金色飾邊,白色飾有玫瑰金色飾邊,紅色飾有銀色飾邊。 |
Từ cuối thời Trung cổ, uranit được tách từ các mỏ bạc Habsburg ở Joachimsthal, Bohemia (nay là Jáchymov thuộc Cộng hòa Séc) và được dùng làm chất tạo màu trong công nghiệp chế tạo thủy tinh ở địa phương. 從中世紀後期開始,瀝青鈾礦從位於波希米亞的Joachimsthal(現捷克捷克共和國的Jáchymov)的哈布斯堡銀礦中提取,並在當地玻璃製造業中用作著色劑。 |
Thời trang của Perry thường dung hòa các yếu tố hài hước, màu sắc tươi sáng và bao gồm những chủ đề liên quan đến thức ăn, như chiếc váy hình kẹo bạc hà xoay chuyển độc nhất của cô. 派瑞的时装往往采用幽默、明亮的色彩和与食物有关的主题,例如她的标志性薄荷旋风连衣裙。 |
Theo lời của một tác giả, ông “say mê tính cân đối chính xác của chữ viết Ả-rập,... và chữ viết đẹp được tô điểm bằng một lớp mỏng vàng bạc và những đá sặc sỡ đã kích thích khả năng cảm thụ của ông về màu sắc”. 一个作家说,贝蒂“看见那些大小对称、工工整整的阿拉伯字体,就受到吸引。 ......字体是用金银叶片和鲜艳矿石做装饰的,光彩夺目,令贝蒂十分着迷”。 |
Vấn đề thậm chí còn tệ hơn thế này nữa bởi vì chúng ta không chỉ gửi trẻ nghèo vào trong tù, chúng ta đang trói buộc trẻ em nghèo bằng lệ phí tòa, bằng quản chế và lệnh tha hạn chế, với bảo đảm ở mức thấp, chúng ta đang đòi hỏi chúng sống giữa những ngôi nhà và nhà tạm giam, và chúng ta đang đòi hỏi chúng thỏa thuận với lực lượng cảnh sát xâm nhập vào cộng đồng da màu nghèo, không nhằm mục đích cải thiện an toàn công cộng, mà bằng số lượng bắt giam, để lót kho bạc thành phố. 问题是事实更为糟糕 因为我们不只是把贫困的孩子送入监狱 我们还给他们加上了许多沉重的枷锁,比如诉讼费的负担 比如感化和假释的限制 比如轻微的犯罪通缉 我们让他们待在过渡教习所或者软禁在家 我们让他们和警察交涉 而当这些警察要进入有色人种的社区 不是为了改善公共安全 而是为了政绩去保证逮捕数量 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 màu bạc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。