越南语
越南语 中的 không rõ ràng 是什么意思?
越南语 中的单词 không rõ ràng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không rõ ràng 的说明。
越南语 中的không rõ ràng 表示模糊的, 不清楚的, 模糊, 朦胧的, 含糊的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không rõ ràng 的含义
模糊的(dim) |
不清楚的(dim) |
模糊(dim) |
朦胧的(dim) |
含糊的(indefinite) |
查看更多示例
Đối với tôi điều đó không rõ ràng. 对我来说,这是比较模糊的概念 |
Nếu không thì rất có thể lời lẽ của bạn không rõ ràng. 如果是,你所说的话就很可能难以听清了。 |
Phim được truyền cảm hứng một cách không rõ ràng bởi các tác phẩm của Raymond Chandler. 电影一定程度上是根据雷蒙·钱德勒的作品改编。 |
Ông ghi bằng bút chì ở trong góc, "không rõ ràng, nhưng thú vị" 他用铅笔在角落写到“模糊,但是令人兴奋”。 |
Không, điều đó không rõ ràng 不 , 我 还是 想 不 明白 怎么回事 |
Ảnh chất lượng cao thu hút người dùng nhiều hơn so với hình ảnh mờ, không rõ ràng. 与模糊不清的图片相比,高画质图片对用户更有吸引力。 |
Hai, anh mặc tôi với số phận không rõ ràng. 第二 你 放 我 走 让 我 面对 不 确定 的 未来 |
Nó không rõ ràng... 一切 都 太 模糊 了... |
Ngay cả các tự điển cũng đưa ra nhiều định nghĩa không rõ ràng. 连不同辞典给基督徒所定的界说也多得令人困惑。 |
Lời giải thích của Tatian về linh hồn không rõ ràng. 至于灵魂是什么,塔提安的解释却十分费解。 |
Nguyên nhân tăng nguy cơ ung thư vòm họng ở những khu vực này không rõ ràng. 這些流行地區鼻咽癌風險增加的原因尚不清楚。 |
Yelena, con bồ câu của anh, em có điều gì không rõ ràng sao? 老相好 , 你 是不是 头昏 了 ? |
Thế không rõ ràng sao? 难道 还 不够 清楚? |
Sắp chuyển mùa và các cơn bão thổi tới với dấu hiệu không rõ ràng. 这样 才能 让 它们 保暖 并且 生长 季节 正在 变化 暴风 来得 几乎 没有 前兆 |
Làm sao con vật lại bị gọi là "pig (lợn)" là không rõ ràng. 这种动物的名字怎么会有一个“猪”字,至今尚不清楚。 |
Nhưng nó không rõ ràng như thế được. 然而,这一答案并非显而易见就能得到。 |
Đôi khi không rõ ràng cho đến khi chúng tôi tìm ra. 有时 直到 它 出现 我们 才 真正 搞清楚 |
Kể cả nếu họ đúng, thì nó cũng không rõ ràng 即使这些人的结果是对的,我们还是不清楚 这些汽车安全座椅是不是值得。 |
Bạn không cần phải thu hoạch [không rõ ràng] hoặc bất kỳ loại cây trồng nào khác. 您不必采集器官 或任何其它的作物。 |
Mà chúng làm lệch lạc mẫu mực, làm cho mẫu mực lu mờ, không rõ ràng nữa. 这些“福音”改变了真理的模式而使其看来模糊不清。 |
Điều gì cũng không rõ ràng... 任何事都是灰色的。 |
Tuy nhiên xu hướng này vẫn không rõ ràng. 但是,这个趋势也不完全清晰 |
Hãy cẩn thận với những lời đề nghị không rõ ràng. 留意内容空泛、含糊其辞的招聘广告。 |
Ví dụ: Ngôn ngữ dâm dục hoặc tình dục, tạp chí khiêu dâm không rõ ràng 示例:色情或淫秽的用语、隐晦的色情杂志 |
Linh hồn nào cũng có hướng đi riêng nhưng đôi khi hướng đi không rõ ràng 每?? 灵 魂 都有 一? 条 路 但 有? 时 候? 会 迷失 方向 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không rõ ràng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。