越南语 中的 lấy vợ 是什么意思?

越南语 中的单词 lấy vợ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lấy vợ 的说明。

越南语 中的lấy vợ 表示做妻子, 娶, 嫁。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lấy vợ 的含义

做妻子

verb

verb

Hãy lấy vợ và lo cho gia đình
个 老婆 让 她 帮 你 生个 儿子

verb

查看更多示例

Ông viết: “Nhưng nếu ngươi lấy vợ, thì chẳng phạm tội gì”.
他写道:“即使你结婚,你也没有犯罪。”
Hãy lấy vợ và lo cho gia đình
个 老婆 让 她 帮 你 生个 儿子
Y-sác lấy vợ hiền
以撒得一个好妻子
Sau đó anh ta lấy vợ, và có một cậu con trai.
他們 結婚 了 后 來 有 了 一個 兒子
Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng Ca-in lấy vợ trong dòng họ mình.
综合以上的分析,该隐显然是了他的一个亲属为妻。
Tôi kháng cự cám dỗ ấy, nhưng tình huống này đã gợi cho tôi ước muốn lấy vợ.
我拒绝了,但这件事却令我有了结婚的愿望。
Tôi còn chưa lấy vợ mà, công tố viên.
我 都 没 结婚, 检察官 先生
Văn cảnh giúp chúng ta thế nào để biết Ca-in lấy vợ từ đâu?
上下文可以怎样帮助我们看出该隐从哪里获得妻子?
Nếu anh ấy lấy vợ rồi thì sao?
他 不 可能 結婚 的 如果 他 了 呢?
Ông lấy vợ và có con.
一天他正在西奈山附近放羊,一件令人惊讶的事发生了。
Bạn có bao giờ tự hỏi Ca-in lấy vợ từ đâu không?”
你有没有想过该隐的妻子是从哪里来的?”
Đó là cái giá phải trả để đổi lấy vợ Qasim.
這是 交換 卡西姆 妻子 的 代價 只要 她 逃出 俄羅斯 聯邦 安全局 的 關押
Thực ra, tôi có lấy vợ nhưng ly dị 2 năm rồi.
其实, 我 , 只是 两年 前 离了婚
Nhưng không hiểu sao anh ta chưa lấy vợ.
他 為 什么 還沒 結婚 他們 都 那樣 工作 就是 他們 的 愛人
Lấy vợ, hở?
結婚 了 是 吧 我 是 個 寡婦
16 Y-sác lấy vợ hiền
16 以撒得一个好妻子
Đàn ông ra ngoài chơi không phải như đi lấy vợ, vì thế chắc chắn không phải coi mắt.
不是 为了 老婆 所以 一定 不能 看脸
Tôi đã đi công cán hai lần ở Đông Nam Á và tôi đã lấy vợ được năm năm.
我 在 南亚 服役 过 两次 。 结婚 5 年 。
Thế nên, một người trẻ muốn lấy vợ nên suy nghĩ nghiêm túc về nguyên tắc nơi Châm-ngôn 24:27.
因此,有意成家的年轻男子应该深思箴言24:27的原则。
Giáo hội Chính thống Đông phương cho phép thầy tu giáo xứ lấy vợ, nhưng giám mục thì không được.
在东正教属下各教会,教区教士可以是已婚的男子,主教却不行。
“Ai lấy vợ lấy chồng... ấy là điều tốt, mà kẻ ở vậy càng tốt hơn” (I CÔ-RINH-TÔ 7:38, NW).
“因此,献出自己的童贞而结婚的人做得好,但是保持童贞而不结婚的人却做得更好。”——哥林多前书7:38,《新世》。
Bất kể lời khuyên khôn ngoan này, nhiều người trong giới tu sĩ bị buộc phải sống độc thân, tức không lấy vợ.
哥林多前书7:2,9)尽管圣经提出这项明智的劝告,许多教士仍然被迫保持独身。
(Ma-thi-ơ 24:3-14) Anh cũng cho các bạn biết ý định của anh nhưng lần nào họ cũng khuyên anh đừng lấy vợ.
马太福音24:3-14)他也把这个打算告诉几个好朋友,但每一次他们都劝他打消结婚的念头。
(Lê-vi Ký 19:18) Ngoài ra, họ không được làm bạn hoặc lấy vợ trong vòng những người ngoại không vâng theo Luật Pháp.
利未记19:18)由于外邦人不受摩西律法的约束,犹太人不可跟他们来往,儿女也不可跟他们成亲。(
Hơn nữa, cả hai vua ở Ai Cập và Ghê-ra (gần Ga-xa) muốn lấy vợ của Áp-ra-ham là Sa-ra.
不但如此,埃及的统治者和基拉耳(近迦萨)的统治者,都曾试图把亚伯拉罕的妻子撒拉据为己有。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lấy vợ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。