越南语
越南语 中的 kiêu ngạo 是什么意思?
越南语 中的单词 kiêu ngạo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kiêu ngạo 的说明。
越南语 中的kiêu ngạo 表示骄傲, 傲慢, 驕傲, 高傲。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kiêu ngạo 的含义
骄傲adjective noun Kẻ thù lớn của lòng bác ái là tính kiêu ngạo. 仁爱的强敌是骄傲,骄傲是使婚姻和家庭陷入困境的最大原因之一。 |
傲慢adjective noun Tất cả chúng ta đều nghĩ anh ấy là một kẻ kiêu ngạo và khó chịu. 我们 都 知道 他 是 傲慢 而 不易 亲近 的 人 |
驕傲adjective noun |
高傲adjective Darcy không có được một nửa sự kiêu ngạo của chị đâu. 有时 , 你 比 达西 先生 更加 显得 高傲 |
查看更多示例
Kiêu ngạo, giống như cậu. 像 你 一樣 傲慢 |
Pha-ra-ôn đã tỏ ra kiêu ngạo như thế nào, và hậu quả ra sao? 什么表明法老心高气傲? 法老有什么下场? |
Sự kiêu ngạo có thể khiến cho chúng ta vấp ngã và không đứng dậy được. 骄傲可以使人跌倒,无法自拔 |
16 Mặc dù tự mãn, Nê-bu-cát-nết-sa kiêu ngạo sắp sửa bị hạ nhục. 人要把你赶走,远离人类,跟野地的走兽同住,又让你吃草如牛。 |
Điều gì xảy ra khi Đức Chúa Trời làm cho kẻ kiêu ngạo bị hổ thẹn? 诗篇119:73-80)我们全心信靠造物主,就没有理由感到羞耻。 |
Người kiêu ngạo bị hạ xuống 贬抑高傲之辈 |
Con bạn đang tỏ vẻ kiêu ngạo, và cháu mới mười tuổi! 你的儿子小小年纪就感觉自己比谁都重要。 |
Gia-cơ viết về họ: “Anh em lấy những lời kiêu-ngạo mà khoe mình!” 雅各论及这些人说:“你们竟然自我吹嘘,因而自负。” |
Sau-lơ tỏ ra thiếu kiên nhẫn và hành động kiêu ngạo 扫罗焦躁不耐,僭越妄为 |
“Khốn thay cho mão triều-thiên kiêu-ngạo của những bợm rượu Ép-ra-im” (Ê-SAI 28:1). “祸哉! 以法莲的酒徒。”——以赛亚书28:1。 |
Có một thiên sứ trở nên rất kiêu ngạo. 有一个天使变得非常骄傲。 |
(Giăng 13:14) Kiêu ngạo phải được thay thế bằng tính trái ngược nó—khiêm nhường. 约翰福音13:14)也就是说,门徒应该以谦卑的精神取代骄傲之心。 |
Sự ngu dốt của tôi, tính kiêu ngạo thô tục sự tự phụ, cái ngoảnh mặt quay đi. 我的无知,傲慢粗糙, 我的底线,我走来了 |
“Chẳng nên kiêu-ngạo, song mềm-mại hòa-nhã” ‘通情达理而不任性’ |
Đó chính là vì tính kiêu ngạo của nó. 因为他很骄傲。 |
(Ê-sai 32:1, 2; 40:11) Kiêu ngạo bất chấp những nguyên tắc đó thường đưa đến sự tranh chấp. 以赛亚书32:1,2;40:11)人如果狂妄倨傲,罔顾这些原则,就时常会导致纷争不和。 |
(Gia-cơ 4:1-3, 6) Làm thế nào tính kiêu ngạo, hay tự cao gây trở ngại cho việc làm hòa? 雅各书4:1-3,6)高傲或自骄心怎样妨碍人恢复和好呢? |
“Sự kiêu-ngạo đi trước, sự bại-hoại theo sau”.—Châm-ngôn 16:18. “骄傲自大是失败的先声”。——箴言16:18 |
Tính kiêu ngạo cản trở Cai-phe chấp nhận Đấng Mê-si. 该亚法妄自尊大,所以不肯承认耶稣是弥赛亚。 |
Hãy tránh chủ nghĩa vật chất và kiêu ngạo 切勿贪爱物质,狂妄倨傲 |
Em không hiểu tại sao anh lại phải kiêu ngạo tới như vậy. 我 不 明白 你 为什么 这么 虚荣 |
Vậy, ông khiêm tốn, không hề biểu lộ tính kiêu ngạo hoặc tự cao chút nào. 当时他表现谦逊的精神,毫不自负或自高自大。 |
(Đa-ni-ên 4:33) Thật là một sự nhục nhã cho một nhà cai trị thế giới kiêu ngạo! 但以理书4:33)这个狂妄自大的世界霸主遭受多大的屈辱! |
“Đức Chúa Trời chống-cự kẻ kiêu-ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm-nhường”. 上帝反对高傲的人,赐分外恩慈给谦卑的人。”( |
16 “Tình yêu-thương... chẳng khoe mình, chẳng lên mình kiêu-ngạo”. 这些自吹自擂的话能引起别人作不利的比较,只会叫人感到自卑和气馁。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kiêu ngạo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。