越南语
越南语 中的 khoáng sản 是什么意思?
越南语 中的单词 khoáng sản 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khoáng sản 的说明。
越南语 中的khoáng sản 表示矿物, 礦物。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khoáng sản 的含义
矿物noun Như các bạn có thể thấy, nó có rất rất nhiều khoáng sản hòa tan ở trong. 正如你所见的,有许多的矿物都溶在了这水里。 |
礦物noun |
查看更多示例
Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất. 掠夺:从地球拿走资源 |
Heroin,cocain, phụ nữ bị buôn bán làm gái mại dâm và những khoáng sản quý giá. 海洛因,可卡因 女人被非法卖到卖淫集团 还有稀有的矿物 |
Như một sự ưu ái, 80% nguồn khoáng sản được tiêu thụ bởi chỉ 20% dân số thế giới. 由于 特权 80% 的 矿藏 会 由 全球 20% 的 人口 消耗 |
Các trầm tích khoáng sản, gồm dầu mỏ, đồng, và vàng, chiếm 72% nguồn thu từ xuất khẩu. 矿藏,包括石油,铜和黄金,占出口收入的72%。 |
Những mỏ khoáng sản đó vẫn cung cấp các quặng có chất lượng cao khoảng 3.000 năm nay. 这些矿区生产高质量的矿石已有大约3000年了。 |
Người La Mã cũng đã khai thác khoáng sản này trong nhiều thế kỷ. 许多世纪以来,罗马人也从这儿开采了不少有用矿物。 |
Bắc Cực rất giàu than đá, dầu mỏ và khoáng sản. 北极 地区 煤炭 、 石油 和 矿产 丰富 |
Các loại khoáng sản ấy vẫn được khai thác ở khu vực này, nay được gọi là Río Tinto. 这个地区现在叫里奥廷托,仍然出产矿石。 |
Năm 1976, mở rộng mở dọc theo đường dây khoáng sản cũ từ Abergynolwyn đến ga mới tại Nant Gwernol. 1976年,支線啟用,沿著之前運礦的Abergynolwyn路線,延伸至Nant Gwernol新站。 |
Trong số các nguồn tài nguyên khoáng sản có than, vàng, uranium, antimony, và các kim loại hiếm khác. 該國的煤、金、铀、锑和其他稀有金属的储量也很大。 |
Thực tế, chúng tôi coi hang như một cấu trúc khoáng sản để nghiên cứu, có chất rossiantonite, phophat sulfat. 事实上,我们的确在洞中 发现了一种新的矿物结构, 叫做rossiantonite, 它是一种磷硫酸矿物。 |
Ở vùng Siberia, Bắc Cực, thuộc Nga, sự dồi dào về khoáng sản khiến các các thành phố lớn nổi lên. 俄罗斯 北极区 的 西伯利亚 大型 城市 因 矿藏 财富 而 兴起 |
Người Phê-ni-xi đã khám phá nguồn khoáng sản dường như vô tận này gần sông Guadalquivir, không xa thành phố Cádiz. 腓尼基人发现,离加的斯不远的瓜达尔基维尔河附近藏有上面提到的金属,矿藏似乎取之不竭。 |
Khoáng sản, đá và cẩm thạch được chở bằng tàu từ Chíp-rơ, Hy Lạp và Ai Cập, và gỗ được chuyên chở từ Li-ban. 塞浦路斯、希腊和埃及运来矿物、宝石、大理石,黎巴嫩送来木材。 |
Việc tổ chức lãnh thổ đã giúp củng cố sự kiểm soát của phe liên bang đối với khu vực giàu khoáng sản thuộc Rặng Thạch Sơn. 这个领地的组建帮助联邦加强了对落基山脉沿线矿产丰富的地区的控制。 |
Vào giữa thập niên 1960, công tác thăm dò cho việc khai thác khoáng sản biển sâu của J. L. Mero được đăng trên Mineral Resources of the Sea. 1960年代中期,J. L. 梅洛在他的著作中《海洋的礦物資源》(Mineral Resources of the Sea)提出了深海探勘的可能性。 |
Tài nguyên lâm nghiệp phong phú, là một trong những khu vực rừng chính tại Trung Quốc, ngoài ra còn giàu về tài nguyên động vật và khoáng sản. 林业资源丰富,為中国主要林区之一,另外还有丰富的动物资源和矿产资源。 |
Những lớp đó, đã từng là mặt biển từ một triệu năm trước đây, hay mười triệu năm trước, hay 100 triệu năm trước, bên trên có các lớp khoáng sản. 这些地层,就是一百万年前一千万年前或一亿年前的地表, 这些地层,就是一百万年前一千万年前或一亿年前的地表, 您可以从上面提取沉积物。 |
Cây cối không chỉ dùng cho việc đóng tàu mà còn được đốt để làm nóng chảy đồng—nguồn khoáng sản giúp Chíp-rơ nổi tiếng trong thế giới cổ xưa. 树不但可以用来造船,还可以用来加热炼铜。 塞浦路斯正是因为盛产铜这种自然资源而闻名于古代世界的。 |
Bởi vì mafia từ khắp nơi trên thế giới móc nối với các tố chức bán quân sự nhằm đoạt được các nguồn cung cấp khoáng sản giàu có của khu vực. 为什么会这样 ? 因为来自世界各地的黑手党 与地方军事武装合作 为了控制富矿 在地区上的 供应权。 |
Vâng, đất đông cũng rất quan trọng và nó cũng không được bảo vệ, và có khả năng, có thể có tiềm năng, bị khai thác làm khí đốt và khoáng sản. 事实上这片渡冬地亦十分重要 却未受到保护 它面临一個潜在危机 即天然气和矿物的开采 |
Thổ dân tiến hành khai thác khoáng sản từ tháng 9 đến tháng 12, do mức giá lưu huỳnh tại Trung Quốc thường biến động, thương nhân người Hán không định kỳ đến thu mua. 原住民係於9-12月採礦,只是中國的硫磺價格經常變動,華商不會定期前來收購。 |
Các quy định pháp luật quốc tế về khai thác khoáng sản biển sâu được nêu trong Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển từ năm 1973 đến 1982, có hiệu lực từ năm 1994. 規範深海開採的條例中,最重要的是聯合國海洋法公約,它在 1973 年至 1982 年之間成形,並且在 1984 年實施。 |
Các quốc gia trên thế giới đã đồng ý rằng không một quốc gia nào có thể tuyên bố chủ quyền ở Nam Cực, hay triển vọng gì với dầu mỏ hay khoáng sản ở đây. 整个 南极洲 受到 南极 国际 条约 保护 世界 各国 同意 都 不 对 南极 拥有 主权 |
Bảo tàng chứa các bộ sưu tập đáng chú ý về khủng long, khoáng sản và thiên thạch, nghệ thuật Cận Đông và Châu Phi, Nghệ thuật Đông Á, lịch sử châu Âu và lịch sử Canada. 博物館收藏展品包括恐龍、矿物和陨石、近東及非洲藝術品、東亞藝術品、歐洲歷史、加拿大歷史、文化等。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khoáng sản 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。