越南语
越南语 中的 lễ kỷ niệm 是什么意思?
越南语 中的单词 lễ kỷ niệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lễ kỷ niệm 的说明。
越南语 中的lễ kỷ niệm 表示周年, 纪念日, 庆祝, 生日, 周年纪念日。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lễ kỷ niệm 的含义
周年(commemoration) |
纪念日(commemoration) |
庆祝(celebration) |
生日(anniversary) |
周年纪念日(anniversary) |
查看更多示例
Lễ Kỷ Niệm năm nay sẽ được cử hành vào Thứ Năm, ngày 1 tháng 4. 今年的耶稣受难纪念聚会将于4月1日(星期四)举行。 |
Đó là một buổi họp đặc biệt—Lễ Kỷ Niệm sự chết của Đấng Christ. 这是个特别的聚会——基督的受难纪念聚会。 |
16 Tuy nhiên hàng triệu người dự Lễ Kỷ niệm này từ đâu đến? 16 出席受难纪念聚会的千百万人是从哪里来的? |
9 Một điểm nổi bật khác của báo cáo là số người đến dự Lễ Kỷ niệm. 9 全年报告的另一个特点是出席耶稣受难纪念的人数。 |
15 phút: Chuẩn bị cho Lễ Kỷ Niệm. 15分钟:为受难纪念聚会作妥准备。 |
IGN đã tổ chức lễ kỷ niệm 10 năm vào ngày 12 tháng 1 năm 2008. IGN於2008年1月12日慶祝10周年。 |
15 phút: Nhu cầu địa phương, có lẽ liên quan đến việc sắp đặt cho Lễ Kỷ niệm. 15分钟:当地需要,也许与受难纪念安排有关。 |
Các món biểu hiệu mà họ nhận lấy vào Lễ Kỷ niệm có ý nghĩa gì? 他们所领食的受难纪念象征物含有什么意思? |
Năm nay Lễ Kỷ Niệm nhằm Chủ Nhật, ngày 23 tháng 3 sau khi mặt trời lặn. 今年,这个聚会会在3月23日星期日日落之后举行。 |
10 Năm 1935 số người hiện diện tại Lễ Kỷ niệm sự chết của Giê-su là 32.795 người. 10 在1935年,全世界出席耶稣受难纪念的人数共3万2,795人。 |
Năm ngoái, có 14.088.751 người dự Lễ Kỷ Niệm sự chết của Chúa Giê-su. 去年总共有1408万8751人出席耶稣受难纪念聚会,当中有很多人还没有成为积极、活跃的耶和华见证人。 |
13 Bây giờ cũng là lúc bạn bắt đầu mời người khác dự Lễ Kỷ Niệm. 13 现在就是邀请别人出席受难纪念的时候了。 |
13. a) Chúng ta nên suy gẫm về điều gì trong kỳ Lễ Kỷ niệm? 13.( 甲)举行耶稣受难纪念时,我们应当思念什么事?( |
lập Lễ Kỷ Niệm sự chết của ngài (Năm 的仪式(今年的耶稣受难纪念聚会 |
□ Tại sao rất hữu ích nên tự xem xét trước ngày Lễ Kỷ-niệm? □ 为什么在受难纪念举行之前作一番自我省察是有益的? |
“Biết xét-đoán lấy mình” vào kỳ Lễ Kỷ Niệm ‘要察辨自己’——在受难纪念时期 |
21. a) Các “chiên khác” có thể hưởng những lợi ích gì khi đến quan sát Lễ Kỷ niệm? 21.( 甲)‘另外的羊’以旁观者的身分出席受难纪念怎样得益不浅?( |
b) Một vài xứ nào đã có con số rất cao những người đến dự Lễ Kỷ niệm? 乙)关于出席耶稣受难纪念的人数,哪些国家的数字特别高? |
Số người dự Lễ Kỷ Niệm 出席受难纪念聚会 |
Kết thúc phần này bằng cách thông báo ngày giờ hội thánh sẽ tổ chức Lễ Kỷ niệm. 结束这部分节目时,宣布会众举行耶稣受难纪念的时间。 |
Sự sắp đặt khéo léo rất quan trọng vì ý nghĩa trọng đại của lễ kỷ niệm này. 既意识到这项纪念仪式的意义,良好的组织十分重要。 |
(c) Năm ngoái, những nước nào có số người tham dự Lễ Kỷ Niệm rất đáng chú ý? 丙)去年什么国家出席受难纪念聚会的人数特别多?( |
Bạn có thể đề nghị họ đi theo bạn đến dự Lễ Kỷ Niệm tối hôm đó. 你可以请他们当晚跟你一起出席受难纪念聚会。 |
TỐI ngày 14 Ni-san, năm 33 công nguyên chính là lúc mà Giê-su thiết lập Lễ Kỷ niệm. 耶稣在公元33年尼散月14日的晚上设立这个纪念仪式。 |
Có hơn 200.000 người đến dự Lễ Kỷ Niệm. 受难纪念聚会有超过20万人出席。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lễ kỷ niệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。