越南语
越南语 中的 lạm dụng 是什么意思?
越南语 中的单词 lạm dụng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lạm dụng 的说明。
越南语 中的lạm dụng 表示滥用, 濫用, 虐待, 利用, 辱骂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lạm dụng 的含义
滥用(to abuse) |
濫用(misuse) |
虐待(misusage) |
利用(presume) |
辱骂(abuse) |
查看更多示例
Đức Giê-hô-va cấm những người nắm quyền lạm dụng quyền hành 耶和华给以色列人的律法严禁当权的人滥用权力 |
Đó là một hình thức lạm dụng tình cảm. 這是 感情 虐待 的 一種 形式 |
Và tôi muốn các gia đình thấy rằng 5 giờ sáng là lúc lạm dụng thuốc cao nhất. 我也希望所有家庭能够知道滥用药物的高峰期是早上五点 |
• Một người có thể đối phó với vấn đề lạm dụng rượu như thế nào? • 怎样克服纵酒的习惯? |
Tuy thế, một số người lạm dụng những lời dùng để diễn đạt sự hối lỗi. 不过,有些带有赔罪意味的字眼,人们却很可能使用得过了头。 |
Lạm dụng rượu có thể dẫn đến những tội nghiêm trọng khác. 由于这缘故,使徒保罗说:“不要醉酒,醉酒能使人放荡,倒要常常让圣灵充满。”( |
Rosa đã dính líu đến việc mãi dâm, cũng như lạm dụng rượu chè và ma túy. 罗莎沦为娼妓,既酗酒,又吸毒。 |
Điều gì có thể giúp cho những người lạm dụng rượu? 有什么方法帮助酗酒的人呢? |
Làm sao bảo vệ mình khỏi kẻ lạm dụng tình dục? 我怎样才能保护自己免受性侵犯? |
(Châm-ngôn 23:31, 32) Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn giá đắt phải trả cho việc lạm dụng rượu. 箴言23:31,32)让我们仔细想想纵酒豪饮的严重后果。 |
LẠM DỤNG CHÍNH SÁCH CƯỠNG BÁCH LÀM PHU THỜI XƯA 古人滥用徭役 |
Rượu: Đây là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều vụ lạm dụng tình dục trẻ em. 酒精饮品在很多儿童遭性侵犯的案件中,犯案人都喝了酒精。 |
• Lạm dụng thuốc hoặc chất gây nghiện • 滥用药物或酗酒 |
Các trẻ em thường bị lạm dụng như thế nào trong xã hội Hy Lạp và La Mã? 但他们无疑深受他们以前的希腊人所影响,因为这种败行在希腊人当中是相当流行的。 |
* Cũng chính trong gia đình, trẻ em rất thường bị lạm dụng hoặc xâm phạm. *真的,儿童很多时候是遭家人侵犯的。 |
Chúng tôi biết rằng nếu bạn nhắn "mg" và "dây cao su", thì 99% bạn đang lạm dụng thuốc. 我们明白如果你发的消息像“毫克” 或者“橡皮筋” 那你有99%的概率是滥用药物的人 |
Bây giờ ta xét đến các trường hợp lạm dụng của việc phân quyền trong niềm tin. 但在我们所说的 新的信任的领域下, “优步”确实是一个 很好的例子。 |
Hắn đã mở 1 trung tâm dành cho trẻ em bị lạm dụng. 他 开设 了 一个 被 虐 儿童 中心 |
□ Lạm dụng rượu bia □ 未到法定年龄就喝酒 |
Ví dụ về hành vi lạm dụng các trang web và công cụ của bên thứ ba: 濫用第三方網站和工具的實例: |
Vị vua đã lạm dụng quyền hành. 国王滥用权力。 |
Tuy nhiên, tổ tiên chúng ta đã lạm dụng tự do ý chí. 然而,我们的始祖却滥用了自由意志。 |
Ví dụ: Hình ảnh lạm dụng tình dục trẻ em hoặc nội dung khác 示例:儿童性虐待图片或其他内容 |
Dĩ nhiên là một địa-đàng không có thể có sự lạm dụng nhà cửa như ngày nay. 按理说来,乐园的环境是不能容许今日存在的滥建房屋的情况继续存在。 |
(6) Không lạm dụng bữa ăn sáng, cà phê, hoặc nước đá dành cho khách dùng tại khách sạn. 6)酒店的早餐、咖啡或冰粒是供住客享用,不该随便滥用。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lạm dụng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。