越南语
越南语 中的 lão hóa 是什么意思?
越南语 中的单词 lão hóa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lão hóa 的说明。
越南语 中的lão hóa 表示老化, 老化。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lão hóa 的含义
老化verb noun Sự mmê muội về lão hóa cản trở chúng ta suy nghĩ về những việc này. 这亲老化恍惚常常妨碍人们解决老化这个问题。 |
老化verb noun Lão hóa là một vấn đề lớn cho nhân loại, 老化是人类面临的一个很严峻问题, |
查看更多示例
Đối với những người mới, chúng ta hiện sống lâu hơn, và lão hóa chậm hơn. 首先,我们的寿命比前人要长, 所以我们衰老得慢。 |
Nhờ có rất nhiều telomerase mà tế bào của chúng không bao giờ lão hóa. 所以这得感谢充足的端粒酶 我们的藻生物从不变老。 |
Vậy tác nhân trong máu già có thể làm nhanh quá trình lão hóa. 所以就存在可以加速衰老的 老年血液因子, 而最重要的是, 人类可能有同样的因子, 因为我们可以采集年轻人的血液, 观察到类似的效应。 |
Mọi người đều phải đối mặt với tiến trình lão hóa và sức khỏe yếu. 另外,人人都要面对年老和患病所带来的难题。 |
Đầu tiên lão hóa là một tác dụng phụ của cuộc sống, nghĩa là sự chuyển hóa. 老化是一种活着的副作用, 也就是说,新陈代谢的副作用。 |
Phép ẩn dụ mới nào sẽ là phù hợp hơn dành cho quá trình lão hóa? 什么才是对年老的 恰当比喻? |
Các nhà khoa học xã hội gọi điều này nghịch lý của lão hóa. 社会学家称这种现象为老龄化悖论 |
Vậy bạn cũng có thể dùng cách tiếp cận này để xem xét vấn đề lão hóa. 那么,我们也可以用同样的方式 来解决衰老的问题。 |
Chúng ta sẽ hiểu... tiến trình lão hóa như thế nào”. 我们终于会了解......衰老的成因。” |
Sau tất cả, lão hóa không hề đơn giản. 老龄化可不是小事 |
Sự mmê muội về lão hóa cản trở chúng ta suy nghĩ về những việc này. 这亲老化恍惚常常妨碍人们解决老化这个问题。 |
Ý định yêu thương của Ngài là giải thoát chúng ta khỏi tiến trình lão hóa! 他甚至定了旨意,要帮助我们摆脱衰老的过程! |
Và vừa lúc cô ấy được sinh ra, chúng tôi nhận ra là cô bé đang bị lão hóa. 刚一出生, 我们就发现她的状况在迅速恶化。 |
Vì vậy, nếu bạn từng cảm thấy sự lão hóa của mình không được đặt mốc, đừng tự trách mình. 所以,如果你觉得你对变老这件事并不关心 不要自责 |
Liên Hợp Quốc dự đoán tỷ lệ lão hóa dân số trong thế kỷ XXI sẽ vượt mức thế kỷ trước. 联合国预期二十一世纪人口老龄化比率会超过上一世纪。 |
Tuy nhiên, vận động thường xuyên và có thói quen ăn uống tốt có thể làm chậm tiến trình lão hóa. 不过,经常做运动和有好的饮食习惯可以减缓这个衰退的过程。 |
Đó là lí do tại sao một người 65 tuổi lão hóa với tốc độ nhanh hơn 125 lần so với đứa trẻ 12 tuổi 这就是为什么一个65岁的老人 的老化速度 是一个12岁孩子 的125倍 |
Khán giả: Ông đã nói về lão hóa và cố gắng đánh bại nó, vậy sao ông lại làm mình trông già vậy? 观众:既然你在谈论老龄化,并试图战胜它, 那为什么你看上去就像一位老人呢? |
Những thử nghiệm hoóc-môn DHEA dường như làm chậm lại tiến trình lão hóa nơi những con vật trong phòng thí nghiệm. 人用一种叫脱氢表雄(甾)酮的激素做过若干实验;结果显示,这种激素看来能够减慢实验室动物的老化过程。 |
Trong thời gian sống 930 năm, trải qua tiến trình lão hóa rồi chết, A-đam trở về bụi đất, nơi ông được tạo ra. 他渐渐走向死亡,活到930岁就归回尘土。( |
Ông Tom Kirkwood, giáo sư y khoa, nói: “[Quá trình lão hóa] là một trong những điều còn bí ẩn đối với y học”. 医学教授汤姆·柯克伍德说:“为什么人会衰老? 这仍然是医学上一个极大的谜。” |
Có khả năng, điều này có nghĩa rằng chúng ta có thể ngăn chặn sự lão hóa hoặc có lẽ thậm chí đảo ngược nó. 很有可能,这意味着我们可以延缓老化或者甚至可以将之逆转。 |
Tuy vậy, nhiều khoản chi tiêu bị đội lên do hiện tượng lão hóa dân số, bao gồm những khoản từ nguồn tài chính công. 不过,人口老龄化也会增加某些开支,包括公共财政方面。 |
Những lời Ê-li-hu nói với Gióp đưa ra hy vọng nhân loại sẽ được giải thoát khỏi tiến trình lão hóa và cái chết 以利户对约伯说的话显示,人有希望摆脱衰老和死亡的束缚 |
Ông còn cho rằng “hồi xưa ở trong địa đàng có một thứ cây cỏ có công dụng triệt tiêu hậu quả” của sự lão hóa. 他甚至声称,“乐园里的草木具有一种特质,能够抵消”衰老。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lão hóa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。