越南语 中的 khiêu dâm 是什么意思?

越南语 中的单词 khiêu dâm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khiêu dâm 的说明。

越南语 中的khiêu dâm 表示色情的, 色情, 色情。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 khiêu dâm 的含义

色情的

adjective noun

Và tất nhiên, sẽ có một cái về đề tài khiêu dâm, phải không?
当然,肯定会有一个是关于色情的,对吧?

色情

adjective noun

Và tất nhiên, sẽ có một cái về đề tài khiêu dâm, phải không?
当然,肯定会有一个是关于色情的,对吧?

色情

adjective noun

Và tất nhiên, sẽ có một cái về đề tài khiêu dâm, phải không?
当然,肯定会有一个是关于色情的,对吧?

查看更多示例

Trích dẫn từ Potter Stewart nhận định về sách báo khiêu dâm.
这段引文来自 传说中Potter Stewart 关于色情文学观点
Tài liệu khiêu dâm làm bại hoại
色情作品腐化心灵
Tài liệu khiêu dâm
煽情露骨內容
(Tiếng cười) Thể thao đối với chiến tranh cũng như khiêu dâm với tình dục.
(笑声) 运动和战争就像A片和性的关系
273 33 Tại sao nên tránh tài liệu khiêu dâm?
273 33 为什么要避开色情资讯?
Tài liệu khiêu dâm lan tràn trên khắp các phương tiện truyền thông, đặc biệt là Internet.
传播媒介,尤其是互联网,大肆渲染色情
• mối nguy hiểm của việc xem tài liệu khiêu dâm?
• 看色情资讯有什么危险?
Bạn học có thường gửi hình ảnh khiêu dâm cho bạn qua e-mail hoặc điện thoại không?
你有没有同学会通过电邮或手机传送色情图片呢?
(b) Chỉ thấy thoáng qua hình ảnh khiêu dâm cũng có thể mang lại hậu quả nào?
乙)就算稍稍观看色情资讯,也可能造成什么后果?
Tại sao nên tránh tài liệu khiêu dâm?
为什么要避开色情资讯?
Tài liệu khiêu dâm bóp méo tình dục
色情作品歪曲了性
Chỉ riêng tại Hoa Kỳ, tài liệu khiêu dâm mang lại hơn mười tỷ Mỹ kim hàng năm!
单在美国,色情行业每年有高达100亿美元收入!
Bao lâu thì bạn vô tình nhìn thấy hình ảnh khiêu dâm?
你多经常会不经意地接触到色情资讯呢?
Bố của Anjali, một kẻ nghiện rượu đã bán con mình cho ngành công nghiệp khiêu dâm.
Anjali父亲是一个酒鬼 他把孩子卖给了色情商人
● Nếu anh chị em của bạn nghiện tài liệu khiêu dâm, bạn sẽ giúp ra sao?
● 如果你兄弟或姐妹沉迷于色情资讯,你会怎样帮助他(她)呢?
Chúng tôi không bao giờ cho phép các nội dung khiêu dâm trẻ em.
此外,我們一律嚴禁性剝削兒童的內容。
Một số tín đồ Đấng Christ xem hình ảnh khiêu dâm.
有些基督徒观看色情资讯,这是耶和华所憎恶
Nè, trong trang web khiêu dâm, tôi gọi đó là tàu nhanh.
看 , 在 色情 方面 , 我們 稱 之 為 噱頭 你 沒 有 一群 帥哥 去
Nội dung khiêu dâm
情色露骨內容
Điều gì có thể giúp bạn tránh vô tình nhìn thấy tài liệu khiêu dâm?
你可以怎样避免无意中看到色情资讯呢?
Để tránh nhìn thấy tài liệu khiêu dâm, mình sẽ
为了保护自己,以免接触到色情资讯,我会这么做:........
Người xem tài liệu khiêu dâm nuôi dưỡng lòng yêu thích điều gì?
观看色情资讯,就等于容许自己渐渐爱上什么?
Một số khác đã thích nhạc thế gian loại khêu gợi và nhảy đầm kiểu khiêu dâm.
在非洲地区,不少非信徒的富有男子纳妾,有些基督徒女子为了谋求经济安全而被诱作妾,以致陷于不道德的情况中。
Tài liệu khiêu dâm và thuốc lá có điểm chung nào?
色情资讯和吸烟有什么相似之处?
Nhưng còn một lý do quan trọng khác để tránh tài liệu khiêu dâm.
我们远避色情作品还牵涉到另一个重大原因。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 khiêu dâm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。