越南语
越南语 中的 lồng tiếng 是什么意思?
越南语 中的单词 lồng tiếng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lồng tiếng 的说明。
越南语 中的lồng tiếng 表示配音。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lồng tiếng 的含义
配音verb noun Câu ấy thế này, để tôi lồng tiếng, "Muôn tâu Bệ hạ, 它说—我会帮它配音—“总体来说,女王陛下, |
查看更多示例
(Lồng tiếng, nhiều giọng nói) “Anh quên tên rồi à?” (画外音,各种声音) “你是忘了自己的名字吗?” |
Jodi Marie Marzorati Benson (sinh ngày 10/10/1961) là nữ diễn viên, người lồng tiếng và ca sĩ người Mỹ. 茱蒂·瑪麗·班森(英语:Jodi Marie Benson,1961年10月10日-)是位美國女演員、配音員和女高音歌手。 |
(Video) Comment: Đừng để anh này lồng tiếng nữa Không hiểu được anh ta đâu (视频)评论:别再用这个人配音了, 根本听不懂他在说什么。 |
Người lồng tiếng: Kịch tính, hài hước và âm mưu. 充满悬念,乐趣丛生,引人入胜 |
Lồng tiếng: Không được kể, nếu kể ra điều ước sẽ không thành sự thật. 女声:不要说出来,否则它将无法成真。 |
Video có lồng tiếng sẽ được biểu thị bằng "Được lồng tiếng" trong tựa đề của bộ phim. 对于带有配音的视频,相应电影的片名中将标明“配音”。 |
Lồng tiếng Việt (HTV3) ^ “Mortified Get me out of here!” (加油哦;祝你好运) gtfo: Get the fuck out! |
Các diễn viên lồng tiếng đã nhiều lần tranh chấp với Fox về vấn đề lương bổng. 主要的配音演员们与福克斯曾有几次被卷入过度宣扬的薪酬争议中。 |
"Chúng tôi không biết ai đã lồng tiếng nó." ” “我想要知道的就是谁把它给打破了。 |
Là một diễn viên và diễn viên lồng tiếng Nhật Bản, trực thuộc quản lý của công ty Amuse. 日本男演員,所屬經紀公司為Amuse。 |
Phiên bản Dick Grayson của Robin cũng xuất hiện trong Batman: The Animated Series, lồng tiếng bởi Loren Lester. 迪克·格雷森版的罗宾也出现在《蝙蝠侠》动画系列片中,而他的配音则由罗伦·莱斯特(英语:Loren Lester)担任。 |
Trình tự tiêu đề ban lồng tiếng bởi MacDonald Carey vẫn còn được sử dụng cho đến tận ngày nay. 原始的標題也是由知名演員MacDonald Carey所朗誦,也是使用至今。 |
Rey còn xuất hiện trong trò chơi Disney Infinity 3.0 và Lego Star Wars: The Force Awakens lồng tiếng bởi Ridley. 芮的角色還出現於電子遊戲《Disney Infinity 3.0(英语:Disney Infinity 3.0)》及《樂高STAR WARS:原力覺醒》之中,兩者皆由蕾德莉負責配音。 |
Một phiên bản PC được lồng tiếng đầy đủ gọi là CLANNAD Full Voice đã phát hành ngày 29 tháng 2 năm 2008. PC版上带有配音的『CLANNAD FULL VOICE』於2008年2月29日發售。 |
Ngày 9 tháng 6 năm 2017, Reno Wilson xác nhận qua Twitter rằng anh sẽ có một vai diễn lồng tiếng trong phim. 6月9日,雷諾·威爾森(英语:Reno Wilson)透過Twitter證實,他將在該片中飾演一名角色。 |
Ngài Yipsalot (lồng tiếng bởi Bill Farmer)- Ngài Yipsalot là chó nuôi của Nữ hoàng và rất thích ăn dưa muối. 沒問題爵士(Sir Yipsalot,聲:比爾·法瑪爾(英语:Bill Farmer)) 開心女王的寵物狗,喜歡吃醃黃瓜。 |
Tôi đã viết blog về nó và thực sự đã có một bình luận từ chính diễn viên lồng tiếng Alex này. 我为此写了一篇博客 事实上是从Alex的声音原型者那里得到了一些信息 |
Gương thần (lồng tiếng bởi Whoopi Goldberg)- Gương thần phục vụ cho Nữ hoàng và sống trong phòng đá quý của lâu đài. 魔鏡(Magic Mirror,聲:琥碧·戈柏) 服務開心女王的鏡子,住在城堡的藏寶室。 |
Chẳng hạn vào năm 1914—trong thời kỳ phim câm—các Nhân Chứng đã trình chiếu “Kịch-Ảnh về sự sáng tạo”, phim chiếu bóng và hình ảnh lồng tiếng nói. 例如在1914年的默片时代,见证人已向公众放映《创世影剧》了。 这部影片是由活动电影和幻灯片组成的,并且配上音乐和旁白。 |
Chó Fu (Nhân vật này do John DiMaggio lồng tiếng): Là một chú chó Trung quốc biết nói, 600 tuổi và cũng là người bạn trung thành duy nhất của Lao. 阿福狗(Fu Dog):美國:John DiMaggio 阿福是一隻600歲的會交談的沙皮狗,也是老師唯一的夥伴。 |
Trong hầu hết các trường hợp, bạn không cần tạo các chính sách đặc biệt để xác nhận các phiên bản lồng tiếng nội dung âm thanh hình ảnh của bạn. 大多数情况下,您无需创建特殊政策来对配音版的音像内容声明版权。 |
Salvador "Sal" Limones Lồng tiếng của Sal Lopez Salvador Limones là người đứng đầu tổ chức cách mạng LSA - Lost Souls' Alliance - một tổ chức hoạt động bí mật chống lại tội ác của Hector LeMans. Salvador "Sal" Limones,配音員:Sal Lopez 薩爾瓦多是失魂聯盟 (Lost Souls' Alliance,簡稱LSA)的領袖。 |
Parkin đã mô tả việc lồng tiếng là "Việc kết hợp của Monty Python và The Princess Bride với kết quả: Một câu chuyện kỳ ảo hài hước dễ thương thể hiện qua một cỗ máy phát thanh lý tưởng". 帕金称配音是“蒙提·派森和《公主新娘》的跨界混搭:幻想闹剧用理想听觉的方法讲述魅力故事”。 |
Các phiên bản quốc tế và PAL có một DVD tặng thêm được gọi là Beyond Final Fantasy, một đĩa bao gồm các cuộc phỏng vấn với những người phát triển game, và hai trong số những diễ̃n viên lồng tiếng Anh, James Arnold Taylor (Tidus) và Hedy Burress (Yuna). 国际版和PAL版都收录了附加DVD《Beyond Final Fantasy》,内含对游戏开发者及两名英文版配音员——詹姆斯·阿诺德·泰勒(提达)、赫蒂·布里斯(尤娜)——的访谈。 |
GameSpot cũng lưu ý đến việc soạn nhạc và âm thanh trên Brood War là một cải tiến đậm, mô tả giọng lồng tiếng là "hoàn toàn thuyết phục" trong một chiến dịch chơi đơn hướng câu chuyện rất nhiều, mặc dù trở nên kém sáng tạo trong các giai đoạn sau, "vẫn còn quyến rũ đến kết thúc ". GameSpot还提到《母巢之战》的音乐和音效是一次勇敢的改良,形容游戏配音“完全令人信服”,尽管在游戏后半部分略乏创新,但在结尾“仍然令人着迷”。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lồng tiếng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。