越南语
越南语 中的 liệt kê 是什么意思?
越南语 中的单词 liệt kê 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 liệt kê 的说明。
越南语 中的liệt kê 表示列举, 列舉, 列出, 列表, 单子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 liệt kê 的含义
列举(to enumerate) |
列舉(list) |
列出(list) |
列表(list) |
单子(list) |
查看更多示例
Đọc đoạn 8 và nhấn mạnh tám điểm được liệt kê. 读出第8段,强调段落提出的8个要点。 |
Bạn cần hai hoặc nhiều thiết bị được liệt kê dưới đây. 請備妥下列裝置 (至少需兩個以上)。 |
Ta liệt kê các thành phần nhé? 你 要 我 舉例 一下 裡面 的 起司 成分 嗎 |
Trước khi khám bệnh, hãy liệt kê những triệu chứng và thuốc men đang dùng 看病前,写下症状和正在服用的药物 |
Các chương 1–9 liệt kê các gia phả từ A Đam xuống tới Sau Lơ. 第1–9章列出从亚当到扫罗的家谱。 |
Phần dưới liệt kê các giải pháp bổ sung của bên thứ ba có thể hữu ích: 以下列出其他第三方解決方案,也許能為您解決這類困擾: |
Trên đó anh liệt kê 240 loại tro thuốc lá khác nhau. 你 在 網站 列出 240 種 不同 的 菸草 灰 |
Sau khi chấp nhận lời mời, họ sẽ được liệt kê là tác giả. 对方接受邀请后,系统会将其列为作者。 |
Hãy đọc Ga-la-ti 5:22, 23, trong đó có liệt kê những bông trái của thánh-linh. 请读读加拉太书5:22,23,这节经文将圣灵的果子列举出来。 |
Học viên được phái đến các quốc gia liệt kê bên dưới: 学员奉派前往以下国家: |
Bà được liệt kê trong Tạp chí Forbes 2011 như phụ nữ quyền lực thứ ba ở châu Phi. 2011年,福布斯雜誌將班達列為非洲最具力量的三個女人之一。 |
Bạn đánh giá những điều liệt kê dưới đây như thế nào? 你最看重什么? |
Đây là bảng liệt kê điện thoại từ căn cứ trong 24 giờ qua. 硂 琌 筁 24 眖 膀 ゴ ┮ Τ 筿 杠 癘 魁 |
Tuy nhiên, anh cũng cần phân tích những điểm được liệt kê trong tờ chương trình. 另外,只要时间允许,要善用手册提供的插图和经文要点,这些都是特别设计的补充资料。 |
Ngoài ra, yêu cầu cho từng loại giải pháp được liệt kê dưới đây. 此外,下面还列出了针对各种解决方案的要求。 |
Học viên được phái đến các quốc gia được liệt kê bên dưới 学员奉派前往以下国家 |
Quốc gia hoặc khu vực giống nhau chỉ nên được liệt kê trong một lãnh thổ bán hàng. 同一個國家或地區只能列在一個銷售地區中。 |
Khi gọi không có tham số, ls liệt kê các file trong thư mục làm việc hiện tại. 如果它的URI沒有路徑部份,那檔案部份便假設在現時工作的目錄。 |
Trang 4-6 liệt kê những chương trình mà một số anh chị có thể tham gia. 第4-6页列出了各个专门的训练班,让一些人受到教导。 |
Các nhà khoa học liệt kê ba loài cá voi khác nhau thuộc loại cá voi đầu bò. 科学家把露脊鲸分为三种。 |
Một số bài này được liệt kê trong khung nơi trang 17 của Tháp Canh ngày 1-9-2003. 如果你想读读他们的经历,请看《守望台》2003年9月1日刊17页的附栏。 |
Phân loại dưới đây được liệt kê theo Vecchione et al. (2005) và Tree of Life Web Project (2010). 下列分類分別依據2005年的韋基奧(Vecchione et al.)和2010年的生命之樹網頁工程(英语:Tree of Life Web Project)。 |
Tuy nhiên, cả hai ông đều qua đời trước khi hoàn tất công việc liệt kê. 不过,两位学者还没完成手上的工作就已相继去世。 |
Giờ đây chỉ còn lại những bản liệt kê những sự khác biệt giữa hai giáo phái. 关于本·拿弗他利抄本,如今存留下来的只有两个学派的差异表。 |
Bản liệt kê đó hầu như là vô tận: 答案不胜枚举: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 liệt kê 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。