越南语
越南语 中的 làm tổn thương 是什么意思?
越南语 中的单词 làm tổn thương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 làm tổn thương 的说明。
越南语 中的làm tổn thương 表示伤害, 傷害, 损害, 使受伤, 損壞。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 làm tổn thương 的含义
伤害(outrage) |
傷害(hurt) |
损害(hurt) |
使受伤(hurt) |
損壞(injure) |
查看更多示例
Chúng tôi không muốn làm tổn thương cậu. 我们 不想 伤害 你 |
16 Giả sử anh chị bị một anh em làm tổn thương và cứ nghĩ mãi về điều đó. 16 那么,你可以采取什么行动与弟兄和好呢? |
Dĩ nhiên, Chúa Giê-su không tán thành việc tự làm tổn thương thân thể. 耶稣当然不是叫人自残身体。 |
Đừng bao giờ ngồi lê đôi mách: Những lời ác độc có thể làm tổn thương. 绝不说人闲话:恶言会有杀伤力,宁可相信他人,并且忽略负面的想法。 |
Ree, tao hiểu về việc mất Jessup sẽ làm tổn thương mày rất nhiều. 蕾, 我 知道 失去 杰瑟普 |
Súng của cô không thể làm tổn thương tôi. 你 的 槍傷 不了 我 |
Nếu anh làm tổn thương cô ấy, tôi sẽ giết anh. 如果 你 傷害 她 我會 殺 了 你 的 |
Quát tháo bằng những lời gay gắt chỉ làm tổn thương mà thôi. 互相谩骂,只会伤害大家的感情。 |
Hãy tránh những lời nói làm tổn thương 摈弃恶言恶语 |
Tôi không muốn làm tổn thương cô! 我 不想 傷害 你 |
Ta sẽ không làm tổn thương cô ấy. 我 绝不会 伤害 她 |
Cô nghĩ cô có thể làm tổn thương tình cảm của tôi à? 你 是否 认为 这会 伤害 我 的 感情 ? |
Anh ta sẽ làm tổn thương con. 他会 伤害 你 。 |
Hay bị ai đó làm tổn thương?’ 还是有人得罪他呢?’” |
Nghiện ngập làm tổn thương sự thông tri 癖瘾妨碍沟通 |
Ly hôn làm tổn thương con cái tuổi vị thành niên hơn là con còn nhỏ. 父母离婚往往对青少年造成很大的伤害,青少年所受的打击其实比儿童更大。 |
Bị cám dỗ bởi sức mạnh đen tối bị tra tấn và làm tổn thương 但是 却 被 黑暗 力量 折磨 到 不成 人形 |
Mày đã làm tổn thương nó. 是 你毀 了 它們 ! |
Chị Elaine cho biết: “Bạn không muốn làm tổn thương người ấy. 依玲说:“虽然我不想伤害对方,但两个人明明合不来,还要勉强在一起,最终双方 都会受到伤害。” |
Em làm vậy để giúp nó hay làm tổn thương bà ấy? 你 这么 做 是 帮 他 还是 害 她 ? 你 走 吧 。 |
● Bạn có thể rút ra bài học hữu ích nào khi bị bạn bè làm tổn thương? ● 即使被朋友伤害,你仍可以从中学到什么? |
Vì thế, lời nói của chúng ta có thể làm tổn thương hoặc gây tranh cãi. 这样,就可能会伤害彼此间的感情,或者引起争执了。 |
Đức Giê-hô-va lấy làm vừa ý mà làm tổn thương Chúa Giê-su theo nghĩa nào? 上帝以他为祭,赎去罪愆,他就能看见子孙,也能延长年日。 |
Cô làm tổn thương một người phụ nữ tốt. 你 傷害 了 一個 善良 的 女人 |
Quyền lực làm tổn thương và quyền lực hàn gắn 有能力伤人,也有能力医人 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 làm tổn thương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。