越南语
越南语 中的 không một ai 是什么意思?
越南语 中的单词 không một ai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không một ai 的说明。
越南语 中的không một ai 表示沒有人, 没有人, 沒人, 没人, 没有。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không một ai 的含义
沒有人(nobody) |
没有人(nobody) |
沒人(nobody) |
没人(nobody) |
没有
|
查看更多示例
Một lần nữa, không một ai chịu lắng nghe. 同样地,没有人愿意听。 |
Buồn thay, không một ai nhận thấy nỗi đau khổ của nó. 悲惨的是,没有人注意到他的痛苦。 |
Không một ai khác nhìn thấy ông. 但之后就再没有人见到他。 |
Không một ai nghe. 没有人在听 没有人信任其他人 |
Không một ai cả. 从来没有一个 |
Tuy nhiên, không một ai tỏ ra chú ý, và họ cứ cố làm tôi nản lòng. 可是她们全都不感兴趣,只是继续反对我。 |
Không một ai ở tầng thứ nhất chịu lắng nghe họ nói. 一楼没有人要听。 |
Không một ai khác biệt. 有 權力 的 人 不會 遵守 政策 或 原則 , 蓮恩 小姐 |
3. a) Tại sao không một ai trong chúng ta sanh ra là con Đức Chúa Trời? 3.( 甲)为什么我们当中没有人生来就是上帝的儿子?( |
Trong những năm đó, không một ai trong gia đình tôi đã phải nhập viện. 在这段时期,我家没有人要入院求医。 |
Ngoài Thiên Chúa ra không một ai là nhân lành hết” [Mác (T. 除了上帝一位之外,再没有良善的。”( |
Không một ai có thẩm quyền dựa theo Kinh-thánh để ép người khác phải lập gia đình. 没有人有圣经的权威可以强迫别人结婚。 |
Không một ai trở về. 从来 没有 一个 人 回来 过 |
Không một ai hoặc một nhóm người nào có thể cho đó là công trạng của mình. 诗篇执笔者说得很好,“这是耶和华的作为,在我们眼中实在奇妙”。( |
Không một ai trong số các anh em này hỏi xin sự kêu gọi của họ. 每一位〔成员〕都可以获得主教或分会会长、支联会会长或传道部会长,以及总会会长和他的同工等人的忠告。 |
Không một ai nên chết vì họ sống quá xa một bác sĩ hay phòng khám. 沒有人應該因為住處 離醫生、診所太遠而喪命。 |
Không một ai tin. 没有人在听 没有人信任其他人 |
Trong suốt hai ngày, không một ai ngừng lại cả. 在两天之内竟没有任何人停下来。 |
Mong sao không một ai “lấy lời dỗ-dành mà lừa-dối anh em”! 千万不要让人“用花言巧语迷惑你们”!( |
Một lần nữa, không một ai chịu lắng nghe. 相同的,没有人愿意听。 |
* Không một ai được miễn trừ công lý và luật pháp của Thượng Đế, GLGƯ 107:84. * 任何人都不能豁免于神的公道和律法;教约107:84。 |
(Cười) Và tôi phải xin lỗi hãng Wheaties nếu không một ai đọc cuốn sách này. 我丈夫读了之后,他说读起来 就跟 Wheaties 牌麦片一样(笑声) 没有人会 — 如果在座有 Wheaties 员工 我先道歉 — 没人,没有人会读这本书 |
Không một ai hưởng ứng ai. 没人应和其他人 |
Chúng ta chú ý qua hai gương này là không một ai bị bắt buộc phải đóng góp. 在这些事例上,我们留意到没有任何捐献者是被迫的。 |
Không một ai trong chúng ta có thể nói: “Tôi không cần giá chuộc”. 没有人可以说:“我不需要赎价。” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không một ai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。