越南语 中的 kiên trì 是什么意思?

越南语 中的单词 kiên trì 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kiên trì 的说明。

越南语 中的kiên trì 表示坚持, 坚持不懈, 持续, 不屈不挠, 堅持。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kiên trì 的含义

坚持

(hang on)

坚持不懈

(persistence)

持续

(persistence)

不屈不挠

(hang on)

堅持

(tenacious)

查看更多示例

Một vài người sẽ bỏ cuộc thay vì kiên trì đến cùng.
有些人会放弃真道,而非持守到底。
Vai trò của đức tính kiên trì
忍耐所担任的角色
Danker, chữ này có nghĩa “ở lại thay vì chạy trốn..., giữ vững lập trường, kiên trì”.
丹克尔说,这个字词的意思是“留下来 而非逃走,......屹立不移,不为所动 ”。“
Cần quyết tâm và kiên trì
须有决心和毅力
Hãy kiên trì chịu đựng.
要保持坚忍。
Các Nhân Chứng địa phương là gương mẫu tuyệt diệu về sự kiên trì.
本地的见证人在坚忍不拔方面确实堪作模范。
Con có biết cha đã kiên trì đến thế nào không?
你 知道 我 怎么 保護 自己 的 嗎
Chồng chị là anh Paul đồng ý: “Mình cần phải kiên trì”.
珍妮特的丈夫保罗也有同感。 保罗说:“你必须锲而不舍才行。”
Điều gì làm Giê-rê-mi vững mạnh để kiên trì bất chấp sự chống đối?
面对这样的冷淡态度,我们或许有点灰心。
Lòng kiên trì mang lại vui mừng
坚忍不拔地为耶和华服务,使我一生心满意足
Sự Hối Cải Đòi Hỏi Lòng Kiên Trì
悔改需要毅力
Thật ra, chính nỗi khó chịu ấy có thể là động lực khiến bạn kiên trì.
然而这种沮丧却能推使你坚持下去。
Tại sao chúng ta kiên trì trở lại thăm người ta nhiều lần tại nhà của họ?
为什么我们锲而不舍,一次又一次地上门探访?
20 phút: “Phúc thay người biết kiên trì chịu đựng cơn thử thách”.
20分钟:《“在考验下保持忍耐的人有福了”》。
Muốn tìm được người ta ở nhà, có thể cần kiên trì thăm lại nhiều lần.
太5:37)我们训练新传道员,让他学会怎样找出绵羊般的人,培养他们对真理的兴趣。
Rồi hãy kiên trì gắn bó với quyết định ấy (Giô-suê 24:15).
约书亚记24:15)其实只有两个抉择让你拣选。
Người Y-sơ-ra-ên nào kiên trì thờ phượng Đức Giê-hô-va sẽ được cứu.
凡是坚贞不屈地崇拜耶和华的以色列人,都会得到拯救。
Họ đã tạo được một danh tiếng tốt biết bao về lòng sốt sắng và kiên trì!
耶和华见证人的事迹显示,他们热心传道,锲而不舍!
Có những lúc chúng ta cần được khích lệ để kiên trì làm công việc rao giảng.
提摩太后书3:12)有时,我们也需要得到鼓励才能锲而不舍地向人传道。
Phao-lô và Ba-na-ba biểu lộ sự khiêm nhường, kiên trì và dạn dĩ
保罗和巴拿巴为人谦卑,勇敢无畏,坚忍不拔
Tôi đã phải tập kiên trì, siêng năng học hỏi và cười trước sai sót của mình”.
我要耐下心来,努力学习外语。 每当说错了,就自嘲一下。”
Điều này cũng đòi hỏi thì giờ và lòng kiên trì.
21. 我们与耶和华同行,可以享有什么福分?
Vì không vun trồng ý chí kiên trì nên họ dễ dàng bỏ cuộc.
由于从来没有养成坚持不懈的决心,他们很容易就放弃。
Em ấy kể thêm: “Sự huấn luyện đó đã giúp em vun trồng được tính kiên trì.
不过,爸妈从没有放弃。 这样的训练帮助我做事有恒心、有毅力。
3 Hãy kiên trì
3 坚持下去不灰心

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kiên trì 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。