越南语 中的 lấy lại 是什么意思?

越南语 中的单词 lấy lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lấy lại 的说明。

越南语 中的lấy lại 表示恢复, 取回, 收回, 重新获得, 重拾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lấy lại 的含义

恢复

(gather)

取回

(regain)

收回

(regain)

重新获得

(regain)

重拾

(retrieve)

查看更多示例

Chúng muốn lấy lại thế giới của chúng.
它们很想重回自己的世界。
Tôi muốn lấy lại cái còng đó.
我要 拿 回 我 的 手铐
Ta phải lấy lại sức lực của ta.
我要 恢 復 我 的 體力
Tôi lấy lại tiền của mình.
我 在 拿 回 我 的 錢
Việc của em là lấy lại bảo kiếm mà không gây ngượng cho ai.
我 的 責任 是 要 把 劍 找回 來 , 還得 顧及 大家 的 顏面
Hãy lấy lại vương quốc.
我们 去 把 王国 夺回来
Phải mất bao lâu để người chồng lấy lại được lòng tin cậy và kính trọng của chị?
要是人真正敬畏上帝,就无须面对这么可悲的结果了。(
Ta có thể từ bỏ nó... và có thể lấy lại sự sống đó...
我 有權 柄 捨 了 , 也 有權 柄 取回 來 ,
Sauron đã gần lấy lại được sức mạnh ngày trước.
索隆 已经 恢复 了 不少 力量
Tôi lấy lại quyển sách được không?
沒錯 請 把 書 還給 我
Em muốn lấy lại chiếc xe của mình.
我 想要 回 我的車
Điều này giúp tôi lấy lại sự tự tin, hiện nay tôi đã làm trưởng lão trở lại”.
结果我重拾自信,现在我再次做长老为会众服务。”
Lần này anh ko lấy lại đc nữa đâu
這次 拿 不 回 了
Theo thời gian, anh Adrián lấy lại quan điểm cân bằng.
后来,阿德里安对事情有了一个比较合理的看法。
Vậy thì mời ông ta lấy lại.
让 他 收回 去 吧
Có vẻ như anh sẽ lấy lại được nông trại của mình.
看来 你 能 拿 回 你 的 农场 了 。
Để lấy lại tiền, hãy liên lạc với ngân hàng này.
要获得退款,请与相关银行联系。
Vậy tôi lấy lại cuôc sống của mình bằng cách làm sát thủ cho cô?
所以 我用 幫 你 殺 人來 買 自己 的 命?
Chúng ta có thể đẩy chúng đi bao xa trước khi chúng tự lấy lại định hướng?
在它们重新调整方向之前我们能够误导它们多远?
Ông nên lấy lại danh dự của ông.
你 必須 找回 自己 的 榮耀感
Khi nào con đủ trưởng thành thì có thể lấy lại.
你 決定 什麼 時候 該長 大 成人 了 你 再 把 它 搬回去
Họ sẽ giúp anh lấy lại việc cũ!
他們 要 幫 我 把 我 的 工作 拿 回來 !
Chúng tôi sẽ không đi đâu cho đến khi chúng tôi lấy lại được túi tiền.
我们 不会 任意 位置 直到 我们 有 我们 的 钱 。
Anh muốn giúp ư, đi lấy lại tiền của tôi đi.
你 想 帮助 , 去 获得 我 的 钱 。
Để có được (hoặc lấy lại) lòng tin của cha mẹ, mình sẽ .....
为了得到(或再次得到)父母的信任,我要这么做:________

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lấy lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。