越南语
越南语 中的 lãng mạn 是什么意思?
越南语 中的单词 lãng mạn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lãng mạn 的说明。
越南语 中的lãng mạn 表示恋, 恋爱, 愛, 愛情。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lãng mạn 的含义
恋
|
恋爱
Nếu chưa muốn có mối quan hệ lãng mạn thì đừng nên có những hành động như thể mình muốn điều đó. 如果你有一些人生目标,现阶段不打算跟别人开始谈恋爱,那么就不要让别人误会。 |
愛
Nhưng đó là buổi hẹn lãng mạn nhất từ xưa tới nay. Và 但那却是最浪漫的约会,并且你爱看因为你什么也听不见。 |
愛情noun |
查看更多示例
Và sẽ càng lãng mạn hơn nếu anh ở bên em 跟 你 一起 并肩作战 更 浪漫 |
Nhưng chỉ có tình yêu lãng mạn thì không đủ. 可是,单有罗曼蒂克的爱情是不够的。 |
• Để tránh có quan hệ lãng mạn ngoài hôn nhân, những điều nào có thể giúp ích? • 夫妻可以怎样做,以防对配偶以外的异性动情? |
Thế này lãng mạn quá. 伙計 , 很 浪漫 , 不是 嗎 ? |
Tôi muốn quay trở lại nơi mà sự lãng mạn bắt đầu. 我想回到 浪漫存在的地方。 |
11 Hôn nhân không chỉ là một mối quan hệ lãng mạn, nhưng còn hơn thế nữa. 11 婚姻不只是男欢女爱,而是两个不同的人在一起生活。 |
Đây là một cách nhìn nhận sự việc hơi ngược so với cái nhin Lãng mạn thông thường. 这是和传统的浪漫情怀 正好相反的观点 |
Carl Maria von Weber và Felix Mendelssohn là những người quan trọng vào thời kỳ đầu lãng mạn. 卡尔·马利亚·冯·韦伯和费利克斯·门德尔松在浪漫主义早期扮演重要的角色。 |
Nhưng nét bao trùm chủ nghĩa lãng mạn là mộng mơ. ) 浪漫理想在哪裡啊。 |
Điều này giống như cách nhìn lãng mạn của châu Âu. 这就像你所想象的欧洲浪漫的场景。 |
New York I love you là phim lãng mạn của năm 2009, phát hành ngày 16 tháng 10 tại Mỹ. 《紐約我愛你》(英语:New York, I Love You),是一部2009年的劇情片,在美國於2009年10月16日上映。 |
Lãng mạn ở đây nghĩa là có những điều lớn hơn, vĩ đại hơn chúng ta. 我的意思是“浪漫”指有些东西比我们要伟大、壮丽 |
Nếu cô muốn lãng mạn, thì cô tới đúng chỗ rồi đó. 如果 你们 想要 浪漫 你们 来 对 地方 了 |
Thế nên sự lãng mạn của tôi tạm thời bị chuyển hướng. 因此我的浪漫暂时转移了。 |
Tình yêu lãng mạn thì hết sức đơn giản. 简单,爱情就是那么简单。 |
Toàn là những địa danh nghỉ hè lãng mạn. 全都 是 浪漫 的 渡假 胜地 |
Anh sắp xếp một buổi tối lãng mạn và em làm mất vui. 我 布置 一个 美好 的 夜晚 你 一去 就 毁 了 |
Ông là nhà soạn nhạc thuộc chủ nghĩa lãng mạn. 是一位浪漫的吉他手。 |
Chị Ratana sống ở Ấn Độ có tình cảm lãng mạn với một bạn cùng lớp. 在印度,拉塔娜跟一个学习圣经的同学约会。 |
Tí nhạc cho không khí lãng mạn? 來點 音樂 增加 氣氛 嗎 ? |
DP: đó là một dự báo thời tiết lãng mạn DP: 这真是浪漫的天气预报。 |
Lý tưởng nhất, việc lấy nhau bắt đầu với tình cảm lãng mạn. 理想上,追求伴侣是从恋爱开始的。 |
Tình yêu lãng mạn là một trong những xúc cảm mạnh mẽ nhất trên đời. 爱情是世上最有力的感情。 |
Một chữ là e’ros, ám chỉ đến tình yêu thương lãng mạn đối với người khác phái. 其中一个是伊洛斯 (e ́ros ),所指的是关乎性吸引的罗曼蒂克的爱。 |
Nào, tôi không lãng mạn hóa thời gian tiến hóa. 我并不是理想化进化期 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lãng mạn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。