越南语
越南语 中的 không phải 是什么意思?
越南语 中的单词 không phải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không phải 的说明。
越南语 中的không phải 表示没有, 沒有, 不是, 不 否, 不予。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không phải 的含义
没有(not) |
沒有(not) |
不是(not) |
不 否
|
不予(not) |
查看更多示例
Không phải chúng ngon, mà vì chúng luôn có sẵn. 并不是因为它们有益处,而是因为它们可以买得到。 |
(2 Cô-rinh-tô 8:12) Đúng vậy, đóng góp không phải là vấn đề để cạnh tranh hoặc so sánh. 哥林多后书8:12)捐献的目的不是与人竞争或比较。 |
Đối với ngài, thánh chức không phải là sở thích, làm cho vui (Lu-ca 21:37, 38; Giăng 5:17). 路加福音21:37,38;约翰福音5:17)门徒无疑看得出,耶稣之所以努力传道,是因为对人有深厚的爱。 |
Nhưng đó không phải nước lỏng mà là mêtan. 然而这块地方并不是液态水; 它实际上是甲烷(译注:沼气)。 |
Nó đại khái không phải là một vắc xin hoàn hảo, nhưng di chuyển rất nhanh 它现在可能不是那没完美的疫苗,但是它正在改进中。 |
Không phải là chữa bệnh cho người bị phong hay gì đó chứ? 你 不應 該 是 個 類似 麻風病 病人 的 人 么 |
Những người trẻ tiêu 200 Mỹ kim mỗi tháng tại những quán đó không phải là điều hiếm thấy. 青年人每月花掉200欧元流连网吧的例子,并非罕见。 |
Trạm Kiểm Soát 19 không phải hữu danh vô thực. 19 號檢查 站 是 個 很 棘手 的 拘留所 |
Tiềm năng này không phải chỉ cho một số ít người may mắn. 这种潜力并不专属于幸运的少数人。 |
Những người không phải bươn chải kiếm sống lại được trải nghiệm nhiều thứ 要是 不用 养家 , 真是 多姿多彩 |
Cứu nước không phải việc của những đứa trẻ. 拯救 國家 的 事 不 該 由 孩子 完成 |
Nghe này, cậu ấy không phải là trai tân. 处 男 , 他 不是 , 我 亲眼看见 他 上床 了 |
Hầu hết các trang trại ở vành đai không phải chịu tác động. 絕 大部分 的 農場 帶 不會 受到 污染 |
Và nó không phải cách của động vật. 这样的改变让我们摆脱了束缚 因此性和怀孕不再有必然联系。 |
Nếu xe cậu mà hư, thì phải trễ 1 tiếng, chứ không phải có 2 phút. 如果 是 车子 坏 了 你 会 迟到 一个 小时 , 而 不是 两分钟 |
Đây không phải là bài tập môn phụ. 这并不是一个二等的课堂训练 |
Mối liên hệvới Thượng đế... không phải là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên. 我和真主的关系并非一见钟情。 |
Nhưng không phải hôm nay. 當然 但 不是 今天 |
Aurelio nói không phải thế nhưng anh thêm: “Nhưng bây giờ tôi sẽ học với họ!” 奥里利奥即时否认,不过却补充说:“现在我会跟耶和华见证人研究一下!” |
Và không phải là khi ra đời một sắc lệnh. 而不是从硬性法令限制处着手。 |
Không phải tại thời điểm này trong năm -- mà vào khoảng tháng mười. 不是这个时候——在十月左右更多。 |
Betsy, đây không phải điều mà bà muốn những gì còn lại của Brick thực hiện. Betsy 你 不想 Brick 留下 的 遗产 是 现在 这 样子 的 |
Kết quả là số người dùng duy nhất (không phải cookie) đã xem quảng cáo. 最终得到的结果是看到广告的唯一身份用户数(而不是 Cookie 数)。 |
Cô ấy không phải là cô em tham tiền. 她 不是 賽車 花痴 |
Đó không phải là tình huống lựa chọn Chúa hay Ash. 这不是选耶稣,还是选阿什的问题。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không phải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。