越南语
越南语 中的 kính râm 是什么意思?
越南语 中的单词 kính râm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kính râm 的说明。
越南语 中的kính râm 表示太阳眼镜, 太阳镜, 太陽眼鏡, 太陽眼鏡。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kính râm 的含义
太阳眼镜noun Ta thích cái kính râm của cậu đấy. 我 喜欢 你 的 太阳眼镜 |
太阳镜noun To lớn, tóc quăn, mắt lươn gian xảo, đeo kính râm. 胖子, 卷发, 小 眼睛, 太阳镜. |
太陽眼鏡noun Vì bởi, con là người kính râm giải cứu thế giới! Because 我 是 太陽 眼鏡 人 我要 去 救人 了 |
太陽眼鏡noun Vì bởi, con là người kính râm giải cứu thế giới! Because 我 是 太陽 眼鏡 人 我要 去 救人 了 |
查看更多示例
Sao nó lại đeo kính râm? 他 為 什麼 戴 著太陽 眼鏡 ? |
Thế là tôi bán rất nhiều kính râm. 于是我卖了很多很多的太阳镜 |
Tôi có kính râm, thứ mà tôi phải dùng kính áp tròng mới thấy đường mà mặc. 我买了墨镜,我得带上 隐形眼镜之后才能戴墨镜。 |
Ta thích cái kính râm của cậu đấy. 我 喜欢 你 的 太阳眼镜 |
Vì bởi, con là người kính râm giải cứu thế giới! Because 我 是 太陽 眼鏡 人 我要 去 救人 了 |
To lớn, tóc quăn, mắt lươn gian xảo, đeo kính râm. 胖子, 卷发, 小 眼睛, 太阳镜. |
1 nón fedora và kính áp tròng màu, kính râm, mỗi lần che khuất... 浅顶 软 呢帽 彩色 隐形眼镜 太阳镜 每次 都 是 想要 掩盖... |
Và tôi đã bán kính râm khi đi học cho tất cả lũ trẻ trong trường. 我在学校里读书时也卖过太阳镜 卖给高中所有的孩子 |
Đây là kính râm cô để quên ở khách sạn hôm ấy. 这 是 你 那天 落 在 房间 的 太阳镜 |
Hai anh có nhận ra là kính râm khiến hai anh trông như thằng dở hơi không. 你 倆 不覺 得 戴 上 墨鏡 很 白痴 嗎 |
Những món—như đồng hồ, điện toán phần mềm, dụng cụ thể thao và kính râm—đều là hàng giả. 这些货品包括手表、电脑软件、体育用品和太阳眼镜,通通都是假冒的。 |
Hẳn bạn tự hỏi sao tôi lại đeo kính râm, là vì tôi ở đây để nói về vẻ quyến rũ. 你可能会疑惑为什么我戴着太阳镜, 其中的一个答案就是因为我今天的主题是魅力。 |
Những người sống sót thiếu các dụng cụ như kính đeo mắt để khỏi bị mù tuyết (tuy một trong những người sống sót cuối cùng, Adolfo "Fito" Strauch, có làm vài đôi kính râm để che nắng), áo lạnh, và giày phù hợp cho vùng núi tuyết. 幸存者缺乏适合该地区的寒冷天气服装和鞋类,以及能防止雪盲的登山护目镜(其中一名最终幸存者,24岁的阿道夫·“费托”·施特劳赫,用驾驶舱的遮阳板做了两副太阳镜,防止眼睛受太阳光伤害)。 |
Cái bên phải là từ một bề mặt màu vàng, trong bóng râm, hướng về trái, nhìn qua tấm kính màu hồng. 右边的这个 来自于一个黄色的表面, 在阴影下,面向左侧 通过一个粉红色的媒介物观察到的。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kính râm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。