越南语
越南语 中的 không phù hợp 是什么意思?
越南语 中的单词 không phù hợp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không phù hợp 的说明。
越南语 中的không phù hợp 表示不當, 不合適, 错误的, 不宜, 不正当。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không phù hợp 的含义
不當(improper) |
不合適(improper) |
错误的(improper) |
不宜(improper) |
不正当(improper) |
查看更多示例
Ứng dụng có thể không phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó: 具有以下特征的应用可能不适合此年龄段的用户: |
11 Kết bạn qua Internet có thể không phù hợp với lời khuyên nơi Ê-phê-sô 5:15-17. 11 通过互联网络跟人来往,也许有违使徒保罗在以弗所书5:15-17所提出的劝告:“你们总要仔细留意自己怎样行事;不要做没有智慧的人,倒要做有智慧的人。 |
Có lẽ là người ấy vẫn còn quan điểm không phù hợp với Kinh Thánh. 要是我们提出的问题没有令学生尴尬,学生就可能透露自己对某个课题的看法。 |
Tôi biết sự dạy dỗ của họ không phù hợp với Kinh Thánh, nhưng tôi tò mò”. 我知道他们的信仰跟圣经的教训背道而驰,但是我感到好奇。” |
Dưới đây là ví dụ về URL phù hợp và không phù hợp: 以下分別列舉幾個相符和不相符的網址: |
Có thể không phù hợp với trẻ dưới 16 tuổi. 此类内容可能不适合 16 周岁以下的儿童。 |
Nhưng cách giải thích này không phù hợp với lời tiên tri. 可是,这个见解跟以赛亚的预言并不吻合。 |
Rõ ràng những hành động đó không phù hợp với sự sắp đặt của Đức Chúa Trời. 这样的暴行显然是与上帝的安排大相径庭的。 |
Cười) Tình trạng này không phù hợp để biểu diễn nhạc dân ca tí nào. 基本上,你整个人处于高度备战状态 (笑声) 只是,这状态很不适合表演民谣 |
Điều này không phù hợp với cá tính Đức Chúa Trời. 这样的想法是跟上帝的品格背道而驰的。 |
Không có điều gì sẽ xảy ra mà không phù hợp với các định luật thiên nhiên. 违反自然律的事是从不会发生的。 |
Có thể không phù hợp với trẻ dưới 12 tuổi. 可能不适合 12 周岁以下的儿童。 |
Nhận thấy vị trí của Muar không phù hợp, ông tiếp tục đi về phía bắc. 在發現麻坡的地點並不合適後,他繼續往北走。 |
Cả hai quan điểm trên đều không phù hợp với tín đồ đấng Christ. 对真正的基督徒来说,这两种看法都是不对的。 |
So sánh giá trị của tôi và Cỗ máy là không phù hợp 我 對 於 機器 的 價值 是 無關 緊要 的 |
Bạn có thể tự hỏi: “Phải chăng bộ đồ đó không phù hợp với nguyên tắc Kinh Thánh? 你可以想想,“这件衣服真的不符合圣经的标准吗? 还是,只是不符合我的品味?”( |
Lưu ý rằng nếu bạn muốn báo cáo nội dung không phù hợp, bạn nên gắn cờ video. 別忘了,如要檢舉不當內容,請改用檢舉影片功能。 |
Dưới đây là một số giải thích cho sự không phù hợp này: 以下是造成這種不一致的幾個可能原因: |
Điều này không phù hợp với quy tắc của chúng tôi. 那 不是 我們 店 的 制度 |
“Tôi nghĩ lời khuyên đó không phù hợp”. “我觉得这个劝告不合适。” |
Không phù hợp với thời điểm lúc đó chút nào. 很难描述那一时刻的情形。 他会认为我有够疯狂。 |
Nó không phù hợp. 如果有恶意的违规那就不好笑了。 |
Quan điểm ấy không phù hợp với khoa học cũng không phù hợp với Kinh-thánh. 创世记1:3-31)这样的见解既不符合科学,也不符合圣经。 |
Để gắn cờ một bài đăng không phù hợp, hãy thực hiện theo các bước dưới đây: 如要檢舉不當貼文,請按照下列步驟操作: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không phù hợp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。