越南语
越南语 中的 lầy lội 是什么意思?
越南语 中的单词 lầy lội 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lầy lội 的说明。
越南语 中的lầy lội 表示泥濘, 泥泞的, 泥泞, 低窪, 泥窪。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lầy lội 的含义
泥濘(muddy) |
泥泞的(marshy) |
泥泞(muddy) |
低窪(muddy) |
泥窪(marshy) |
查看更多示例
Hai vị Thiền sư Tanzan và Ekido cùng đi với nhau xuống con đường lầy lội. 坦山禅师与一位僧人出游时, 走过一条泥泞路, 碰到了一名美貌的旅人 正因为无法跨过小路而烦恼。 |
Vì các con đường và cánh đồng rất bụi bặm, lầy lội, chắc chắn chân người ta dơ. 由于道路和田间不是沙尘滚滚就是一片泥泞,走路时双脚难免会弄得很脏。 |
Tuy nhiên, đến giờ về thì cơn mưa đã biến con đường trở nên lầy lội. 可是我们回来的时候,路上由于下雨而满是泥泞。 |
Trong khu xóm mà tôi sinh sống, những con đường cát luôn trơn trợt, và chúng trở nên lầy lội vào mùa mưa. 我家附近的路都是黄土路,晴天的时候车子就已经容易打滑,雨季一来更是泥泞难行。 |
Bạn có thể thấy anh này đang đi chân đất trên nền đất gồ ghề, đôi khi còn lầy lội nữa, vân vân và vân vân. 你可以看到人们赤着脚 在不方便的道路上行走,有时是在沼泽地上, 等等等等。 |
Tại Hétin, một làng trong khu vực lầy lội, phần lớn nhà cửa được dựng trên cột và phương tiện di chuyển chính là thuyền độc mộc. 埃唐这个村落有很多沼泽,大部分居民会把房子架高,而独木舟是最主要的交通工具。 |
6 Trước khi ngự giá một cuộc hành trình, các vua Phương Đông thường sai người đi trước để chuẩn bị đường như dời những tảng đá lớn và thậm chí đắp cao chỗ lầy lội và san bằng đồi. 6 在古代的中东,统治者远行以前通常先派人开路,把拦路的大石搬走,甚至移山辟道。 |
15 Một anh giám thị vòng quanh ở Châu Mỹ La Tinh lê bước ròng rã một ngày trời qua những đường lầy lội để đến thăm các anh chị thiêng liêng sống trong vùng do quân du kích kiểm soát. 15 为了探访一些住在游击队控制地区里的属灵弟兄姊妹,拉丁美洲一位环务监督在泥泞的小路上步行了一整天。 |
Nhưng làn sương hạt này, đã được phỏng đoán, trước khi chúng ta tiếp cận nó bằng tàu Cassini, qua hàng tỉ năm, đã dần dần lắng xuống và bao phủ bề mặt với một lớp dày lầy lội toàn chất hữu cơ. 但这些雾气的存在不过是推测 在卡西尼探测的数亿年前 这些雾气悬浮于地表后附着其上 形成有机污垢 |
Khi dân Y-sơ-ra-ên hành quân đến thung lũng, Đức Giê-hô-va đã hành động để giúp họ, và một trận nước lũ chớp nhoáng biến bãi chiến trường thành vùng đất lầy lội, làm cho các cỗ xe ngựa của Si-sê-ra mắc kẹt. 以色列人向平原进发之际,上帝挺身相助,使洪流突发,战场变成一片沼地,西西拉大军的战车动弹不得。 |
Chúng tôi mang bốt cao su để lội qua những con đường sình lầy. 我们要穿橡胶靴子, 方便走过沾满泥泞的路。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lầy lội 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。