越南语
越南语 中的 lên đường 是什么意思?
越南语 中的单词 lên đường 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lên đường 的说明。
越南语 中的lên đường 表示出发, 出發, 离开, 離開, 动身。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lên đường 的含义
出发(set out) |
出發(set out) |
离开
|
離開
|
动身(set out) |
查看更多示例
Nhưng giờ đây, theo sự hướng dẫn của thần khí, ông lên đường đến Giê-ru-sa-lem. 保罗大概知道自己在那里会有什么遭遇。 之前,他曾告诉以弗所的长老说:“现在我被圣灵捆绑,要到耶路撒冷去。 |
Chuẩn bị lên đường! 更 重要 的 是 , 我 希望 能 再 見 到 他們 |
Liền chuẩn bị lên đường. 正在做好準備。 |
Khi ăn, các ngươi phải mặc áo và mang giày, sẵn sàng lên đường. 要穿戴整齐,准备离开。 |
Sáng mai chúng ta sẽ lên đường sớm! 天一亮 我們 就 出發 |
Có lẽ sáng mai hãy lên đường tiếp. 也许 我们 可以 明早 再 上路 |
Xuống tàu tại hải cảng Bu-xô-li, Giu-lơ và đoàn tùy tùng tiếp tục lên đường. 他们在部丢利登陆,犹流遂带着他所监管的人上路。 |
Sẽ lên đường trong năm phút nữa. 极 情绪 5 分钟 。 |
Theo lời đề nghị của trụ sở trung ương, chúng tôi lên đường đi đến Rio de Janeiro. 我们接受总部的提议,离开当地,前往里约热内卢。 |
Cô lấy đồ đi rồi ta lên đường. 收拾 你 的 東西 走 了 吧 |
Buổi chiều trước khi tôi lên đường, bỗng nhiên cha đến. 临行前一晚,爸爸突然出现了。 |
Từ Phúc sau đó lại lên đường nhưng đã không trở lại. 从此江湖路远,不必再见。 |
CÓ một người tại nước Ba Lan sắp sửa lên đường đi du hành. 在波兰某个地方,一个男子正准备上路。 |
Riêng tôi hi vọng chúng tôi có thể lên đường trong vòng nửa giờ. 我 希望 半小时 内 可以 出发 |
Xin tướng quân lên đường giữ gìn cẩn thận. 中官張堯為請,又許之。 |
Chúng tôi lên đường đi Madagascar vào tháng 9 năm 1991. 1991年9月,我们回到了马达加斯加。 |
Ông giận dữ bỏ đi và chuẩn bị lên đường trở về.—2 Các Vua 5:9-12. 所以乃缦怒气冲冲,要回叙利亚去。( 列王纪下5:9-12) |
Và chính An Ma cũng không thể nghỉ ngơi được, ông cũng lên đường ra đi. 阿尔玛自己也不得休息,也出去了。 |
Tối nay lên đường. 快行動 我們 今晚 就 走 了 |
Một số người bắt đầu lên đường vào buổi sáng sớm. 圣赫勒拿岛的地势崎岖多山,当日好走的道路不多。 |
Số phận đã nhắc tôi đến lúc phải lên đường. 命運 殘酷 地 讓 我 了解 我 需要 開始 我 的 武者 修行 |
Vậy ngày hôm sau họ cưỡi lạc đà lên đường dài trở về Ca-na-an. 于是,他们就在第二天骑上骆驼,开始遥远的旅程,回到迦南去。 |
Chúng ta đợi 15 phút rồi sau đó lên đường. 我們 走 吧 我們 等 15 分鐘 然後出 發 |
Chúng ta lên đường đến vùng biển Hooladance 我?? 现 在 就? 飞 去 “ 小? 猪 海 ” |
Sau khi lấy vài tạp chí ra khỏi bao, người lính bảo ông James tiếp tục lên đường. 士兵拿了几本杂志出来,就说詹姆斯可以走了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lên đường 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。