越南语
越南语 中的 lùn 是什么意思?
越南语 中的单词 lùn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lùn 的说明。
越南语 中的lùn 表示侏儒, 矮人, 矮小, 矮子, 短促的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lùn 的含义
侏儒(dwarf) |
矮人(dwarf) |
矮小(dwarf) |
矮子(dwarf) |
短促的(short) |
查看更多示例
Cô ta vui sướng khi ngươi bắt tên lùn đối địch này tới trước cô ta. 她 为 你 给 她 带来 个 敌人 的 侏儒 欢欣鼓舞 |
Tất cả những gì còn thiếu là gã lùn đó. 就是 少 了 個紅 髮 侏儒 而已 |
Đừng tưởng ta sẽ không giết ngươi, tên lùn. 别以为 我 不会 杀 你 , 矮人 |
Nó có thể là một hành tinh lùn. 它很有可能成为一颗矮行星。 |
Tay lùn bảo ngươi làm thế à? 是 侏儒 讓 你 這樣 做 的 嗎 |
Đó là những người sống quanh đó, kể cả tộc người lùn Pygmy. 那是一些人在周围转悠,那甚至还有皮革米人 |
Khi mới sinh, anh ta được chẩn đoán chứng lùn do xương bị biến dạng Một tình trạng tàn tật nghiêm trọng, Cha mẹ anh ta được thông báo rằng con của họ không bao giờ bước đi hay nói được, anh ta sẽ bị thiểu năng trí tuệ và có lẽ còn không thể nhận biết cha mẹ. 他出生的时候 就被诊断为畸形侏儒症 他的残疾非常严重 他的父母被告知, 他永久丧失行走能力和语言能力 他也没有获取知识的能力 他甚至也不会认识他的父母 |
Chiều cao của người lùn 这是 哈比人 的 高度 |
Cô không có gã bạn trai lùn hay mặc áo thun bó đấy chứ? 你 不?? 带 打扮? 劲 爆 的 男 友 吧 ? |
Thế nên bảo vợ cậu đưa thằng quỷ lùn ấy về lại thủ phủ ấy. 那 就 讓 你 妻子 把 那 混蛋 小惡 魔放 回君臨 |
Mặc dù những con ngựa nhỏ (ngựa giống lùn) nhưng hầu hết các cơ quan đăng ký tại Iceland đề cập đến nó như một con ngựa bình thường. 冰島馬雖然細小如矮種馬,但一般品種登記都將牠們分類為馬。 |
Yêu tinh, con người và người lùn mỗi khu dân cư được xây dựng với kiến trúc độc đáo trong thị trấn của người chơi. 精靈、人類和矮人各自在玩者的城鎮裡建造屬於自己的區域。 |
Ngày nay, GD 165B được công nhận là nguyên mẫu của một lớp vật thể hiện được gọi là "sao lùn nâu L". 現在,GD 165B被公認為"L矮星"這一類型的原型。 |
Nhưng không may, tinh tinh lùn lại được hiểu biết ít nhất trong số những loài khỉ hình người lớn. 但不幸的是, 倭黑猩猩是类人猿里最难被了解的 一种。 |
Cái anh mà lùn ấy? 你 知道 嗎 他 很矮? |
Dự án tiếp theo là hệ thống nhạy cảm âm thanh mà chúng tôi trìu mến gọi là "Những Chú Lùn". 下面一个作品是感声的装置 我们亲切地称之为“俾格米人”(非洲小矮人) |
Thiên hà elip lùn Nhân Mã và thiên hà lùn Đại Khuyển dường như đang bị Ngân Hà tước mất các cụm sao cầu (như cụm sao cầu Palomar 12). 人馬座矮橢球星系和有 爭議的大犬座矮星系似乎正在將它們的球狀星團(像是帕羅馬12)捐贈給銀河系。 |
THÍNH GIÁC: Đôi tai mỏng như giấy của khỉ lùn có thể cụp xuống, vểnh lên và chuyển hướng để tiếp nhận những âm thanh nhỏ nhất. 听力:眼镜猴的耳朵好像纸一样薄,可以随意摺叠和展开,而且连非常微弱的声音也听得到。 |
Barrow và Tipler ước tính cần mất tới 1015 năm để sao lùn trắng có nhiệt độ bề mặt đạt tới 5 K; tuy nhiên, nếu tồn tại các hạt khối lượng lớn tương tác yếu (WIMP), có một trường hợp đó là sự tương tác với những hạt này làm cho sao lùn trắng giữ được nhiệt lượng cao hơn mà phải cần tới xấp xỉ 1025 năm nó mới lạnh đi., § IIIE. Barrow和Tipler估計需要1015(1000兆)年白矮星才能冷卻到5K;然而,如果大質量弱相互作用粒子存在,可能會因為粒子的這種作用,使白矮星變得更溫暖,而需要大約1025(10秭)年, § IIIE.。 |
Prunus tenella - hạnh lùn Nga. Prunus tenella - 俄罗斯矮杏。 |
Mỗi chú lùn có hành vi, tâm hồn, tính cách, tâm trạng lên xuống riêng, v.v... 每一个俾格米人有其各自的行为特征,心理 情绪波动和人格特征 |
Anh ta hỏi tôi: “Cậu lùn kia, bị tội gì?”. 我走到一个又高又壮的囚犯旁边,我们一起望着窗外,他问我说:“矮子! |
Thuật ngữ "sao lùn đen" đã được sử dụng cho các vật thể dưới sao (substellar object) mà không có đủ khối lượng, xấp xỉ nhỏ hơn 0,08 khối lượng Mặt Trời, để duy nhiệt phản ứng tổng hợp hạt nhân hiđrô bên trong. 黑矮星這個名稱也曾被用在亞恆星天體,是指那些沒有足夠的質量,大約0.08太陽質量以下,維持氫燃燒的核融合。 |
Dậy nào tên người lùn bé nhỏ kia! 起床 , 小不點 , 現在 是 早上 七點 |
Mình mắc một chứng lùn hiếm gặp. 我得了一种罕见的侏儒症。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lùn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。