越南语 中的 kích thích 是什么意思?

越南语 中的单词 kích thích 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kích thích 的说明。

越南语 中的kích thích 表示亢奋, 亢奮, 兴奋。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kích thích 的含义

亢奋

verb

亢奮

adjective

兴奋

verb

Và trong câu chuyện săn cá voi còn cả mức độ kích thích nữa.
在“捕杀鲸鱼”的项目里,一样体现出之一令人兴奋的想法。

查看更多示例

Tôi nghĩ chúng ta được kích thích, ADN loài người kích thích ta làm vậy.
为什么呢?嗯..因为我们是连接的 我们的DNA让我们去讲故事
Họ không được thúc đẩy từ bên ngoài, nhưng được kích thích từ bên trong, từ đáy lòng.
新译》)他们并不是受外界压力所迫而这样做,而是受到内在的动力(内心的动机)所推动。
Miếng trầu cau kích thích việc tiết nước bọt, làm cho nước bọt có màu đỏ như máu.
嚼槟榔会令人分泌大量口水,还会使口水变成血红色。
Bạn đang kích thích cho đứa trẻ đó.
重要的是,他们在开启孩子的心智 他们可以为孩子打开崭新的世界
Có lẽ là kích thích da nhẹ thôi.
应该 只是 皮肤 发痒 而已.
và “Nó có kích thích trí tò mò không?”
它会激发好奇心么?
Một em gái nói: “Trường học rất hứng thú và kích thích trí tuệ của chúng em.
册子上有个笑容可掬的年轻男子说:“我有幸父母把我送到最好的学校读书。”
Ví dụ như, nó kích thích sáng tạo
比如,佢刺激創造力。
Và trong câu chuyện săn cá voi còn cả mức độ kích thích nữa.
在“捕杀鲸鱼”的项目里,一样体现出之一令人兴奋的想法。
Và nó rất là thú vị, bởi đây là một sự kích thích đơn giản dễ chú ý.
太不可思议了 其实它给你的刺激非常简单
Liên Hợp Quốc ước tính có 55 nghìn người sử dụng chất kích thích trái phép ở Mỹ.
联合国的调查分析表明 美国有大约5500万人使用违禁药物
Sự tiết calcitonin được kích thích bởi: tăng nồng độ Ca2+ trong máu gastrin và pentagastrin.
刺激降鈣素分泌的因素: 血漿中鈣離子濃度過高 胃泌素(gastrin)和pentagastrin的分泌。
kích thích tò mò của chúng ta?
会让我们眼前一亮吗?会激起我们的兴趣吗?
Hướng nội thiên về cách bạn phản ứng với kích thích, bao gồm kích thích xã hội.
内向更多的是 你怎样对于刺激作出回应 包括来自社会的刺激
Kích thích sự hoang tưởng và ham muốn tình dục không lành mạnh.—2 Phi-e-rơ 2:14.
引发不正当的性欲和性幻想。( 彼得后书2:14)
Và vì vậy chúng ta đã biết được nơi nên bắt đầu là với việc gây kích thích.
我们认为最直接的着手点 就是挠痒痒这件事
Dù câu hỏi mới lạ đối với người đối thoại, nó có thể kích thích sự tò mò.
即使住户从没有想过那个问题,这仍可能会引起他的好奇心。
(8) Làm thế nào để kích thích cơ thể bệnh nhân sản xuất hồng huyết cầu?
8)怎样增加病人体内红血球的数量?(
“Chuyển đề tài là một cách giúp mình thôi nghĩ về những điều khiến mình bị kích thích.
“我发觉有一个方法很管用,就是想想别的事,这样就不会再想着那些令我情欲高涨的事。
ECT cũng kích thích dòng chảy hoóc-môn giúp đẩy lui các triệu chứng trầm cảm.
ECT 亦會刺激荷爾蒙流動, 可能會協助減輕憂鬱症的症狀。
Tiếng gọi ư ử của những con gấu con kích thích con mẹ tiết sữa.
刺激 雌熊 产下 乳汁 这 乳汁 非同一般 !
Em không muốn chung phòng với một người trong trạng thái bị kích thích liên tục.
我 不能 跟 一直 处于 勃起 状态 的 人 睡 一间 房
Chúng dễ bị kích thích.
它们易受刺激。
Thứ nhì, những công ty dược sẽ không thực sự phát triển các thuốc kích thích thần kinh.
其次,药品公司并不会研究真正复杂 并对精神起显著效用的药物。
(8) Làm thế nào để kích thích cơ thể bệnh nhân sản xuất hồng cầu?
8)怎样帮助病人体内产生更多红血球(红细胞)?(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kích thích 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。