越南语
越南语 中的 kỹ sư xây dựng 是什么意思?
越南语 中的单词 kỹ sư xây dựng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kỹ sư xây dựng 的说明。
越南语 中的kỹ sư xây dựng 表示工程兵, 建構函式, 机械师, 技师, 機械師。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kỹ sư xây dựng 的含义
工程兵(engineer) |
建構函式(constructor) |
机械师(engineer) |
技师(engineer) |
機械師(engineer) |
查看更多示例
Nó được đặt theo tên của Christophe Marie, kỹ sư xây dựng cầu. 得名自提倡興建此橋的工程師克里斯托夫·瑪利。 |
Anh Nathaniel, một kỹ sư xây dựng dân dụng đã nghỉ hưu, lúc đó 62 tuổi. 纳撒尼尔当时62岁,是一位退休的土木工程师。 |
William Burges sinh ngày 2 tháng 12 năm 1827, là con trai của Alfred Burges (1796-1886), một kỹ sư xây dựng giàu có. 威廉·伯吉斯于1827年12月2日出生,他的父亲是一位富有的土木工程师阿尔弗雷德·伯吉斯(英语:Alfred Burges)(1796年-1886年)。 |
Một ngày nọ, tôi thảo luận Kinh Thánh với một kỹ sư xây dựng; ông thường tiếp xúc với những thầy tu dòng Tên. 有一天,我跟一个土木工程师讨论圣经,他和耶稣会的导师常有接触。 |
Trong vòng một tháng sau trận động đất, những Nhân Chứng là kỹ sư xây dựng bắt đầu kiểm tra những ngôi nhà xem có an toàn hay không để cho các gia đình về ở. 地震之后不到一个月,耶和华见证人当中有些土木工程师开始检查一些家庭的房屋是否安全仍可以居住。 |
Fermi đứng đầu một đội các kỹ sư thiết kế và xây dựng lò phản ứng Chicago Pile-1. 费米领导了他的团队设计并建造了芝加哥1号堆。 |
Cha tôi là kỹ sư dân dụng và được điều đi xây dựng đường xe lửa ở một vùng xa xôi hẻo lánh. 我父亲是位土木工程师,他被调到偏远地区支援铁路建设。 |
Vì vậy, tôi đã cố gắng để có phiên bản của kỹ sư: Chúng ta có thể xây dựng hệ thống cơ học trong các vật liệu vô cơ mà sẽ làm điều tương tự không? 于是我就想 我们能否用非生物材料来建一个机械的系统 并且使之实现同样的过程? |
Hai trong số các kỹ sư là Sir Ove Arup và Jack Zunz nói: “Xây dựng Nhà Hát Sydney là... một việc làm táo bạo... 参与是项工程的两位建筑师,奥韦·阿鲁卜爵士及杰克·聪茨说:“悉尼歌剧院是建筑学上的探险工程。 |
Hơn 10,000 nhà vật lý, kỹ sư từ 85 nước trên thế giới cùng hợp sức suốt vài thập kỷ qua để xây dựng cỗ máy này. 超过10000名物理学家和工程师 来自全球85个国家 共同在几十年的时间里 建造了这部机器 |
Chúng tôi làm việc với Bruce Nizeye, một kỹ sư xuất sắc, và anh ấy có suy nghĩ khác về việc xây dựng so với cái tôi đã được dạy ở trường. 我们跟Bruce Nizeye一起工作 他是一个非常了不起的工程师 对于建筑 他对我从学校学来的那一套 有不同的看法 |
Câu hỏi đặt ra, là 1 chuyên gia xây dựng 1 kiến trúc sư, 1 kỹ sư, 1 nhà phát triển nếu bạn biết vấn nạn này đang hoành hành nếu chúng ta thấy cảnh này hàng tuần, thì các bạn có hài lòng hoặc đồng lõa với sự vi phạm quyền con người đó không? 我们所要提出的问题是:作为房建的专业人士, 无论你是建筑师,工程师,或是开发商 如果你知道这些状况的发生 就像我们每周去工地查看时一样, 你会自满自足,并间接地 去违背人权吗? |
Và đối với cậu, Studio H mang đến một cách để phát triển kỹ năng cần thiết để trở thành một kiến trúc sư, mọi thứ từ vẽ nháp, xây dựng sắp thép và gỗ mộc, làm sao để tìm hiểu một khách hàng. 对于他来说,H工作室提供给他 一个学习成为设计师必备的技术的地方 这包括从画草图到木头和金属构造 再到为客户进行研究调查等一切事情 |
Các kỹ sư Louis-Alexandre de Cessart và Jacques Dillon được giao thiết kế và phụ trách thi công cây cầu mới này, họ dự kiến xây dựng một cây cầu có dạng một khu vườn treo, với các cây nhỏ, các bồn hoa và ghế dài. 工程师路易-亚历山大 de Cessart和雅克狄龙构想,在两岸设计了花园,设有花草树木和长凳。 |
Giáo dục trong kỹ thuật hệ thống thông thường được xem như là một phần mở rộng trong các khóa học kỹ thuật thông thường, phản ánh quan điểm công nghiệp cho rằng sinh viên kỹ thuật cần phải có cơ sở nền tảng về một trong những lĩnh vực kỹ thuật truyền thống (ví dụ như, kỹ thuật hàng không, xây dựng, kỹ thuật điện, cơ khí, kỹ thuật sản xuất, kỹ thuật công nghiệp) thêm vào đó là một phần kinh nghiệm thực tiễn để có thể làm một kỹ sư hệ thống có năng lực. 系统工程教育往往被視為正规工程课程的延伸,这反映了產业的态度,也就是工程学生需要在传统的工程学科(如航太工程學,土木工程學、電機工程學、机械工程學,製程工程學,工业工程學)之一的基礎背景,加上實務的、现实世界的经验,以成为有效用的系统工程师。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kỹ sư xây dựng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。