越南语
越南语 中的 loại bỏ 是什么意思?
越南语 中的单词 loại bỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 loại bỏ 的说明。
越南语 中的loại bỏ 表示除去, 消除, 删除, 清除, 移动。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 loại bỏ 的含义
除去(elimination) |
消除(elimination) |
删除
|
清除(elimination) |
移动(remove) |
查看更多示例
Bạn có thể loại bỏ các nút không liên quan. 您可以將不相關的節點移除。 |
Chất oxy hóa loại bỏ các electron khỏi một chất khác. 一个氧化剂能够将电子从其他的物质上移走。 |
Bố sẽ loại bỏ nó. 爸爸 帮 你 除掉 |
Chúng ta phải loại bỏ chướng ngại này. 我們 必須 清除 這個 障礙 |
Con đã loại bỏ vấn đề. 你 已經 消除 了 問題. |
thì trước tiên hãy loại bỏ sợ hãi. 如果 我们 想 获得胜利 一定 要 先 斩除 内心 的 恐惧 |
Chúng ta có thể làm gì để loại bỏ những nguyên nhân gây mệt mỏi? 腓立比书1:10)在圣灵的启示下,使徒保罗把基督徒的生活比做长途赛跑。 |
Lượng chì trong máu giảm rõ rệt khi nguồn gây nhiễm độc được loại bỏ. 当人不再接触到铅的时候,身体血液中的铅浓度就会很快下降。 |
Khi chúng tôi đặt dụng cụ lọc trên ống khói, nó giúp loại bỏ 95% các-bon đen đó. 当我们把它放到我们的太阳能烟囱时, 我们过滤掉了大约百分之95。 |
Một vài người muốn loại bỏ đạo Hồi và dẹp hết các nhà thờ Hồi Giáo. 所以有的人想要禁止穆斯林,关闭清真寺。 |
Đức Giê-hô-va có lèo lái sự việc để loại bỏ thử thách đó không? 耶和华会控制事情的发展,带我们脱离困境吗? |
Bọn họ đã loại bỏ anh ấy. 他們 把 他 弄死 了 |
Cứ làm theo mệnh lệnh và loại bỏ mục tiêu đi. 服從 命令 消滅 目標 |
Cố gắng loại bỏ những chỗ không chính xác 设法制止抄写错误 |
Tôi không còn muốn loại bỏ sự căng thẳng của bạn nữa. 不再想要帮人摆脱压力 |
Hội đồng đang bỏ phiếu có nên loại bỏ 300 người để tiết kiệm không khí hay không. 議會 在 表決 是否 要 處決 300 人 |
Đức Giê-hô-va muốn loại bỏ tận gốc những ký ức đau buồn 耶和华定意从根本上解决问题,使人不会再有痛苦的回忆 |
Nhưng làm sao anh ta có thể loại bỏ trở ngại này?—Mác 7:21-23. 可是他怎样才能清除这个障碍呢?——马可福音7:21-23。 |
Trước tiên, làm thế nào loại bỏ khuynh hướng thiên về điều xấu trong lòng người? 首先,怎样才能根除人天生的行恶倾向呢? |
Vậy nên, ý tưởng đó bị loại bỏ. 这个法子看来也行不通。 |
Chắc chắn việc loại bỏ tật xấu này không hề dễ dàng. 可以肯定,要戒掉这个恶习并不容易。 |
Loại bỏ chúng ra. 所以忘掉细节吧。 别管它们。 |
▪ “Ông / Bà có nghĩ rằng một ngày kia sự chết sẽ bị loại bỏ không?” ▪ “你曾想过死亡会有一天不再存在吗?” |
Nếu ý tưởng sai trái nảy sinh, hãy loại bỏ ngay lập tức. 错误的念头一旦出现,就要马上打消。 |
Nước Trời nay sắp sửa loại bỏ mọi vấn đề hiện gây sự tuyệt vọng cho nhiều người. 自1914年以来,他已一直如此行。 这个属天的王国很快便会把驱使许多人陷于绝望的各种事物铲除了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 loại bỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。