越南语
越南语 中的 kiểm tra 是什么意思?
越南语 中的单词 kiểm tra 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kiểm tra 的说明。
越南语 中的kiểm tra 表示检查, 檢查, 考試。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kiểm tra 的含义
检查verb Tôi đang kiểm tra xem ở đây có thiết bị báo động laser hay không. 我在检查这里有没有激光警报装置。 |
檢查verb Tôi chỉ muốn kiểm tra lần nữa thôi. - 我 是 確實 兩倍 的 檢查 。 |
考試noun Kết quả bài kiểm tra của hắn không có gì để chê cả. 他 的 考試 成績 非常 出眾 |
查看更多示例
Thỉnh thoảng anh Dey đến thăm chúng tôi và kiểm tra sổ sách của Hội. 戴伊弟兄不时来视察我们的部门,核对我的帐目。 |
Mình chưa làm xong việc nhà thì mẹ đã kiểm tra để bắt lỗi”.—Công. 我家务还没做完,她就来检查,挑毛病。”——克雷格 |
Chỉ cần kiểm tra các nhãn mác trên những sản phẩm đồ ngọt mà bạn mua. 只要去看一下你买的甜食上的标签。 |
Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó. 我 想 爬 到 你 的頭 髮 上 , 探測 一下 |
An toàn thật sự, kiểm tra an toàn, đồng hồ an toàn, giải tỏa an toàn. 真正的安全、安全检查、安全监视、安全核查 |
Tìm hiểu cách kiểm tra phiên bản Android. 了解如何查看 Android 版本。 |
Eddie sếp Hồng lên tàu kiểm tra! EDDIE 和 洪爷 上船 看看 |
Không cần phải đi đến phòng khám để kiểm tra định kì. 没必要去诊所做例行的检查 |
Tao sẽ kiểm tra mày đấy. 我 隨時會 去 看 你 |
Kiểm tra cài đặt của bạn để chắc chắn là email không bị xóa hoặc lưu trữ. 检查您的设置,以确保电子邮件未被删除或归档。 |
Tìm hiểu cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android của bạn. 瞭解如何查看及更新您的 Android 版本。 |
Ai đó phải xuống dưới đó và kiểm tra xem con có mập có phản quang không. 有人必须潜水去看看 鲨鱼是否是荧光的。 |
Kiểm tra bảng dưới đây để biết thêm chi tiết: 某些語言少了/多了幾個可封鎖類別,詳情請查看以下表格: |
MỞ KIỂM TRA KẾT QUẢ NHIỀU ĐỊNH DẠNG 打开富媒体搜索结果测试 |
Anh có thể kiểm tra 打电话 给 他们 , 先生 |
Bỏ nó trên bàn để chúng tôi kiểm tra rồi tạm biệt. 放在 桌子 上 , 我们 会 检查 它 然后 就 再见 |
Tôi đã kiểm tra tất cả các bệnh viện, cả chủ nhà của cậu ta... 我 查過 所有 的 醫院 他 的 房東... |
Chương trình khuyến mại phải vượt qua 2 khâu kiểm tra để được phê duyệt và áp dụng: 促销活动必须通过两种类型的检查才能获得批准并被设为进行中: |
Kiểm tra giấy đăng ký cái máy iPod đó nữa 查 iPod 的 編號 |
Sơ Maria có thể kiểm tra lại đoạn phỏng vấn... Maria 浪 綷 蹦 砐 ゅ セ... |
Bạn không thể mở tài khoản hiện đang kiểm tra hoặc đăng thay đổi. 当前正在检查或发布更改的帐号无法打开。 |
Sau khi kiểm tra công việc, cấp trên cho biết vài lỗi lớn trong mỗi dự án. 主管后来评估他们的工作成果,也指出这两个企划案的一些缺失。 |
Nếu như ngài có nghi vấn gì, chúng tôi hoan nghênh ngài tới kiểm tra. 當然 如果 你 有 疑問 我們 歡迎 你 去 檢查 |
Nên kiểm tra an ninh đài Obelisk, nhà hàng Marcel's như thường lệ. 所以 先去 他們 常去 的 餐廳 安檢 |
Ví dụ: thử kiểm tra Gmail của bạn trên trình duyệt máy tính. 例如,尝试在您计算机的浏览器上查收 Gmail 邮件。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kiểm tra 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。