越南语 中的 lâu đài 是什么意思?

越南语 中的单词 lâu đài 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lâu đài 的说明。

越南语 中的lâu đài 表示城堡, 城堡。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lâu đài 的含义

城堡

noun

Lâu đài đã được xây vào lúc nào?
這座城堡是甚麼時候建成的?

城堡

noun

Lâu đài đã được xây vào lúc nào?
這座城堡是甚麼時候建成的?

查看更多示例

Chào mừng đến với lâu đài
我们 离开 这个 城堡
Bất cứ bóng ma nào xuất hiện trong lâu đài này, tôi sẽ bắt nhốt hết.
所以 从 现在 开始 必须 马上 抓住 所有 在 城堡 里 发现 的 幽灵
Đó có phải là lâu đài không?
是 卡夫卡 的 城堡 吗?
Kết quả là, lâu đài thực sự đã được thay thế bởi các pháo đài.
随后,城堡被升级为军事堡垒。
Nếu mi không chịu mở cửa, chúng ta sẽ dùng vũ lực chiếm cái lâu đài này!
如果 你 不 開門 我們 就要 以 武力 佔領 這座 城堡 !
Đó là lâu đài đầu tiên của Bức Tường.
它 是 長 城上 第一座 城堡
Lâu đài này là một trong các lâu đài Baroque lớn nhất của Đức.
它是德国最大的巴洛克宫殿之一。
Có một lâu đài ở đó.
那里 有 一座 城堡
Là cha đã kể cho tôi nghe về lâu đài.
是 我 父亲 告诉 我 关于 城 的 事
Năm 1939, gia tộc Radziwiłł lại bị Hồng quân Liên Xô trục xuất khỏi lâu đài.
1939年,拉齐维乌家族再次被入侵的红军驱逐出城堡
Cậu được giải tới một lâu đài sang trọng.
最後,貓來到一座美麗的城堡
Một thợ cạo với 2 lâu đài.
一個 醫生 有 兩座 大殿
Ai sống trong cái lâu đài đó?
誰 住 在 那個 城堡 裡 ?
Chúng giết hết người dân và phóng hỏa thiêu lâu đài.
他們 屠殺 了 所有人 把 城堡 付之一炬
Trên lĩnh vực kiến trúc, Sir John Vanbrugh xây dựng cung điện Blenheim và lâu đài Howard.
在建筑学领域,约翰·凡布鲁爵士修建了布伦海姆宫及霍华德城堡
Có một lâu đài trên mây
在 云彩 上 有 座 城堡
Một vườn có tường bao quanh và hồ nước làm tăng thêm vẻ duyên dáng của lâu đài.
御花园四周有围墙,御池低于地平面,这使王宫生色不少。
Vào thế kỷ 19, kế hoạch xây dựng lại lâu đài đã được chuẩn bị.
19世纪,城堡的重建计划被列入日程。
Sao cô không tự thưởng cho mình, và nghỉ ngơi ở lâu đài của chúng tôi?
为什么 不 犒劳 自己 一番, 在 我们 的 城堡 好好 休息?
Lâu đài đã bị phá hủy.
城堡 被 摧毀 了.
Bà ta đã cất thanh kiếm Vorpal ở một chỗ bí mật trong lâu đài.
據 說紅 皇后 把 斬 首劍藏 在 城堡
Hãy để cho tôi xem toàn bộ lâu đài của ngài nếu không...
我 核查, 否则 就...
Ta ở đây để chiếm lại lâu đài này theo lệnh của bệ hạ.
我 奉國王 的 命令 奪回 這座 城堡
Hiệu kỳ này hiện được trưng thường xuyên tại lâu đài.
时常在该城堡上演。
Ngài Snow đây lớn lên trong lâu đài và phỉ nhổ vào thứ như các cậu.
這位 雪諾 大人 在 城堡 裡長 大

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lâu đài 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。