越南语 中的 mái nhà 是什么意思?

越南语 中的单词 mái nhà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mái nhà 的说明。

越南语 中的mái nhà 表示屋顶, 屋頂, 屋顶。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mái nhà 的含义

屋顶

noun

Mái nhà của chúng tôi bị gió tốc.
我们的屋顶被风吹掉了。

屋頂

noun

Có cách nào an toàn lên mái nhà không?
有 安全 的 方式 來 到 屋頂 嗎 ?

屋顶

Mái nhà của chúng tôi bị gió tốc.
我们的屋顶被风吹掉了。

查看更多示例

Hân hạnh đến với mái nhà của ta.
歡迎 來 到 吸血鬼 家族
Ta đang lái xe trên mái nhà.
我们 在 屋顶 开车
Chúng ta cũng cần có một mái nhà để nghỉ ngơi và trú náu.
我们需要有一个家给我们保护和休息。
Ở Kibera, mỗi năm cũng tôi phủ thêm nhiều mái nhà.
系 基 貝 拉 , 每 年 我 哋 都 會 整 多 啲 相 系 房 頂 。
Anh và Amy ở dưới cùng một mái nhà sao?
你 和 艾米 生活 在 同一 屋檐下 ?
Tổ chức trên mái nhà bố của Hughovog.
在 修 爸爸 家 的 屋頂
(Tiếng nhạc) Mái nhà cũng phủ đầy nước.
(音乐) 屋顶同样也是被水覆盖着。
Sao anh lại sống trên mái nhà?
你 怎麼 住 在 屋頂
Mái nhà tuyệt thật.
科拉 , 我 很 清楚 你 为 这 首歌 花 了 大量 心思
Mái nhà đang sập xuống!
屋顶 就 快 塌 了!
Mái nhà hay nóc nhà là bộ phận bao phủ phần trên cùng của một tòa nhà.
天台是平屋頂空間,是建築物之一部份。
Được rồi, tôi cần một số tấm pin mặt trời để lắp trên mái nhà.
好, 我 得 在 屋頂 裝些 太陽 能板.
Không sớm thì muộn mưa sẽ bắt đầu dột qua mái nhà nào không được bảo trì.
传道书10:18)房顶不好好修补,早晚就有雨水滴漏。
Thử sống dưới một mái nhà với anh ta đi.
好 吧 試試 和 他 住 在 同一 屋簷 下
Và vào cuối tuần đó, chị leo lên mái nhà của chị để giúp một tay!
在那个周末,弟兄要修葺这位年长姊妹的房子,她竟然爬上屋顶协助弟兄修理!
Những chiếc ghế được che phủ hoàn toàn bởi mái nhà.
草本植物完全覆盖着屋顶
Trên đỉnh mái nhà là một cây thánh giá.
屋顶竖立着一个十字架。
Đây là mái nhà của chúng tôi ở New York, mái nhà của studio.
这是我们在纽约的工作室的屋顶
Hãy ra ngoài và trèo lên mái nhà.
天堂和地狱,让我们去屋顶
Và trung bình, một mái nhà được thay thế cứ mỗi 20 đến 25 năm.
所以一般而言,屋顶20-25年换一次。
Jack, lên mái nhà đi.
Jack 到 屋頂 上邊 來
Có thể vì lý do gì người ta trèo lên mái nhà?
在古代,以色列人的房子是平顶的,整家人常常在屋顶上聚集起来。
Nó không ở trên mái nhà nếu nó muốn nói chuyện với mọi người.
他 在 屋顶 上 , 不是 因为 他 急于 想 发言 的 每 一个 人 。
□ Nên đều đặn kiểm tra và giữ sạch mái nhà và máng xối.
屋顶和排水沟要经常检查和擦洗。
Mái nhà dột thế này không được đâu, cha ơi.
漏水 成 這樣 不行 尤其 在 補屋 頂 工匠 家中

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mái nhà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。