越南语 中的 không quan tâm 是什么意思?

越南语 中的单词 không quan tâm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không quan tâm 的说明。

越南语 中的không quan tâm 表示不感兴趣的, 粗心, 不注意的, 無關緊要, 無動於衷。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không quan tâm 的含义

不感兴趣的

(indifferent)

粗心

(thoughtless)

不注意的

(thoughtless)

無關緊要

(indifferent)

無動於衷

(indifferent)

查看更多示例

Tôi không quan tâm anh muốn không, anh cần phải ăn.
我 不 , 如果 你 不在乎 想要 一个 , 你 需要 它 。
Ông không quan tâm đến con chim của tôi, phải không?
你們 不是 來 追 我 的 鳥 的 是 吧
Chị thường chia sẻ với tôi những gì chị học, nhưng tôi không quan tâm.
她曾经告诉我她学到什么,但我没有留心听。
Em không quan tâm?
你 根本 不在乎 吗 我 可是 在乎 的
Anh không quan tâm tới nó.
我 他 媽才 不 屌 她 呢 孟買滿 大街 都 是 為 我 薩利姆 準備 的 妞
Vì một số kẻ không quan tâm tới những thứ vật chất, như tiền bạc
因為 有些 人 對 有 邏輯 的 東西 不感 興趣 , 比如 錢
Anh không quan tâm đến khiêu vũ và cả hai cùng không!
当然 , 事实上 他 的 心思 并 不 在 跳舞 上
Như tôi đã nói, tôi không quan tâm thêm nữa đâu.
也 是 , 反正 這和 我 也 沒關 係
Nếu bạn đang không đo lường điều, bạn không quan tâm và bạn không biết.
如果你不在心里衡量这些东西, 你就不会在乎,你也就不知道(事情的发展)。
Tôi không quan tâm nữa đâu.
我 真高興 我們 明天 就 能 離開 了
Tôi không quan tâm anh muốn gì!
我 不在乎 你 想要 什麼 !
Em không quan tâm về tiền.
不 需要 什麼 錢
Tôi không quan tâm anh như thế nào.
我 不管 你 喜欢 做 什么
Còn con thì không quan tâm lớn.
我 对 那个 倒 无所谓
Tôi không quan tâm.
我 不在乎 她 的 死活
Vậy mà anh nói rằng không quan tâm đến cô gái đó.
还 说 你 不是 喜欢 我 的 女神
Tôi không quan tâm hắn biết gì.
我 不在乎 他 知道 什么 ?
Cảnh sát không quan tâm điều đó đâu.
说实话 警察 不在意 那些
Tôi không quan tâm chuyện mơ mộng của anh.
我 對 你 的 心理 創傷 沒有 興趣
Thành thật mà nói, Giáo hội Công giáo không quan tâm đến những vấn đề này.
老实说,天主教会在这方面就好像睡着了一样,对这样的事漠不关心。
Tôi không quan tâm Shaw làm gì hay ông ta bị buộc đã lấy mất bao nhiêu tiền.
我 不在乎 萧做 了 什么 或者 他 被 控告 偷 了 多少 钱
Vì vậy, tôi đoán có lẽ là họ không quan tâm đến quan điểm của người khác."
所以其他人的評價,我沒什麼興趣」。
Tao không quan tâm việc mày xin lỗi.
我 才 不管 你 是不是 抱歉
Người đó nói rằng: “Bọn họ không quan tâm đến, chỉ có tôi chú ý thôi”.
那个女工说:“其他人没兴趣,但我很感兴趣。”
Và tớ không quan tâm.
我 只是 随便说说

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không quan tâm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。