越南语 中的 mặt đất 是什么意思?

越南语 中的单词 mặt đất 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mặt đất 的说明。

越南语 中的mặt đất 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mặt đất 的含义

noun

Khi đứng vững trên mặt đất, nó thu hồi cú shock và bắt đầu bước đi.
有,机器人的三条腿吸收落震动,然后开始步行。

查看更多示例

Mặt đất có đau không nhỉ?
你 觉得 地面 会 感觉 怎样 ?
Gốc rễ của nó—nguồn sự sống của cây đó—nằm giấu kín sâu dưới mặt đất.
树根——树赖以维生的部分——却深深埋藏在里。
Bọn mặt đất bắn chúng ta sao?
地面 的 家伙 想要 造反 吗 ?
Vùng khô bao phủ hơn 1/3 bề mặt đất liền trên trái đất.
地球表面超过三分之一的陆地处于干旱地区。
Set rải muối khắp mặt đất?
賽特 的 生活 的 世界 嗎 不
b) Nhóm người nào sẽ không bao giờ chết khỏi mặt đất, và tại sao thế?
乙)哪一群人永远无须在地上死去? 为什么?(
Trên mặt đất, nó chạy bằng điện.
事实上,它的确被划分为机动车 因为它有3个轮子 理论上可以在高速公路上行驶 在美国大部分州和所有城市。
Chúng làm tổ trong một địa điểm giấu kín trên mặt đất.
牠們會在地上隱藏的地方築巢。
Là vì vùng bao phủ, như bạn thấy chỉ là cái cột chôn trên mặt đất.
大家可以发现,所谓的占地面积 不过只是一些插在地面上的杆子。
Một ngày gần đây Đức Chúa Trời sẽ loại trừ những kẻ gian ác khỏi mặt đất.
不久,上帝便会把地上的一切罪恶铲除。
Và nó đây, hình thù-mặt đất.
就是这个,图案背景。
Hoặc từ vị trí dưới mặt đất như thế này!
或 從 跪 的 姿勢 , 像 這樣 !
Chúng kiếm ăn từ mặt đất lên đến ~ 4 mét (13 ft).
牠們的進食範圍從地面到4公尺高。
Chúng ta phải đánh trúng đường hầm ở giây phút chúng ta vào đến mặt đất.
我們 一到 就要 突擊
Trong những giấc mơ của mình, ông xoay người đầu ngón chân khẽ chạm mặt đất.
在他的梦里,他扭转,不断扭转 用脚趾亲吻着大地
Nước tràn ngập khắp mặt đất.—Sáng-thế Ký 7:7-12.
大雨下了四十昼夜,淹没了全。——创世记7:7-12。
Nhiều sự rung chuyển đã làm nhăn mặt đất từ bao thế kỷ.
地震是地球的一种自然过程,正如风和雨一般。
Nhiều lúc tôi muốn mặt đất nứt ra và nuốt tôi cho xong.
我八岁时开始上学,成了同学和老师欺侮的对象。
Nhưng phần lớn giao thông tập trung trên mặt đất, trên bề mặt.
但是绝大多数的交通都是在地面, 在表上。
Song khi Con người đến, há sẽ thấy đức-tin trên mặt đất chăng?”—Lu-ca 18:1-8.
只是人子来到的时候,在地上能找着这样的信心吗?”( 路加福音18:1-8)
Nơi tầng trời cao hay là mặt đất,
天地之间你是唯一,
Đấng Tạo Hóa của chúng ta đã quyết định tẩy rửa mặt đất này.
我们 的 造物主 决定 净化 这片 土地
mặt đất nên mới, ta cùng nhau chung niềm vui.
与天地世上一切都更新。
Ngài sẽ còn tìm thấy ‘đức tin như thế trên mặt đất chăng?’
人子在地上能找着这样的信心吗?
Để xem các địa điểm từ mặt đất, bạn có thể sử dụng Chế độ xem phố.
使用街景功能可以从地面视角浏览地点,并可放大并仔细查看建筑物、地标、桥梁等物体,体验身临其境的感觉。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mặt đất 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。