越南语 中的 không đủ 是什么意思?

越南语 中的单词 không đủ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không đủ 的说明。

越南语 中的không đủ 表示不足的, 不够的, 不足, 缺乏, 不充分的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không đủ 的含义

不足的

(scanty)

不够的

(scanty)

不足

(insufficient)

缺乏

(fail)

不充分的

(scanty)

查看更多示例

Thế nhưng, chỉ có điều đó thôi thì không đủ.
显然,单有知识是不够的。
Chẳng lẽ những điều đó không đủ để làm bất cứ ai mãn nguyện hay sao?
创世记1:27-31;2:15)这样的前景岂不足以令任何人都感觉满足吗?
Sẽ không đủ để làm thêm đạn mới.
全用 掉 就 沒法 再 做子彈 了
Các nhà khoa học máy tính không đủ kiên nhẫn.
计算机学家可没那么耐心,他们不喜欢填表格
Nhưng chỉ có tình yêu lãng mạn thì không đủ.
可是,单有罗曼蒂克的爱情是不够的。
□ Tại sao chỉ trông chờ người khác dạy ta Kinh-thánh là không đủ?
□ 为什么仅是倚赖别人去教导我们认识上帝的道是不够的?
Bộ mã hóa của bạn đang gửi khung hình chính quá thường xuyên hoặc không đủ thường xuyên.
编码器发送关键帧的频率过高或过低。
Vì cậu không đủ khả năng để vào trong đó.
說 的 好像 你 能付 得 起 錢 進去 似的
Có phải vì người bệnh khôngđủ đức tin hoặc không đóng góp đủ tiền không?
治疗失败的原因,是病人缺乏信心,还是他的捐款不够多呢?
Sư tử con khi sinh ra hoàn toàn không đủ khả năng tự vệ.
刚出生的小狮十分幼小,所以不能独自生存。
Và chắc chắn không đủ quan trọng để cậu phải nắm tay tớ đâu.
这事 也 没 重大 到 你 要 握 着 我 的 小手 说话
Chỉ đơn thuần chụp lại những công trình sắp bị dỡ bỏ này là không đủ với tôi.
仅仅简单地纪录这些将要被推倒的结构, 是不够的。
Sau-lơ nghĩ mình không đủ tốt để làm vua.
扫罗认为自己没有资格作王。
nhưng nó không đủ tốt cho con gái tôi.
对 我 女儿 来说 可 不够 好
không đủ chỗ cho 2 người.
好像空间不太够。
Nhưng tao không đủ can đảm để tự xuống tay.
但 我 沒勇氣 自己 動手
Nhưng chỉ làm báp têm thôi thì không đủ.
不过,单单受浸是不够的。
Tại sao việc tìm kiếm của cải vật chất không đủ để có mục đích trong đời?
为什么积聚物质财富并不足以成为人生的目的?
Sáu ngàn binh sẽ không đủ để chọc thủng phòng tuyến Mordor.
六千人 不能 突破 魔多大 軍防線
Chỉ chép lại tài liệu từ một ấn phẩm rồi đọc thuộc lòng thì không đủ.
单单从书刊抄录一些材料,然后照本宣科,是不会有理想效果的。
Cụm từ “nếu không phương-thế” cũng được dịch là “nếu không đủ sức”.
第7节)“人如果没有能力”这个词组也可译作“人的手如果达不到”。
Điều này cố ý để chứng minh rằng kết quả biến đổi một mình nó là không đủ.
这是意图展示只有变换结果是不够的。
Bất kể thứ đó là gì có thể là không đủ thời gian, tiền bạc hoặc thực phẩm.
无论这个“东西”是什么—— 缺时间、缺钱或缺食物。
Cho dù là không đủ, tôi không muốn nó nghĩ rằng đó là lỗi của nó.
是 不夠 但是 我 不想 讓 她 覺得 這是 她 的 錯誤
Sam, cậu ấy không đủ tốt với em đâu.
山姆 他 配不上 你

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không đủ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。