越南语 中的 không gian" 是什么意思?

越南语 中的单词 không gian" 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không gian" 的说明。

越南语 中的không gian" 表示航空的, 飞机, 空气。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không gian" 的含义

航空的

(aero)

飞机

(aero)

空气

(aero)

查看更多示例

Đức Chúa Trời đã không làm ra một tạo vật gian ác chống lại Ngài.
上帝绝没有创造一个跟自己作对的邪恶生物。
Những biến động nhỏ theo thời gian không nhất thiết cho thấy bạn cần thực hiện hành động.
因此,一段时间内的轻微波动不代表您需要进行相关操作。
Đó là sự thay thế về không gian.
那便是一种空间置换。
Bạn thấy đó, chúng đang chuyển đội hình từ một mặt phẳng sang toàn không gian.
大家可以看到 它们能从上中下的群队变成平面的
“Anh em không thuộc về thế gian”: (10 phút)
《“你们不属于世界”》(10分钟)
Để cập nhật không gian làm việc, hãy thực hiện như sau:
要更新工作区,请执行以下操作:
Khi tôi ở trong không gian, có 1 chuyện đã xảy đến với tôi
我 漂浮 在 群星 之中 我腦 海中 難以 言表 的 的 一道 弧光
Ông ấy không thích dành thời gian cho mày đâu nhóc.
他 不想 和 你 谈 , 孩子.
Bạn nhớ đoạn phim lúc đầu chiếu Trái Đất đang quay trong không gian không?
記不記 得 那個 地球 自轉 的 短片?
Nó nghiên cứu nhóm thông qua tác dụng nhóm trên những không gian khác.
它通過群作用於其他空間來研究群。
Những người biết tôi cũng biết tôi đam mê mở một trạm phóng không gian như thế nào.
认识我的人可能都知道我对 探索空间新领域充满了激情
Mong sao chúng ta rút tỉa bài học lịch sử và “không thuộc về thế-gian”.
让我们从历史吸取教训,务要“不属于世界”。
b) Tại sao việc họ “không thuộc về thế-gian” quan trọng đến thế?
乙)为什么“不属世界”这件事如此重要?
“Họ không thuộc về thế-gian, cũng như Con không thuộc về thế-gian” (GIĂNG 17:16).
“他们不属世界,正如我不属世界一样。”——约翰福音17:16。
Chị không phí phạm thời gian đâu nhỉ?
妳 一點 都 不浪費 時間 沒錯
7. (a) Vì không thuộc về thế gian, những môn đồ thời ban đầu trải qua kinh nghiệm gì?
7.( 甲)早期基督徒不属于世界,结果有什么遭遇?(
Tàu không gian này của ai?
这 是 谁 的 飞船 ?
Bạn cần một không gian an toàn.
你需要一个安全的空间。
Chúng ta không có nhiều thời gian.
时间 在 此 悄悄 流逝
Xuống đây ngay mèo, ta không có thời gian
下? 来 小? 猫 我?? 没 有?? 间 吵架
Vâng, người đó có giữ mình khỏi tì vết của thế gian không? (Gia-cơ 1:27).
他真的不再受世界所污染吗?——雅各书1:27。
Chúng ta không thể đi tiếp và điều đó cho cô... rất nhiều thời gian để suy nghĩ.
我們 不能 前進 這給 了 你 足夠 的 時間 胡思 亂 想
Xung đột về không gian giữa những người có xe hơi và những người không có xe hơi.
矛盾出现在 那些有汽车和那些没有汽车的人之间
□ “Không khí” của thế gian này có “quyền” gì trên thiên hạ?
□ 这世界的‘空气’对世人操有什么“权威”?
Nội dung sách này được trình bày theo chủ đề chứ không theo thứ tự thời gian.
耶利米书的内容不是按照年代的顺序,而是按照所论述的主题去写的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không gian" 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。