越南语
越南语 中的 kim chỉ nam 是什么意思?
越南语 中的单词 kim chỉ nam 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kim chỉ nam 的说明。
越南语 中的kim chỉ nam 表示手册, 指南, 指导, 指導, 指针。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kim chỉ nam 的含义
手册
|
指南
|
指导
|
指導
|
指针
|
查看更多示例
Kinh Thánh—Kim chỉ nam cho thời hiện đại 为什么圣经是现代生活的实用指南? |
Sự đam mê là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của tôi. 激情是我的座右铭, 激励了我所有的行动。 |
Bạn có dùng Phúc âm như kim chỉ nam trong đời sống hàng ngày của bạn không? 你有以它作为日常生活的指南吗? |
Có một cuốn sách đã chứng thực là kim chỉ nam cho mọi thời đại, đó là Kinh Thánh. 有一本书不但经得起时间的考验,谈论的课题比那些自助书籍多,而且在许许多多的课题上都向人提供实用的建议,这本书就是圣经。 |
Tương tự, Lời Đức Chúa Trời, tức Kinh Thánh, có thể làm kim chỉ nam cho đời sống chúng ta. 像“枝条海图”一样,上帝的话语圣经也能在人生旅途上给我们指引。 |
Là môn đồ Chúa Giê-su, chúng ta xem sự khuyên bảo khôn ngoan của ngài là kim chỉ nam cho đời sống mình. 马太福音7:28)我们跟随耶稣,就会把他的明智忠告视为生活的指南,同时努力培养他所说的美好特质,包括慈悲为怀、喜爱和睦、以爱待人。 |
Đúng vậy, dù không có Phao-lô lẫn Ê-sai bằng xương bằng thịt ở cùng, chúng ta có các sách do họ viết dưới sự soi dẫn để làm kim chỉ nam. 保罗和以赛亚已不在我们当中,但他们所写的经卷可以做我们的指南。 |
Chúng ta không cần phải nhớ một văn bản gồm vô số luật lệ để hướng dẫn mọi hành động của mình, vì tình yêu thương đối với Đức Chúa Trời sẽ là kim chỉ nam. 我们爱上帝,就会以遵行他的旨意为乐。 |
Dù mỗi lần thay đổi đều tập trung vào mỗi cái khác nhau, nhưng kim chỉ nam kết nối và dẫn đường cho tất cả chúng chính là mục đích mạnh mẽ của Lego: truyền cảm hứng và phát triển nhà xây dựng của tương lai. 他们所有的改革都有一个非常明确的目标 比如说,具有连接和指导功能的 北星商场计划 以及成为了乐高强有力的目的 那就是:启发和培养未来的主人翁们 |
2 La bàn là một dụng cụ đơn giản, thường có mặt giống mặt đồng hồ và trên đó có một kim nam châm chỉ về hướng bắc. 2 指南针是个结构简单的工具,通常只是个刻度盘,上面有一枚指向南方的磁性指针。 |
Tháng 1 năm 2009, Kim Jong-nam cho biết ông "không quan tâm" đến việc kế thừa cha ông nắm giữ quyền lực, nói rằng điều này chỉ do cha ông quyết định. 2009年1月,金正男說他「沒興趣」接管北韓的領導權,宣稱這是自己做的決定。 |
Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten của Miến Điện, người chỉ huy quân Anh ở Đông Nam Á, viếng thăm Bangkok vào tháng 1 năm 1946 và mô tả Quốc vương là "một câu bé sợ hãi, thiển cận, bờ vai dốc và ngực lép của cậu bị mắc lên những đồ trang trí lộng lẫy đính kim cương, hoàn toàn là một nhân vật thảm hại và cô đơn." 1946年1月英国驻东南亚的长官路易斯·蒙巴顿访问曼谷时描述阿南塔玛西敦:“他是一个“怯弱、近视”的小男孩,他狭窄的肩膀和平平的胸脯上挂满了华丽的饰物,总的来说一个可怜、孤独的人。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kim chỉ nam 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。