越南语 中的 kiến nghị 是什么意思?

越南语 中的单词 kiến nghị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kiến nghị 的说明。

越南语 中的kiến nghị 表示请愿, 请求, 请愿书, 要求, 诉状。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kiến nghị 的含义

请愿

(to petition)

请求

(to petition)

请愿书

(petition)

要求

(petition)

诉状

(petition)

查看更多示例

Đáp lại, ngày 8 tháng 4, Tổng thống Lý Đăng Huy đề xuất kiến nghị sáu điều.
对此,李登辉总统于4月8日提出六項建議作为回应,被称为李六条。
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
請立即將世界語訂為歐洲聯盟的官方語言
Gì thế, đơn kiến nghị à?
这是 什么 , 一份 申请书 ?
Kế hoạch A là bản kiến nghị, hãy thực hiện nó trước.
A 计划 已经 启动 了 我们 先 看看 结果 吧
Sao anh không viết thư kiến nghị đi?
你 幹 嗎 不 去 寫信 投訴?
Tháng 12, một bản kiến nghị tương tự xuất hiện tại Nga.
12月,一个类似的请愿书在俄罗斯出现。
Tôi có thể kiến nghị kế hoạch khác không?
我能 說 個 別 的 方案 嗎?
Chúng ta cần thêm chữ ký của nhiều người vào đơn kiến nghị.
哦 , 我们 需要 更 多 的 名字 我们 的 请愿书 。
Và người ta kiến nghị nên xây thêm các nhà máy dùng than làm chất đốt.
解决方案曾经是建造一个使用更多煤碳的星球
Lý đảng kiến nghị giản lược hệ thống cơ cấu quốc gia, Ngưu đảng phản đối.
李党建议精简国家机构,牛党反之。
Mọi người đồng thanh biểu quyết tán trợ kiến nghị nói trên.
全体表决一致赞成支持上述提议。
Bởi lẽ theo bản kiến nghị này, từ “giáo phái” hàm ý tiêu cực quá đáng.
提出意见的人认为,“异端教派”这个字眼带有极其浓烈的贬斥意味。
Ngươi nói gì về lời kiến nghị của Pyp?
你 觉得 Pyp 兄弟 的 主张 怎么样?
Anh kiến nghị, chúng ta nên tiến hành như thế nào đây, Reese?
你 覺得 我們 應該 從何 入手 Reese 先生?
Ông Ban Ki Moon đã dạy chúng tôi tổng thư kí Liên Hợp Quốc không ký đơn kiến nghị -
潘基文让我们懂得了 联合国秘书长 是不会签请愿书的——
"Việt Nam cần lắng nghe các công dân của mình, những người đang kiến nghị trả tự do cho Ts.
罗伯逊说:"越南政府应倾听请愿释放武博士的公民,而不是把他们当作罪犯,进行骚扰。
Việc bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ chỉ được tổ chức sau 48 giờ kể từ lúc trình kiến nghị.
不信任案提出七十二小時後,應於四十八小時內以記名投票表決之。
Họ đưa ra kiến nghị là bất cứ ai vi phạm lệnh cấm sẽ bị quăng vào hang sư tử.
他们请王加盖玉玺,使禁令不能更改。 他们建议无论谁违反禁令,都得扔进狮子坑里。
Và tôi nghĩ rằng cả ba đều có trách nhiệm trong việc đưa ra những kế hoạch và kiến nghị.
三位都承诺在此事项的领导力, 并且三位都和现任政府采取的途径 有所不同。 我想 三位都曾负责 提出前瞻性的计划和提议。
Nên chúng tôi tranh thủ chờ sự xem xét lại của tòa án Khi bạn kiến nghị tòa án tối cao.
第三位,法官布里森, 同意我们。
Sau đó, mụ thực hiện một số kiến nghị để tha bổng, nhưng bị Bộ Tư pháp bang Bavaria từ chối.
她又提出几个赦免的请愿,都被巴伐利亚司法部拒绝。
Vào tháng 1 năm 2003, Chính phủ Scotland đã thảo luận kiến nghị gọi tên màu xanh trong quốc kì Scotland là màu "Pantone 300".
2003年,蘇格蘭議會建議政府採用彩通(Pantone) 300作為蘇格蘭國旗背景藍色的標準。
Do kiến nghị của các thành viên trong Ủy ban Herter, bao gồm cả Nixon, quốc hội thông qua Kế hoạch Marshall.
在包括尼克松在内的赫特委员会倡议下,国会通过马歇尔计划。
Đây là những nhà máy bị ngừng hoạt động trong những năm vừa rồi bởi một số kiến nghị về môi trường.
这里是近年已经取消的一些 以及一些新的绿色替代方案

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kiến nghị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。