越南语
越南语 中的 khỏi bệnh 是什么意思?
越南语 中的单词 khỏi bệnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khỏi bệnh 的说明。
越南语 中的khỏi bệnh 表示復原, 复原, 痊愈, 療養, 疗养。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khỏi bệnh 的含义
復原(recover) |
复原(recover) |
痊愈(recover) |
療養(recover) |
疗养(recover) |
查看更多示例
Tôi cũng muốn bảo vệ mình khỏi bệnh tật. 同时我也想自己远离疾病 |
Một người được chữa khỏi bệnh phung! 他的麻风病治好了! |
Chị tôi sống sót khỏi bệnh ung thư. 我的姊妹从癌患中痊愈 |
Tôi còn nhớ ông ngoại đã cầu nguyện cho tôi khỏi bệnh. 我还记得外公常常向他的神祈求,希望我康复过来。 |
Vậy nếu ta may mắn được sống đủ lâu, thì não của ta khó tránh khỏi bệnh Alzheimer. 如果我们有幸长命百岁, 老年痴呆似乎是我们大脑的宿命。 |
Nếu tìm thấy chú ý, con sẽ khỏi bệnh bố ạ 如果 找到 他 , 我 就 会 痊愈 了 |
Chúa Giê Su đã chữa khỏi bệnh ung thư của tôi, và của bạn. 耶稣已经治好了我的和你们的癌症。 |
Khi đem nó ra khỏi xe, tôi thấy có hai người đang đi ra khỏi bệnh viện. 正当我把他从车上抱下来时,我见到两个人从医院走出来。 |
Ở một thành phố của Nam Phi, “hơn 80 phần trăm [những người bệnh lao] khỏi bệnh”. 在南非一个城市,“超过百分之80[的结核病患者]得以复原”。 |
11 Bảo vệ gia đình khỏi bệnh cúm 12 怎样应付口吃 |
Mẹ vợ tôi tôi sống sót khỏi bệnh ung thư. 我的岳母也是。得癌症很郁闷的。 |
22 Dành cho bạn trẻ —Một người được chữa khỏi bệnh phung! 22 青少年篇——他的麻风病治好了! |
này Ross. có vẻ như một bác sĩ khác đã biến đi khỏi bệnh viện rồi. 嘿 , 老 闆 , 看起 來 又 有 一個 醫生 從 醫院 消失 了 |
Không phải mọi người đều được giải thoát khỏi bệnh tật và tuổi già. 不是人人都能够从疾病、衰老和死亡中获得释放的。 |
Em hãy rời khỏi bệnh viện lúc 2:15. 好 吧 你 两点 十五 离开 医院 |
Để bảo vệ đứa bé trong bụng, Maria chạy trốn khỏi bệnh viện. 玛丽亚为了保护腹中的孩子,就逃离那间医院。 |
Ông đã nên lôi tôi ra khỏi bệnh viện, Saul. 索尔 你 早 应该 把 我 弄 出 医院 |
Tất cả người đó chỉ phụ thuộc miễn dịch cộng đồng để bảo vệ khỏi bệnh. 所有这些人 几乎完全依靠群体免疫 来预防各种的疾病 |
Hiện nay cứ 5 bệnh nhân thì có 4 đã khỏi bệnh lao”. 现在,每五个结核病患者中就有四个完全康复”。 |
(Ê-sai 38:8b) Sau đó ít lâu, Ê-xê-chia khỏi bệnh. 以赛亚书38:8下)不久以后,希西家就康复了。 |
13 Đa-vít không mong chờ Đức Giê-hô-va làm phép lạ và chữa ông khỏi bệnh. 13 大卫没有期望耶和华施行奇迹除去他的顽疾。 |
Nhưng đó chỉ là vì nghiên cứu đã bị vứt ra khỏi bệnh viện. 但 这 也 是因为 这项 研究 被 逐出 医院 了 |
Đưa tất cả mọi người ra khỏi bệnh viện 把 能 開 的 大巴 士 都 調出 來 撤離 醫院 的 群眾 |
Bà khỏi bệnh rồi!” 你已经好了!” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khỏi bệnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。