越南语
越南语 中的 kính áp tròng 是什么意思?
越南语 中的单词 kính áp tròng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kính áp tròng 的说明。
越南语 中的kính áp tròng 表示隱形眼鏡, 隱形眼镜, 隱形眼鏡。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kính áp tròng 的含义
隱形眼鏡noun |
隱形眼镜noun |
隱形眼鏡noun |
查看更多示例
Tôi còn đeo cả kính áp tròng được làm trong đơn đặt hàng của tôi. 我甚至还专门配了一副隐形眼镜。 |
Tôi có kính râm, thứ mà tôi phải dùng kính áp tròng mới thấy đường mà mặc. 我买了墨镜,我得带上 隐形眼镜之后才能戴墨镜。 |
Họ đưa tôi kính áp tròng. 我 從 未 看 的 如此 清晰 |
1 nón fedora và kính áp tròng màu, kính râm, mỗi lần che khuất... 浅顶 软 呢帽 彩色 隐形眼镜 太阳镜 每次 都 是 想要 掩盖... |
Nếu quý vị nào đeo kính hoặc kính áp tròng, hoặc đã từng phẫu thuật khúc xạ bằng tia laser xin giơ tay lên? 戴眼镜或隐形眼镜的请举手 或者做过激光屈光手术的 |
Người tôi ướt sũng mồ hôi rồi cặp kính áp tròng lại làm tôi đau mắt và chẳng có thứ gì đáng lo vì tôi đang yêu cuồng nhiệt mà. 我的汗都流成河了, 然后隐形眼镜刺得我眼睛痛, 但是我根本顾不上, 因为我简直爱它到不能自拔。 |
Tưởng tượng rằng trong tương lai, những người lạ quanh bạn sẽ nhìn bạn qua Kính Google hoặc 1 ngày nào đó, kính áp tròng, và dùng 7-8 điểm dữ liệu về bạn để suy luận bất kì thông tin gì khác về bạn. 设想一下未来你周围的陌生人 可以通过他们的谷歌眼镜 或者,他们的隐形眼镜, 并通过你身上的7、8个数据点 就可以推测出 任何与你有关的信息。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kính áp tròng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。