越南语
越南语 中的 loa 是什么意思?
越南语 中的单词 loa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 loa 的说明。
越南语 中的loa 表示揚聲器, 喇叭, 扩音器, 揚聲器。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 loa 的含义
揚聲器noun |
喇叭noun Tôi có thể đặt nó sao cho mỗi tai nghe mỗi loa. 我可以将其设置成只一支耳朵听一个喇叭 |
扩音器noun Các bạn khuếch đại âm thanh, giống như loa phóng thanh của tôi. 你们就像我的扩音器 帮我放大这些声音 |
揚聲器noun (将电能转换成声能的换能器; 电声换能器; 将电音频信号转换为相应的声音) |
查看更多示例
Ngài cũng sẽ bất lực giống như thầy tế lễ thượng phẩm Hê-li chỉ rầy la qua loa các con trai xấu xa của mình và rồi để mặc họ tiếp tục làm điều ác. 这样,上帝就会像大祭司以利一样失职了。 以利对于儿子的恶行只是略加责备,事后却任凭他们继续行恶。( |
Để xóa một nhóm, hãy mở nhóm loa, sau đó nhấn vào Cài đặt [Cài đặt] [sau đó] Xóa nhóm [sau đó] Xóa. 如要刪除某個群組,請開啟該喇叭組,然後依序輕觸「設定」圖示 [設定] [接下來] [刪除群組] [接下來] [刪除]。 |
Phần lớn bộ điều giải có loa làm ồn nhiều khi quay số. Ở đây bạn có thể tắt nó hoàn toàn, hoặc chọn cấp âm lượng thấp hơn. Nếu tùy chọn này không điều khiển bộ điều giải, bạn cần phải sửa đổi lệnh âm lượng bộ điều giải (trong chuỗi sở khởi: xem sổ tay về bộ điều giải 大多数调制解调器都有一个扬声器, 这会在拨号时 制造大量的噪音。 您可以在此选择完全关闭这样的 声音或者选择较低的音量 。 如果这对您的调制解调器不起作用, 那么您就必须 修改调制解调器音量指令 。 |
Mẹo: Khi bạn ở gần vị trí có nước hoặc hơi nước, hãy sử dụng loa Bluetooth để nghe điện thoại của bạn từ xa. 提示:当您靠近水或蒸汽时,请通过蓝牙音响设备远距离使用手机。 |
Trên Màn hình thông minh hoặc loa Google Home, bạn cũng có thể gọi điện qua Duo. 如果您使用的是智慧螢幕或「Google Home」喇叭,也可以透過「Duo」撥打電話。 |
Khi nói, bạn sẽ nghe thấy lời dịch phát từ loa của điện thoại. 当您讲话时,手机扬声器会播放翻译内容。 |
6 Khi thổi loa thứ bảy các “nhân-chứng” của Đức Chúa Trời được sống lại để thông báo Nước Trời sắp đến của Đức Giê-hô-va và đấng Christ của Ngài 6. 吹响第七枝号角时,上帝的“见证人”复苏,努力向人宣布耶和华和他基督的王国来临 |
Tiếng loa thứ sáu liên hệ đến cuộc tấn công lớn nhất trong lịch sử của kỵ binh và công việc rao giảng toàn cầu bắt đầu vào năm 1922. 启示录9:1)第六枝号筒吹响,是关于有史以来最强大的“骑兵队”所发动的攻势,以及在1922年展开的全球见证工作。 |
Những chàng trai ở đây tạo ra những chiếc xe có loa to nhất thế giới 这些家伙造出了世界上音量最大的车载音响。 |
Sự tiếp xúc gần gũi với dân Gô-loa La Mã ở địa phương sau đó đã dẫn đến việc La Mã hóa dần dần nhóm dân Frank này. 公元358年,这个日耳曼人的部族被罗马人征服,此后他们获准在现今的比利时境内居住,条件是戍守边界,并向罗马军队输送士兵。 |
Tương tự thế, chúng ta sẽ không nhận được nhiều lợi ích nếu đọc Kinh Thánh thất thường, qua loa hoặc không áp dụng những gì mình đọc. 相反,如果我们仔细阅读圣经,决心把其中的原则实行出来,并让上帝的思想纠正自己的想法和行事为人,我们就能真正得福。 |
Chúng tôi đã mua một cái đèn pin có bộ pin rất lớn , và một cụm loa nhỏ. 我们买了一个带大电池的闪光灯 还有一些小的麦克风 |
Ông viết: “Nhằm ngày của Chúa, tôi được. . . cảm-hóa, nghe đằng sau có tiếng kêu vang, như tiếng loa, rằng: Điều ngươi thấy, hãy chép vào một quyển sách”.—Khải-huyền 1:10, 11. 我听见后面有大声音,好像号筒声一样,说:‘你所看见的,要写在书卷上’”。( 启示录1:10,11) |
Một hệ thống loa đằng trước cho bố và mẹ, và một máy phát DVD nhỏ cho bọn trẻ ở phía sau, và cha mẹ không muốn bị làm phiền bởi nó, hoặc mấy bài nhạc rap hay đại loại vậy. 为大人在前排安装一个立体音响系统 在后排为孩子们装一个迷你的DVD播放器 这样父母就不会被后排的DVD 或者摇滚音乐或其他的东西所打扰 |
Nếu bạn lọc câu trả lời, loa hoặc Màn hình thông minh sẽ chỉ trả lời các câu hỏi cơ bản như về thời gian và thời tiết. 篩選掉「Google 助理」回覆後,您的喇叭和智慧螢幕就只會回答基本的問題 (如時間與天氣)。 |
Đôi khi bạn chỉ bật loa bên trái bạn thấy bạn cũng nghe âm đó bên tai phải. 就算只打开左边的喇叭 你右耳还是能听到左边喇叭的声音 |
Vào năm 1922, họ bắt đầu thông báo sự kết liễu gần kề của các đạo tự xưng theo Đấng Christ, rao báo về bốn tiếng loa của các thiên sứ được ghi nơi Khải-huyền 8:7-12 và ba nạn được báo trước nơi Khải-huyền 9:1–11:15. 1922年,他们开始宣布各教会的末日近了,把启示录8:7-12四个天使吹号和启示录9:1-11:15三场祸害所发出的信息广传出去。 |
Khi bạn bật chế độ Trò chuyện liên tục, chế độ này sẽ hoạt động trên tất cả các loa và Màn hình thông minh. 開啟連續交談功能後,您所有的喇叭和智慧螢幕將一律啟用這項功能。 |
Hoặc có thể tôi sẽ cần một thiết bị nói chuyện, như là một chiếc loa phóng thanh "băng" mà tôi có thể phóng đại tiếng của mình khi chĩa nó vào tảng băng. 又或是我需要给自己做一个说话的装置 就像一个冰传声筒 可以用来放大我的声音 当我对冰川说话的时候 |
Apple và Google có các trợ lý ảo được cài đặt nhiều nhất trên các điện thoại thông minh và Microsoft là trên các máy tính cá nhân chạy hệ điều hành Windows của hãng (trợ lý ảo Cortana của hãng được tích hợp vào hệ điều hành này cùng với các điện thoại và loa thông minh); trong khi đó, Alexa là sản phẩm đầu tiên có khả năng đặt hàng trực tuyến từ Amazon. 大量的智慧手機用戶安裝了蘋果和 Google的助理,微軟則是在視窗的PC上 (Cortana 也可安裝於手機和智慧揚聲器);Amazon Alexa 則是首先具備線上訂購的功能。 |
Chiếc đèn pin thực sự có ích, với ánh sáng L.E.D, và pin kéo dài sáu tiếng. và hộp đồ ăn trưa chính là nơi phù hợp để đặt mọi thứ vào trong, và vài chiếc loa giúp khuếch đại âm thanh ở một mức đủ lớn. 闪光灯则是一个发光很强,很明亮的LED 还带有可充电的电池,可支撑长达6小时 这个”午饭盒“可谓一个很不错的小装备 你可以往里面放任何东西 以及一些小型扬声器用来 扩大音量 |
Xe hơi có gắn ống loa phóng thanh cũng được dùng để phát lại những bài diễn văn ghi âm về Kinh-thánh tại những nơi công cộng. 此外,装有扬声器的播音车也用来在公众场所播放预先录下的圣经演讲。 |
Vậy nạn thứ ba gắn liền với việc thổi cái loa cuối cùng đó. 因此第三场祸害与吹响最后的号角有密切关系。 |
Để gửi tin nhắn trên loa, Màn hình thông minh hoặc Đồng hồ thông minh, bạn cần: 要从音响设备、智能显示屏或智能闹钟发送消息,你需要: |
Trong vài cộng đồng, gia đình người chết có thể mời một ít bạn thân đến nhà ăn qua loa sau tang lễ. 在有些社区,丧亲的家庭会在丧礼之后邀请几个近亲密友到家里享用一些茶点。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 loa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。