越南语
越南语 中的 lời từ chối 是什么意思?
越南语 中的单词 lời từ chối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lời từ chối 的说明。
越南语 中的lời từ chối 表示拒绝, 没有, 不 [B = bu shi], 沒有, 否定。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lời từ chối 的含义
拒绝(no) |
没有(no) |
不 [B = bu shi](no) |
沒有(no) |
否定(no) |
查看更多示例
Marty, một lời từ chối không phải là hết cho thế giới này mà. 一次 失敗 不 代表 世界末日 |
Cho xem một màn trình diễn về cách phản ứng thiếu tế nhị của người công bố trước lời từ chối. 做两个示范。 在头一个示范,传道员回答常见的异议时过于直率。 |
Rồi cho xem màn trình diễn khác về cách người công bố phản ứng tế nhị trước cùng lời từ chối đó. 在第二个示范,传道员回答同样的异议,言词却婉转得体。 |
Rồi cho xem màn trình diễn khác về cách người công bố phản ứng tế nhị trước cùng lời từ chối đó. 第二个示范,传道员回答同样的异议,言词却婉转得体。 |
Cho xem một màn trình diễn thực tế về cách phản ứng thiếu tế nhị của người công bố trước lời từ chối của chủ nhà. 根据现实情况做两个示范。 第一个示范,传道员过于直率地回答常见的异议。 |
Phải mất ba năm dài chuẩn bị, nhiều lời từ chối, và một số hứa hẹn mỏng manh, rồi tôi mới được nhận vào một trường đại học. 我花了三年漫长的时间准备,在被录取之前,我有多次“未被录取”和“备取”的经验。 |
Mặc dù không thể hiểu thêm về John Derbyshire vì lời từ chối của hiệu trường, tôi đã có dịp ăn tối với Charles Murray trước buổi thuyết giảng của ông. 当我想到跟学生的个人互动时, 他们有的支持,有的拿不定主意, 还有的表示了反对。 我发现, 尽管很难去改变整个社区的价值观, 但个人互动可以让我们受益匪浅。 |
Bạn có thể trả lời hoặc từ chối cuộc gọi như sau: 您可以透過下列方法接聽或拒絕來電: |
Ngoài ra, việc thực tập cách trình bày tin mừng và dùng Kinh Thánh để trả lời một lời từ chối hoặc một thắc mắc cũng có thể giúp chúng ta trau dồi kỹ năng của mình. 练习传道介绍词,学习运用圣经克服异议或回答问题,同样能帮助你熟练地运用圣经。 |
Bạn có thấy khó chịu trước lời khuyên hoặc ngay cả từ chối lời khuyên không? 你是否不喜欢或甚至拒绝别人的忠告? |
Ai lại có thể từ chối lời yêu cầu từ một đôi môi đẹp như vậy? 小姐 提出 的 请求 怎能 拒绝? |
Châm-ngôn 3:27 trả lời: “Chớ từ-chối làm lành cho kẻ nào xứng-đáng, miễn là tay con có quyền làm điều ấy”. 箴言3:27回答说:“你手若有行善的力量,不可推辞,就当向那应得的人施行。”‘ |
Nhưng lời từ chối thẳng thắn của Giê-su đã ủng hộ sự thờ phượng thật, đứng vững về phía Đức Giê-hô-va trong vấn-đề tranh-chấp về quyền thống-trị vũ-trụ và chứng tỏ Sa-tan là kẻ nói dối (Ma-thi-ơ 4:8-11). 但是耶稣的坚决拒绝却支持了纯真的崇拜,在宇宙至高统治权的争论上拥护耶和华的一方,从而证明魔鬼是个说谎者。——马太福音4:8-11。 |
Anh chị em có thể cảm thấy giống như một người bạn nói rằng: “Tôi đã nói chuyện với gia đình và bạn bè của chúng tôi về Giáo Hội, nhưng rất ít người quan tâm, và với mỗi lời từ chối, tôi đã trở nên ngần ngại. 你可能会和这位朋友的感受一样,他说:「我已经和家人、朋友提过教会了,但是很少人表示有兴趣,而且每次被拒绝,都让我更裹足不前。 |
Vì vậy, ngài lờ đi những lời buộc tội của họ, từ chối không trả lời (Ê-sai 53:7). 因此他不理会他们的指责,故意保持沉默。——以赛亚书53:7。 |
Ví dụ: nếu cần hiển thị một lời tuyên bố từ chối trách nhiệm trong mọi quảng cáo, bạn có thể viết lời tuyên bố từ chối trách nhiệm đó dưới dạng một đoạn mô tả của quảng cáo tìm kiếm thích ứng và ghim vào Vị trí 1. 舉例來說,如果您需要在每一則廣告中顯示免責事項,不妨撰寫免責事項做為回應式搜尋廣告的說明,然後固定在位置 1。 |
Tôi từ chối, giống như Chúa Giê-su đã từ chối lời đề nghị của Sa-tan—Ma-thi-ơ 4:8-10. 我拒绝了他的建议,正如耶稣也曾拒绝撒但的引诱一样。——马太福音4:8-10。 |
Đầu tiên, anh đồng ý, nhưng sau đó, anh đổi ý và từ chối lời đề nghị. 起初,他表示同意,但不久他改變了主意,拒絕了。 |
Luôn luôn khiêm nhường, Chúa Giê-su dứt khoát từ chối lời đề nghị của Ma-quỉ. 可是,向来谦卑的耶稣却不为所动,断然拒绝了。( |
Tại sao Bát-xi-lai từ chối lời đề nghị của Đa-vít? 为什么巴西莱婉拒了大卫的邀请? |
Tôi từ chối lời mời cơm tối của anh ấy. 我会拒绝他吃晚饭的邀请。 |
Tôi từ chối lời đề nghị ấy và án tù của tôi bắt đầu. 但我再次拒绝他们提出的条件,于是给关进监里。 |
Nhưng cô từ chối lời đề nghị. 但 你 拒绝 了 他 |
Làm sao chúng tôi có thể từ chối lời mời như vậy được? 我们怎可以拒绝这项邀请呢? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lời từ chối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。