越南语 中的 kiểm duyệt 是什么意思?

越南语 中的单词 kiểm duyệt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kiểm duyệt 的说明。

越南语 中的kiểm duyệt 表示审查, 檢查, 審查, 检查, 禁止。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kiểm duyệt 的含义

审查

(censorship)

檢查

(censorship)

審查

(censorship)

检查

(censorship)

禁止

(censor)

查看更多示例

Chúng tôi vứt béng kịch bản kiểm duyệt và quay cái tôi viết sáng nay.
我們 丟掉 了 審查 通過 了 的 那個 腳本 用 的 是 我 早上 新寫 的
Đầu thập niên 1930, kiểm duyệt tại Hoa Kỳ đã giảm bớt.
20世纪30年代初,在美国的审查变得越来越少。
Tôi sẽ không còn bị kiểm duyệt nữa.
我不再需要很审慎
Huy hiệu trò chuyện trực tiếp giúp xác định Người phát trực tiếp và Người kiểm duyệt .
聊天室徽章可用於識別直播創作者 和管理員 的身分。
Tìm hiểu thêm về việc kiểm duyệt nhận xét.
進一步瞭解如何管理留言。
Mỗi ngày, hơn 90,000 bức thư bị kiểm duyệt bởi những thiết bị này.
每一天,9万封信 被这些机械打开
Mục đích không phải chỉ là kiểm duyệt thôi.
它不只是审查你这么简单
Điều người dân mong muốn là cô bé không bị kiểm duyệt.
大众期望著 她不用接受审查
Bức tranh này chính là dấu đóng của sự kiểm duyệt sách.
这幅图反映了书籍记录中的审查情况
Buổi kiểm duyệt của nữ hoàng là sao?
女王 的 视察 是 什么 ?
Không kiểm duyệt lại trở thành một công cụ chính trị ở Trung Quốc.
无审查现在已经成为了中国的一个政治工具
Bất cứ ai có kênh YouTube cũng đều có thể làm người kiểm duyệt.
凡是具有 YouTube 頻道的使用者都能擔任管理員。
Đối với người Trung Quốc ở Trung Quốc, kiểm duyệt là chuyện bình thường.
所以对于生活在中国的中国人来说 审查制度便是家常便饭
Để thêm một người kiểm duyệt, hãy làm như sau:
如要新增管理員,請按照下列步驟操作:
Đúng kiểu kiểm duyệt của Ortega.
典型 的 奧爾特加 編審 ( 阿根廷 、 哥倫比亞 地名 )
Thôi được rồi, tốt nhất ta nên lo chuẩn bị cho buổi kiểm duyệt thì hơn.
反正 我们 也 该 为 视察 做 准备 了
Thì rất, rất khó để kiểm duyệtkiểm soát.
但是如果你把发散性系统和 强大的加密系统联系在一起 就会非常非常难以审查和控制。
Kiểm duyệt tức thì
直接管理個別聊天訊息
Trong những năm 1920, việc chính phủ kiểm duyệt rất phổ biến.
在1920年代,政府的审查是司空见惯的。
Bạn có thể chỉ định người kiểm duyệt cho tất cả các phiên trò chuyện trực tiếp.
您可以為聊天室的所有工作階段指派管理員。
Người kiểm duyệt vẫn có tên trong danh sách cho đến khi họ không được chỉ định nữa.
在您取消指派管理員之前,管理員的名稱會持續顯示在清單上。
Nhưng nói riêng, tôi biết ơn sự tàn nhẫn của kiểm duyệt.
但是 私下 裡 , 我 可以 說 我 很 感激 編審 的 不留情面
Họ chỉ cần nới lỏng kiểm duyệt trong một khuôn khổ nhất định.
它只需要给大众一个无需审查的窗口
Nhân viên kiểm duyệt thấy điều này và báo cáo vấn đề với Ban Điều tra Tội phạm.
这封信引起了检查员的注意,于是把信交给刑事侦察部调查。
Cách kiểm duyệt này tôi cho là kiểm duyệt thông minh.
所以,这是一种在我看来很聪明的审查制度

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kiểm duyệt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。