越南语
越南语 中的 kỹ sư 是什么意思?
越南语 中的单词 kỹ sư 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kỹ sư 的说明。
越南语 中的kỹ sư 表示工程师, 工兵, 工程師。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kỹ sư 的含义
工程师noun Hỡi các nhà khoa học và kỹ sư, hãy tám chuyện phiếm với chúng tôi. 所以科学家和工程师们,请跟我们说说高科技是什么吧。 |
工兵noun |
工程師noun Lawrence Drake, 1 kỹ sư xuất sắc đã giết vợ bằng tay không. Lawrence Drake 是 個 徒手 殺妻 的 天才 工程 師 |
查看更多示例
Theo những gì ta biết từ kỹ sư của chúng ta... 我 从 我们 的 工匠 那 得知 |
Các kỹ sư Xô viết tin rằng thiết kế của họ ưu việt hơn về nhiệt động. 蘇聯工程師們相信他們的放置方法在熱度力學上較為優勝。 |
Tất cả kỹ sư công nghiệp phải làm việc trong khuôn khổ. 所有工业设计师的工作都有局限性。 |
Những con người thời kỳ Victoria là những bậc kỹ sư tài tình. 维多利亚时代的人们是些伟大的工程师。 |
Đây là một trong các kỹ sư của chúng tôi. 他是我们的一个工程师。 |
Anh Fallon đây là kỹ sư của tôi. 法隆 是 我 的 機關師 |
Ừ, người kỹ sư giết vợ mình và trốn khỏi Rikers. 是 的 就是 那個 殺 死 自個 兒 老婆 的 工程 師 從 裏 克島 監獄 越獄 逃脫 |
Lawrence Drake, 1 kỹ sư xuất sắc đã giết vợ bằng tay không. Lawrence Drake 是 個 徒手 殺妻 的 天才 工程 師 |
Mẹ cái con kỹ sư Do Thái! 该死 的 犹太 工程师 母狗 你 这 该死 的 母狗 |
Và hải ly, cũng như sói, chúng là những kỹ sư hệ sinh thái. 海狸,和狼一样,都是生态系统工程师 |
Tại bệnh viện này và trong toàn vùng không có đến một kỹ sư y sinh nào cả. 在这个医院和这整个区域 没有一个生物医学工程师 |
Cha bà là một kỹ sư hóa chất còn mẹ làm y tá. 父親是化學工程師,母親是護士。 |
Xin chào, tên tôi là Marcin -- nông dân, kỹ sư công nghệ. 我的名字叫麦新-- 我是个农民,也是个技术人员。 |
Tôi rất tiếc việc tất cả Kỹ sư của các anh đều chết. 對 於 你 的 工程 師的 事情 我 表示 抱歉 |
Nó được đặt theo tên của Christophe Marie, kỹ sư xây dựng cầu. 得名自提倡興建此橋的工程師克里斯托夫·瑪利。 |
Người đứng đầu nhóm kỹ sư lúc bấy giờ tên là Bill Coughran. 当时工程组和基础设施组的组长, 是一个叫做Bill Coughran的人。 |
Cha của anh là một kỹ sư, còn mẹ là một giáo viên piano. 父親是工程師,母親是鋼琴教師。 |
Carl là một kỹ sư Thụy Sĩ. 卡尔作为一个瑞士工程师 |
Các Kỹ sư của cô. 你們 的 工程 師 |
Viên kỹ sư này tên là Robert Fulton. 名字的由來是羅伯特·海萊因。 |
Tôi tốt nghiệp kỹ sư. 我 是 米兰 大学 工程系 的 毕业生 |
Chúng ta là kỹ sư. 那 只能 說 明產品 的 生產 規格 有誤 |
Roman Zajaczkowski, kỹ sư. Tìm thấy giấy quân dịch. 罗曼 ・ 柴科夫斯基 , 地勤 技师 遗物 : 服役 证 一张 |
Anh là một kỹ sư. 他是个工程师 |
Những kỹ sư Anh đưa ra những chỉ dẫn cơ bản. 你看到了当地的劳工 你看到英国工程师 在后方给出指示 更重要的是 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kỹ sư 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。