越南语
越南语 中的 lốp xe 是什么意思?
越南语 中的单词 lốp xe 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lốp xe 的说明。
越南语 中的lốp xe 表示轮胎, 輪胎, 车胎, 轮箍, 車胎。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lốp xe 的含义
轮胎(tire) |
輪胎(tire) |
车胎(tyre) |
轮箍(tyre) |
車胎(tyre) |
查看更多示例
[ Tiếng lốp xe ] 不 想像 正常人 一样 脚踏实地 , 知道 吗 ? |
Turner ở Bronx Hàng lốp xe. Turner 在 Bronx 有 一家 輪胎店 |
Để tôi kiểm tra lốp xe cho cô. 等 一下 我 帮 你 看看 轮胎 吧 |
Do đó, diện mạo của một xoáy thuận nhiệt đới hình khuyên có thể được miêu tả giống như một cái lốp xe hay một cái bánh doughnut. 結果,環狀熱帶氣旋的外觀可被稱為卡車輪胎或甜甜圈結構。 |
Loài muỗi thì sinh sôi không ngừng ở nơi yêu thích do con người chế tạo như lốp xe cao su, thứ có thể tồn tại đến ngàn năm sau. 蚊子在牠們最喜歡的 人造滋生地之一不斷繁殖—— 橡膠輪胎,它們能使用近一千年。 |
Ngày 26 tháng 12 hàng trăm người biểu tình giận dữ bởi bước tiến của quân nổi loạn đã bao vây đại sứ quán Pháp ở Bangui, ném đá, đốt lốp xe và xé cờ Pháp. 12月26日,数以百计的抗议者、叛乱分子推进包围了位于班基的法国大使馆,他们投掷石块、燃烧轮胎和拆除法国国旗。 |
Tirendo, một nhà bán lẻ lốp xe trực tuyến người Châu Âu, đã thấy tỷ lệ chuyển đổi tăng 161% với danh sách tiếp thị lại dành cho quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm, dẫn đến tổng doanh số tăng 22%. Tirendo 是欧洲一家轮胎零售网店,在采用搜索广告再营销列表后,其转化率提升了 161%,总销售额也增加了 22%。 |
Phần thứ ba là ý tưởng về sự biến mất của dầu, sự kết thúc khó tránh khỏi, tất cả các bộ phận của ô tô, lốp xe, bộ lọc dầu, trực thăng, máy bay -- tất cả những bãi phế thải này sẽ đi về đâu? 第三个主题就是石油的终点。 混乱的终点。 所有的汽车零件,轮胎 滤油气 直升机,飞机 所有这一切的坟场的风景? |
Đây là loại xe bánh lốp, dùng chung các trục giống như trên xe tải M34. 該車是四輪驅動,的使用車軸類似於M34系列卡車。 |
Thủy tinh, gỗ, bột giấy và các nhà sản xuất giấy có thể xử lý trực tiếp như các vật liệu tái chế thông thường; Tuy nhiên, lốp xe cao su cũ có thể được thu gom và tái chế bởi các đại lý lốp xe độc lập cho một lợi nhuận. 玻璃、木材、木浆和造纸都直接面对回收材料;然而废旧轮胎也可以由独立轮胎销售商收集回收盈利。 |
Cậu em nói lúc đó anh ta đang thay lốp và bánh xe bị trượt ra. 他 兄弟 说 他 换 轮胎 的 时候 不 小心 滑倒 了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lốp xe 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。