越南语 中的 lá cờ 是什么意思?

越南语 中的单词 lá cờ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lá cờ 的说明。

越南语 中的lá cờ 表示旗子, 旗, 旗帜, 旗幟。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lá cờ 的含义

旗子

noun

Giờ đi ra nhìn mấy cái lá cờ ở trên nóc nhà.
现在 你 出去 看看 屋顶 上 的 旗子

noun

Mỗi thành phố tuyệt vời xứng đáng có 1 lá cờ tuyệt vời.
每一座伟大的城市都应有一面好的市

旗帜

noun

và tất cả những việc họ cần làm là chuyển lá cờ đi.
而她们需要做的就只是移出那面旗帜而已

旗幟

noun

Lá cờ cắm trên cơ sở này là của người Mỹ, không phải người Thổ.
這間 使命 醫院 的 旗幟 是 美國 而 非 鄂 圖曼 帝國

查看更多示例

Một cuốn bách khoa tự điển nói: “Như thánh giá, lá cờ là thiêng liêng”.
美国百科全书》说:“国旗是神圣的,跟十字架一样神圣。”
Bằng chứng chắc chắn về lá cờ với cùng kiểu đó có từ 1434.
第一次證實有同樣設計的旗幟是在1434年。
Lá cờ cũng có thể là một vật người ta tôn sùng.
*旗帜也可以成为人崇拜的对象。
Bạn đã thấy trong đoạn video có rất nhiều lá cờ.
在录像里,你们看见了很多的旗帜
Ánh mặt trời làm tôi nhớ lá cờ của chúng ta, một điềm lành.
大家 看 曙光 就 像 我国 军旗 一样
Đối với dân chúng Hoa Kỳ, lá cờ Mỹ là một biểu tượng quan trọng.
对于美国来说那本将是个有价值的使命。
TK: Đúng, cuốn sách có tên "Cờ Đẹp, Cờ Xấu: Cách thiết kế 1 lá cờ tuyệt vời."
TK:没错,就叫做 “好旗子,坏旗子: 如何设计一面好。”
Lá cờ duy nhất không treo rủ là cờ đỏ lớn treo trên cung điện của Khalid.
唯一未降半旗的旗帜为哈立德王宫内的一面大红旗。
Một lá cờ đỏ.
和 水手 们 的 似箭 归心 红色警报
Họ để cho những lá cờ quái dị bay lên và nó thật đẹp.
这些人打着怪胎的旗号, 这景象真的太美了。
Những người, đang vẫy những lá cờ đỏ, một lần nữa nhuộm nước Nga trong máu.
这些挥舞着红旗的人,想再次让俄罗斯血流成河。
Dẫn truyện: Năm nguyên tắc cơ bản trong thiết kế lá cờ.
旁白:旗帜设计的五个基本原则。
Những lá cờ đó đại diện cho những quốc gia của những thành viên trong đội.
那些旗帜代表了我的队员 所在的国家。
Nhưng Steve Kotas đang muốn thử thêm 1 lần nữa thiết kế lại lá cờ Milwaukee.
但是 Steve Kotas 将要再一次 尝试重新设计密尔沃基市
Tránh xa lá cờ ra
停下来 不要 搞 旗子 !
Lá cờ của đội nào sẽ được giơ lên?
準備 舉起 哪方 的 ?
Không ai lấy được lá cờ đó suốt 17 năm qua!
17 年来 无人 能取 下 那 面
Steve Kodis: Lá cờ này được dùng từ 1955.
Steve Kodis:它在1955年被采用。
Và tôi bắt đầu với việc xếp thứ tự trong vài lá cờ.
我开始整理国旗
Khi tới giờ uống cocktail họ vẫy lá cờ đỏ trắng trên du thuyền.
要 喝 雞尾酒 的 時候 他們 會 在 我 的 游艇 升紅 白旗
Tới lấy những lá cờ.
先弄 中間 的 吧 , 開始 吧
Theo bạn nghĩ, Giê-su sẽ đi hành quân dưới lá cờ nào?
你认为耶稣会在哪面国旗下迈步前进呢?
Lá cờ nên đơn giản sao cho 1 đứa bé cũng có thể vẽ được theo trí nhớ.
旗子需要简单的连小孩子都能凭记忆画出来。
Binh sĩ nhận được một lá cờ thả dọc xuống quan tài của họ.
战士 有 国旗 盖棺 中情局 有 五角星 纪念 墙
Lá cờ của Thụy Sĩ và Thành quốc Vatican là những lá cờ vuông duy nhất.
瑞士和梵蒂冈的國是仅有的两面正方形國

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lá cờ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。