越南语
越南语 中的 lên kế hoạch 是什么意思?
越南语 中的单词 lên kế hoạch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lên kế hoạch 的说明。
越南语 中的lên kế hoạch 表示计划, 原型, 圖樣, 圖面, 圖紙。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lên kế hoạch 的含义
计划(blueprint) |
原型(blueprint) |
圖樣(blueprint) |
圖面(blueprint) |
圖紙(blueprint) |
查看更多示例
Anh lên kế hoạch gì đấy? 你 到底 有什麼 計劃 ? |
Chúng tôi hiện đang có 3 trung tâm tại Carribean, và đang lên kế hoạch cho cái thứ 4. 目前我们在加勒比海有三家医疗中心 第四家的开业正在筹备中 |
Nhưng đã hết thời gian lên kế hoạch. 但是做准备的时间早过了。 |
Tên đó lên kế hoạch rồi. 那小子 是 計劃 好 的 吧 |
Chúng tôi tin ổng lên kế hoạch buổi khác. 我們 相信 他 在 策劃 另 一起 謀殺 |
Sau đó, hãy lên kế hoạch để làm điều khiến ngài vui lòng. 然后,好好计划自己的人生,这样就能让上帝的心欢喜。 |
Lên kế hoạch giúp người khác, bao gồm người lớn tuổi và người đang đau yếu. 乐于助人 事先考虑怎样帮助他人,特别是年老体弱的人士。 |
Ông ta muốn biết trước những điều mà mọi người đang nghĩ và lên kế hoạch. 他想提前知道 人民的思想和计划 |
Làm sao có kẻ lại lên kế hoạch được? 怎么 会 有人 事先 安排 好 袭击 呢 |
Thế còn hồi thầy lên kế hoạch thì sao? 当 你 用 这个 方法 时 你 怎么 没说 它 不好? |
Tôi đã lên kế hoạch và chuẩn bị để thực hiện một vụ cướp ngân hàng hoàn hảo. 最近 我策 劃並 執行 一起 完美 的 銀行 搶案 |
Ca phẫu thuật được lên kế hoạch và tiến hành các bước chuẩn bị. 外科医生准备好了动手 |
Khi lên kế hoạch cho đời mình, có một yếu tố bạn không nên bỏ qua. 不过,当你规划自己的人生时,千万不要忽略一个重要的因素。 是什么因素呢? |
Ở chỗ chúng tôi, Hà Lan mọi thứ đều được lên kế hoạch. 我们来自荷兰, 在荷兰,一切都是计划好的。 |
Ông không hay lên kế hoạch. 你 没有 计划 。 |
Tôi sẽ biết được nhân viên bưu chính lên kế hoạch ăn tối. 我会记下计划晚餐食谱的邮递员 |
Anh đã lên kế hoạch hết rồi phải không? 你 已 經計畫 好 了 , 對 吧 。 |
Surly đã lên kế hoạch để lấy sạch số hạt. 索里 打算 欺骗 我们 大家 |
Tớ đã lên kế hoạch một buổi lễ tuyệt vời. 我 计划 了 很 动人 的 仪式 |
Tôi đã biết là Moriarty đã lên kế hoạch. 我 就 知道 莫里 亞蒂 另 有 計劃 |
Làm sao bạn có thể lên kế hoạch để phụng sự trọn thời gian? 为了全心事奉耶和华,培养属灵的特质很重要。 |
Trông tao giống kẻ muốn lên kế hoạch lắm à? 你 看看 我 , 像 個 按計劃 辦事 的 人 麼 ? |
Mình là lên kế hoạch về toàn bộ chuyến đi của chúng ta. 整個 的 旅途 我們 的 計畫 。 |
Lên kế hoạch cụ thể. 定下具体的计划。“ |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lên kế hoạch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。