越南语 中的 lễ cưới 是什么意思?

越南语 中的单词 lễ cưới 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lễ cưới 的说明。

越南语 中的lễ cưới 表示婚礼, 婚礼。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lễ cưới 的含义

婚礼

noun

Anh ta đã trả tiền cho lễ cưới, mọi thứ.
他 给 了 婚礼 的 费用 和 韦翰 在 军队 的 委托金 等等

婚礼

(结婚仪式)

Lễ cưới nào cũng cần thời gian để chuẩn bị.
筹备婚礼通常要花不少时间。

查看更多示例

Nhưng giờ chúng ta đang nói về lễ cưới của cậu đó, Noc.
但 我們 談論 的 是 你 的 婚禮
Khi chú mày vắng mặt ở lễ cưới, anh đã lo tình huống xấu nhất.
婚礼 时 你 没有 出现, 我 害怕 极了
Nhưng ngươi sẽ vẫn phải đến làm khách ở chỗ Kira cho đến khi tổ chức lễ cưới.
但 在 婚嫁 前 你 仍然 是 吉良 藩主 的 客人
Ta được mời tới tham dự lễ cưới hoàng gia.
我 受邀 参加 皇室 婚礼
Băng này ghi... ' Lễ cưới của Peter và Juliet '
?? 个 是 彼得 和 茱?? 叶 的 婚? 礼
Sau trận chiến ấy, lễ cưới của Chiên Con mới được cử hành.
哈米吉多顿大战结束后,绵羊羔就可以举行婚礼了。
Đây là lễ cưới của tôi mà.
这 是 我 的 婚礼 我 对 我 的 婚礼 自有 预想
Trong lễ cưới, Daenerys được tặng hai món quà cưới.
婚礼上,丹妮莉丝·坦格利安收到两份礼物。
Ngươi nến giết hết chúng ở lễ cưới khi có cơ hội.
你 本该 在 婚礼 的 时候, 抓住机会 杀 了 他们 的
Khi nào lễ cưới của Chiên Con sẽ được cử hành?
绵羊羔要到什么时候才举行婚礼?
Đây là lễ vật cho lễ cưới của con gái của Phú lão gia...
所以 特别 赐 只 金猪 给 傅家 送 女 过门 月池 !
Lễ cưới được cử hành bởi Joey, người đã được phong chức mục sư qua Internet.
他们的婚礼由乔伊當證婚人,而乔伊的任命又来自因特网。
Lễ cưới của Chiên Con diễn ra khi nào?
绵羊羔要到什么时候才举行婚礼?
Như là ngay sau lễ cưới.
到 時 就 宣布 婚姻 無效 我 也 能 撈 一筆 贍 養費
À, đó là lễ cưới của em gái tôi.
额 是 我 亲 妹妹 的 婚礼
Hết hạn đó, lễ cưới được tiến hành.
經過此儀式後婚姻才算完成。
Lễ cưới của tín-đồ đấng Christ mang lại niềm vui
带来喜乐的基督徒婚礼
Vui mừng chào đón lễ cưới của Chiên Con!
为绵羊羔的婚礼欢喜雀跃!
Những lễ cưới làm vinh hiển Đức Giê-hô-va
为耶和华增光的婚礼
Khi nào lễ cưới của Chiên Con được tổ chức?
绵羊羔要到什么时候才举行婚礼呢?
Họ đã tuyên bố lễ cưới và trao đổi nhẫn
他? 们 藉由 交? 换 婚 戒 互?? 终 生
Và sau lễ cưới là bữa tiệc.
在 典礼 结束 后 会 有 盛大 的 宴会
Về Lễ cưới của người Chăm
婚禮會場的職員。
Lễ cưới nào cũng cần thời gian để chuẩn bị.
筹备婚礼通常要花不少时间。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lễ cưới 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。