越南语 中的 không công bằng 是什么意思?

越南语 中的单词 không công bằng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không công bằng 的说明。

越南语 中的không công bằng 表示不公平, 不公平的, 不公正的, 不公, 不公正。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không công bằng 的含义

不公平

(unfair)

不公平的

(unfair)

不公正的

(inequitable)

不公

(one-sided)

不公正

(unfair)

查看更多示例

Không công bằng với Jennifer gì cả.
我 真替 Jennifer 不值
Quay lại 3 phút, đó đơn giản là không công bằng.
重设时间,负责对她不公平
Không công bằng, và anh biết vậy!
一點 也 不 公平 你 很 清楚
Thật không công bằng.
關鍵 是 這不 公平
Thế là không công bằng.
傑德 , 別 這樣 做 , 這不 公平
Khi nghĩ về điều này, tôi biết ơn là cuộc sống đã không công bằng.
这样看来,我很感激生活是不公平的。
Có vẻ không công bằng.
这样 不太 公平 , 只有 你 一个 人 玩
Và nó là không công bằng
我? 们 都? 参 与 了 啊-? 对 啊? 对 啊
Mai: Chị nói đúng, dường như không công bằng.
张:你说得没错,看来是很不公平。
Nhưng ông ta không công bằng được lâu.
但 他 没 公正 多久
Và sự mở rộng đô thị hóa sẽ không đồng đều và cũng không công bằng.
城市化的扩张 既不会平坦,也不会公平。
Vậy không công bằng.
那 是 不 对 的 。
Trung: Không. Điều đó không công bằng.
艾:那就不公道了。
Đôi khi, tôi phạt con một cách hấp tấp hoặc không công bằng.
有时我在惩戒孩子方面也会过于轻率、有欠公允。
Không công bằng chút nào?
就給 我們 這點兒 錢 這算 公平 嗎 ?
Vâng, nhưng như vậy là không công bằng.
是 的 但 這不 公平
Để họ nhận có vẻ không công bằng vì Mark và Celeste trả nhiều hơn.
但 Mark 和 Celeste 出钱 更 多 不 给 他们 不太 公平 吧
Nhưng mà, điều này có vẻ như có chút gì không công bằng, phải không?
但,这样好像有点不公平,对吧?
Họ nói rằng trò chơi không công bằng.
他们觉得这个游戏不公平
Bố, như thế là không công bằng.
爸 這樣 不 公平
Tôi nghĩ đây là một hình ảnh rất không công bằng cho loài sói.
我觉得这对于狼来说是不公平的。
Thật là không công bằng cho bọn tôi, ông Brown.
布朗 先生 你 是不是 向 我 的 黑人 兄弟姐妹 們 收高價 的 房租?
Vy: Có vẻ không công bằng chút nào.
王:这也太不公平啦。
Thật không công bằng.
而 她 現在 坐享其成 得到 一半 太 不 公平 了

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không công bằng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。