越南语
越南语 中的 không kiểm soát được 是什么意思?
越南语 中的单词 không kiểm soát được 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không kiểm soát được 的说明。
越南语 中的không kiểm soát được 表示脱缰之马, 無法管的, 不受管束的, 难处理的, 不可收拾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không kiểm soát được 的含义
脱缰之马(out of control) |
無法管的(uncontrollable) |
不受管束的(uncontrollable) |
难处理的(uncontrollable) |
不可收拾(out of hand) |
查看更多示例
Anh nói: “Tôi lo lắng thái quá đến nỗi mất thăng bằng và không kiểm soát được”. 他说:“我什么事都会小题大做,一天到晚不是担心这个,就是担心那个,完全控制不了情绪。” |
Vì thế, anh hầu như không kiểm soát được cơ thể mình. *患这种病的人,脑部不能把清晰的信号传送到肌肉,所以哥哥身体大部分的肌肉都是不受控制的。 |
Nhưng thật ra, tôi không kiểm soát được mình—hung hăng, kiêu ngạo, tham vọng và cứng đầu. 那时的我好勇斗狠,自以为了不起,而且思想十分固执。 |
Có phải cô đổ anh ta và không kiểm soát được hay chỉ định chơi bời thôi? 你 是不是 爱上 他 了 然后 无法控制 或者 是 倒 过来? |
Chúng ta đã nghe nói về vấn đề tăng trưởng không kiểm soát được. 我们已经听说了不受控的细胞增殖。 |
Ông đã không kiểm soát được. 无法控制 它 了 。 |
(Châm-ngôn 22:24) Cơn giận không kiểm soát được thường dẫn đến những hành vi bạo lực. 箴言22:24)怒气不加以控制,常常导致暴力行为。( |
Có lẽ tôi cũng không kiểm soát được cô ấy nữa rồi. 搞不好 也 控制不了 她 |
Tôi lo rằng sẽ không kiểm soát được bản thân. 我怕 我 控制 不住 我 自己 |
Bằng sự biến đổi khí hậu, chúng ta đang thay đổi hành tinh một cách không kiểm soát được. 伴随着气候变化,事实上我们 正在我们的星球 实施一场完全无法控制的实验。 |
Chẳng hạn như uống rượu quá độ có thể khiến một người không kiểm soát được sự suy nghĩ của mình. 事实上,不少人由于酒后失控,丧失理智,以致苟且行淫、行为暴戾,或造成致命的意外。 |
Tôi cảm thấy vô dụng hơn bao giờ hết, như thể không kiểm soát được những điều đang xảy đến với mình. 我感到十分绝望,觉得自己的情况完全不受自己控制。 |
Việc đang diễn ra là phần lớn chúng ta không kiểm soát được dữ liệu của ta cũng như điều riêng tư của chúng ta. 现在的情况是我们已经 无法控制自己的信息, 和我们的隐私。 |
Tôi có thể dự đoán một số hành vi nhất định bằng việc hiểu nó hoạt động như thế nào, nhưng tôi không kiểm soát được. 我可以预测到某些行为, 因为我理解了它是怎么操作的, 但是我控制不了它。 |
Đề nghị: Một người không thể kiểm soát được tửu lượng của mình thì không nên uống. 建议:如果你不能控制自己喝酒的分量,就应该完全不喝。 |
Điều đó hoàn toàn bóp méo cái tôi của họ, và nó tạo ra tất cả những kỳ vọng không kiểm soát được về thành tích của việc sáng tạo. 这彻底地扭曲了一个人的自我认知,并导致对于个人成就无比膨胀的预期 这彻底地扭曲了一个人的自我认知,并导致对于个人成就无比膨胀的预期 |
Nếu không kiểm soát được, sự tham lam và nạn tham nhũng có thể hủy hoại trái đất, cũng như đã góp phần vào việc làm sụp đổ Đế Quốc La Mã. 要是没有受到抑制,贪婪和贪污的确能够败坏整个世界,正如它们在以往败坏了罗马帝国一样。 |
Một cuốn Bách khoa Tự điển (Kodansha Encyclopedia of Japan) giải thích: “Không chỉ những hành động xấu, nhưng cả các thiên tai không kiểm soát được, cũng gọi là tội lỗi (tsumi)”. 讲谈社日本百科全书》解释:“因为称为楚米[罪]的东西不独包括恶行,也包括人无法控制的自然灾祸在内。” |
Trong khi đi thì anh trượt chân và ngã ngược về phía vách đá, rơi nhanh xuống khoảng 12 mét và sau đó không kiểm soát được lộn nhào xuống dốc băng thêm 91 mét nữa. 他迈开步伐却绊了脚,整个人从断崖边缘向后倒,直直往下摔了约40英尺(12公尺)才落地,接着在结冰的山坡失控翻滚了300英尺(91公尺)。 |
Ngay khi nền kinh tế không bị suy sụp hoàn toàn, những người yêu chuộng công lý cảm thấy thất vọng khi nạn tham nhũng phát triển đến mức độ không kiểm soát được. 即使经济没有完全崩溃,要是贪污猖獗无度,爱好公平的人也会不禁灰心丧气。( |
Chúng ta bị ảnh hưởng đến mức nào là tùy vào thời điểm và hoàn cảnh—những điều mà chúng ta khó kiểm soát hoặc không thể kiểm soát được. 提摩太后书3:1-5)我们个人受多大影响往往在于当时的时机和环境,这些很大程度都不是我们可以主宰的,甚至可以说完全不由我们控制的。 |
Falling là một sự tình cờ, nó không thể kiểm soát được. “坠入”是意外的, 是不可控制的。 |
Nếu bạn không thể kiểm soát được tửu lượng thì hãy bỏ hẳn. *如果你看出自己控制不了,就应该决心戒酒。 |
Cô ấy không thể kiểm soát được nó. 她 似乎 不能 控制 這種 情況 |
Đến cuối cùng, chúng ta không thể kiểm soát được ta sẽ sống bao lâu 我們不能改變結局, 但我們能改變旅程。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không kiểm soát được 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。